THƯ MỤC GIỚI THIỆU SÁCH MỚI
Năm học: 2024 – 2025
LỜI GIỚI THIỆU
Thưa các bạn ! Sách, báo có vị trí đặc biệt quan trọng đối với đời sống xã hội như VILENIN đã nói: “ Không có sách thì không có trí thức, không có trí thức thì không có chủ nghĩa cộng sản”. Với nhà trường sách, báo càng có ý nghĩa quan trọng vì nó là người bạn gần gũi nhất, là học liệu cần thiết nhất của thầy và trò. Học sinh cần có sách giáo khoa, sách bài tập, sách tham khảo để học tập và luyện tập. Giáo viên cần có sách giáo khoa, sách tham khảo, sách giáo viên để phục vụ giảng dạy và bồi dưỡng chuyên môn để không ngừng nâng cao kiến thức.
Bên cạnh đó là các loại báo, tạp chí… ở thư viện cũng không kém phần quan trọng là nguồn tài liệu tham khảo hết sức quan trọng, bổ ích đối với giáo viên và học sinh sau giờ làm việc mệt nhọc. Hoạt động chủ yếu của giáo viên và học sinh trong nhà trường là giảng dạy và học tập. Cả hai hoạt động này đều sử dụng công cụ là sách, báo. Vì vậy trong giảng dạy và học tập cũng như mọi hoạt động khác thì sách không thể thiếu được.
Sách, báo là công cụ lao động chính của thầy và trò. Nhưng để kiến thức được chuẩn thì sách giáo khoa không thể thiếu đối với thầy cô và học sinh. Chính vì thế mà tôi muốn chia sẻ, giới thiệu một số cuốn sách mới để quý bạn đọc tham khảo. Các bạn ạ!
Sách là nguồn tri thức của nhân loại, Sách không những giúp ta nắm vững được những kiến thức về các môn học mà còn giúp chúng ta tích lũy thêm những kinh nghiệm để áp dụng vào cuộc sống. Sách là người bạn đồng hành, người bạn tri kỉ không thể thiếu với mỗi người chúng ta.
Bên cạnh những cuốn sách giáo khoa, sách tham khảo thì chúng ta cần phải lựa chọn những cuốn sách nghiệp vụ để nâng cao, bồi dưỡng nghiệp vụ phù hợp với từng môn học.
Để đáp ứng nhu cầu của các thầy cô giáo nay thư viện Trường THCS số 1 Phước sơn xin trân trọng giới thiệu đến bạn đọc một vài cuốn sách nghiệp vụ lớp 9 để phục vụ cho việc giảng dạy và học tập, bồi dưỡng, nâng cao trình độ chuyên môn cũng như nắm vững những mảng kiến thức trong sách giáo khoa, giúp các thầy cô giáo tự tin hơn trong bài giảng của mình. Cũng vì những lí do đó mà thư viện trường THCS số 1 Phước sơn đã biện soạn thư mục sách nghiệp vụ dành cho giáo viên lớp 9 với mong muốn phần nào giới thiệu đến các thầy cô giáo đang trực tiếp giảng dạy những cuốn sách hay bổ ích để các thầy cô nghiên cứu và nâng cao trình độ chuyên môn nghiệp vụ của mình hơn nữa. Để đạt được những mục tiêu này thật khó phải không các bạn !. Nhưng tôi tin rằng nếu mỗi bạn đọc của chúng ta thường xuyên đến với thư viện THCS số 1 Phước sơn thì việc thực hiện mục tiêu này rất đơn giản. Vì ở đó có những cuốn sách giáo khoa mới sẽ đáp ứng được nhu cầu học tập của các bạn ở trên lớp cũng như ở nhà .
Mặc dù đã cố gắng, song cũng khó tránh khỏi những thiếu sót khi biên soạn bản thư mục này. Rất mong được sự đóng góp của bạn đọc, để bản thư mục này ngày càng hoàn thiện hơn.
Bản thư mục được chia làm 3 phần:
Phần 1: Lời giới thiệu.
Phần 2: Nội dung.
Phần 3: Hệ thống bảng tra (Tra theo tên tác giả, tên sách)
Phần 4: Phụ lục Hy vọng bản thư mục này sẽ mang đến cho các độc giả những thông tin quan trọng để lựa chọn những tài liệu phù hợp
Xin chân thành cảm ơn!
Người biên soạn: Thư viện trường THCS số 1 Phước Sơn
2. HOÀNG LONG Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393586 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung trong phương pháp dạy học môn Âm nhạc 9 và hướng dẫn dạy học theo các chủ đề: Nối vòng tay lớn, Khát vọng tuổi trẻ, Kỉ niệm dưới mái trường, Giai điệu quê hương.... Chỉ số phân loại: 780.712 9HL.ÂN 2024 Số ĐKCB: SGV.00872, SGV.00873, SGV.00874, SGV.00875, SGV.00876, SGV.00877, |
5. HOÀNG LONG Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393586 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung trong phương pháp dạy học môn Âm nhạc 9 và hướng dẫn dạy học theo các chủ đề: Nối vòng tay lớn, Khát vọng tuổi trẻ, Kỉ niệm dưới mái trường, Giai điệu quê hương.... Chỉ số phân loại: 780.712 9HL.ÂN 2024 Số ĐKCB: SGV.00872, SGV.00873, SGV.00874, SGV.00875, SGV.00876, SGV.00877, |
8. HOÀNG LONG Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393586 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung trong phương pháp dạy học môn Âm nhạc 9 và hướng dẫn dạy học theo các chủ đề: Nối vòng tay lớn, Khát vọng tuổi trẻ, Kỉ niệm dưới mái trường, Giai điệu quê hương.... Chỉ số phân loại: 780.712 9HL.ÂN 2024 Số ĐKCB: SGV.00872, SGV.00873, SGV.00874, SGV.00875, SGV.00876, SGV.00877, |
13. HOÀNG LONG Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393586 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung trong phương pháp dạy học môn Âm nhạc 9 và hướng dẫn dạy học theo các chủ đề: Nối vòng tay lớn, Khát vọng tuổi trẻ, Kỉ niệm dưới mái trường, Giai điệu quê hương.... Chỉ số phân loại: 780.712 9HL.ÂN 2024 Số ĐKCB: SGV.00872, SGV.00873, SGV.00874, SGV.00875, SGV.00876, SGV.00877, |
17. HOÀNG LONG Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393586 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung trong phương pháp dạy học môn Âm nhạc 9 và hướng dẫn dạy học theo các chủ đề: Nối vòng tay lớn, Khát vọng tuổi trẻ, Kỉ niệm dưới mái trường, Giai điệu quê hương.... Chỉ số phân loại: 780.712 9HL.ÂN 2024 Số ĐKCB: SGV.00872, SGV.00873, SGV.00874, SGV.00875, SGV.00876, SGV.00877, |
23. HOÀNG LONG Âm nhạc 9: Sách giáo viên/ Hoàng Long (tổng ch.b.), Bùi Minh Hoa, Trần Bảo Lân....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 91 tr.: hình vẽ, bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040393586 Tóm tắt: Giới thiệu những vấn đề chung trong phương pháp dạy học môn Âm nhạc 9 và hướng dẫn dạy học theo các chủ đề: Nối vòng tay lớn, Khát vọng tuổi trẻ, Kỉ niệm dưới mái trường, Giai điệu quê hương.... Chỉ số phân loại: 780.712 9HL.ÂN 2024 Số ĐKCB: SGV.00872, SGV.00873, SGV.00874, SGV.00875, SGV.00876, SGV.00877, |
26. Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo 1) ISBN: 9786040393791 Chỉ số phân loại: 707.12 9NDS.MT 2024 Số ĐKCB: SGV.00860, SGV.00861, SGV.00863, SGV.00864, SGV.00865, SGV.00862, |
30. Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo 1) ISBN: 9786040393791 Chỉ số phân loại: 707.12 9NDS.MT 2024 Số ĐKCB: SGV.00860, SGV.00861, SGV.00863, SGV.00864, SGV.00865, SGV.00862, |
35. Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo 1) ISBN: 9786040393791 Chỉ số phân loại: 707.12 9NDS.MT 2024 Số ĐKCB: SGV.00860, SGV.00861, SGV.00863, SGV.00864, SGV.00865, SGV.00862, |
40. Mĩ thuật 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.), Nguyễn Dương Hải Đăng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 99 tr.: minh hoạ; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo 1) ISBN: 9786040393791 Chỉ số phân loại: 707.12 9NDS.MT 2024 Số ĐKCB: SGV.00860, SGV.00861, SGV.00863, SGV.00864, SGV.00865, SGV.00862, |
43. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun cắt may/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403568 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00890, SGV.00891, SGV.00892, SGV.00893, SGV.00894, SGV.00895, |
48. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun cắt may/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403568 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00890, SGV.00891, SGV.00892, SGV.00893, SGV.00894, SGV.00895, |
52. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun cắt may/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403568 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00890, SGV.00891, SGV.00892, SGV.00893, SGV.00894, SGV.00895, |
57. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun cắt may/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403568 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00890, SGV.00891, SGV.00892, SGV.00893, SGV.00894, SGV.00895, |
61. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun cắt may/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403568 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00890, SGV.00891, SGV.00892, SGV.00893, SGV.00894, SGV.00895, |
67. Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun cắt may/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403568 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00890, SGV.00891, SGV.00892, SGV.00893, SGV.00894, SGV.00895, |
73. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403551 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00896, SGV.00897, SGV.00898, SGV.00899, SGV.00900, SGV.00901, |
77. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403551 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00896, SGV.00897, SGV.00898, SGV.00899, SGV.00900, SGV.00901, |
81. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403551 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00896, SGV.00897, SGV.00898, SGV.00899, SGV.00900, SGV.00901, |
85. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403551 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00896, SGV.00897, SGV.00898, SGV.00899, SGV.00900, SGV.00901, |
90. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp. Mô đun nông nghiệp 4.0/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 52tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403551 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00896, SGV.00897, SGV.00898, SGV.00899, SGV.00900, SGV.00901, |
92. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 56tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403575 Chỉ số phân loại: 640.712 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: SGV.00878, SGV.00879, SGV.00880, SGV.00881, SGV.00882, SGV.00883, |
96. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 56tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403575 Chỉ số phân loại: 640.712 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: SGV.00878, SGV.00879, SGV.00880, SGV.00881, SGV.00882, SGV.00883, |
100. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 56tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403575 Chỉ số phân loại: 640.712 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: SGV.00878, SGV.00879, SGV.00880, SGV.00881, SGV.00882, SGV.00883, |
103. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 56tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403575 Chỉ số phân loại: 640.712 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: SGV.00878, SGV.00879, SGV.00880, SGV.00881, SGV.00882, SGV.00883, |
106. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 56tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403575 Chỉ số phân loại: 640.712 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: SGV.00878, SGV.00879, SGV.00880, SGV.00881, SGV.00882, SGV.00883, |
109. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Định hướng nghề nghiệp: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 56tr.: minh hoạ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403575 Chỉ số phân loại: 640.712 9BVH.CN 2024 Số ĐKCB: SGV.00878, SGV.00879, SGV.00880, SGV.00881, SGV.00882, SGV.00883, |
111. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403544 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00884, SGV.00885, SGV.00886, SGV.00887, SGV.00888, SGV.00889, |
114. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403544 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00884, SGV.00885, SGV.00886, SGV.00887, SGV.00888, SGV.00889, |
119. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403544 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00884, SGV.00885, SGV.00886, SGV.00887, SGV.00888, SGV.00889, |
123. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403544 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00884, SGV.00885, SGV.00886, SGV.00887, SGV.00888, SGV.00889, |
126. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403544 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00884, SGV.00885, SGV.00886, SGV.00887, SGV.00888, SGV.00889, |
129. BÙI VĂN HỒNG Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp mô đun lắp đặt mạng điện trong nhà: Sách giáo viên/ Bùi Văn Hồng (Tổng Ch.b); Nguyễn Thị Cẩm Vân (Ch.b); Nguyễn Thị Lưỡng,...- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 60tr.: minh hoạ màu; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403544 Chỉ số phân loại: 640.712 C455N 2024 Số ĐKCB: SGV.00884, SGV.00885, SGV.00886, SGV.00887, SGV.00888, SGV.00889, |
132. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phạm Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 132 tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403681 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTHN.N2 2024 Số ĐKCB: SGV.00842, SGV.00843, SGV.00844, SGV.00845, SGV.00846, SGV.00847, |
135. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phạm Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 132 tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403681 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTHN.N2 2024 Số ĐKCB: SGV.00842, SGV.00843, SGV.00844, SGV.00845, SGV.00846, SGV.00847, |
138. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phạm Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 132 tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403681 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTHN.N2 2024 Số ĐKCB: SGV.00842, SGV.00843, SGV.00844, SGV.00845, SGV.00846, SGV.00847, |
143. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phạm Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 132 tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403681 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTHN.N2 2024 Số ĐKCB: SGV.00842, SGV.00843, SGV.00844, SGV.00845, SGV.00846, SGV.00847, |
145. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phạm Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 132 tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403681 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTHN.N2 2024 Số ĐKCB: SGV.00842, SGV.00843, SGV.00844, SGV.00845, SGV.00846, SGV.00847, |
149. NGUYỄN THỊ HỒNG NAM Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.2/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên), Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy, Phạm Mạnh Hùng, Tăng Thị Tuyết Mai, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Ngọc Thúy, Phan Thu Vân.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 132 tr.: bảng; 27 cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403681 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTHN.N2 2024 Số ĐKCB: SGV.00842, SGV.00843, SGV.00844, SGV.00845, SGV.00846, SGV.00847, |
151. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 180tr: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403674 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTNB.N1 2024 Số ĐKCB: SGV.00836, SGV.00837, SGV.00838, SGV.00839, SGV.00840, SGV.00841, |
155. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 180tr: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403674 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTNB.N1 2024 Số ĐKCB: SGV.00836, SGV.00837, SGV.00838, SGV.00839, SGV.00840, SGV.00841, |
161. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 180tr: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403674 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTNB.N1 2024 Số ĐKCB: SGV.00836, SGV.00837, SGV.00838, SGV.00839, SGV.00840, SGV.00841, |
166. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 180tr: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403674 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTNB.N1 2024 Số ĐKCB: SGV.00836, SGV.00837, SGV.00838, SGV.00839, SGV.00840, SGV.00841, |
170. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 180tr: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403674 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTNB.N1 2024 Số ĐKCB: SGV.00836, SGV.00837, SGV.00838, SGV.00839, SGV.00840, SGV.00841, |
173. Ngữ văn 9: Sách giáo viên. T.1/ Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng chủ biên); Nguyễn Thành Ngọc Bảo, Trần Lê Duy....- Hà Nội: Giáo dục, 2024.- 180tr: minh họa; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403674 Chỉ số phân loại: 807.12 9NTNB.N1 2024 Số ĐKCB: SGV.00836, SGV.00837, SGV.00838, SGV.00839, SGV.00840, SGV.00841, |
175. Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 264tr.: ảnh, hình vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403650 Chỉ số phân loại: 510.712 9NVH.T9 2024 Số ĐKCB: SGV.00848, SGV.00849, SGV.00850, SGV.00851, SGV.00852, SGV.00853, |
179. Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 264tr.: ảnh, hình vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403650 Chỉ số phân loại: 510.712 9NVH.T9 2024 Số ĐKCB: SGV.00848, SGV.00849, SGV.00850, SGV.00851, SGV.00852, SGV.00853, |
182. Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 264tr.: ảnh, hình vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403650 Chỉ số phân loại: 510.712 9NVH.T9 2024 Số ĐKCB: SGV.00848, SGV.00849, SGV.00850, SGV.00851, SGV.00852, SGV.00853, |
186. Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 264tr.: ảnh, hình vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403650 Chỉ số phân loại: 510.712 9NVH.T9 2024 Số ĐKCB: SGV.00848, SGV.00849, SGV.00850, SGV.00851, SGV.00852, SGV.00853, |
190. Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 264tr.: ảnh, hình vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403650 Chỉ số phân loại: 510.712 9NVH.T9 2024 Số ĐKCB: SGV.00848, SGV.00849, SGV.00850, SGV.00851, SGV.00852, SGV.00853, |
194. Toán 9: Sách giáo viên/ Trần Nam Dũng (Tổng chủ biên), Trần Đức Huyên... Nguyễn Thành Anh.- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 264tr.: ảnh, hình vẽ; 27cm.- (Chân trời sáng tạo) ISBN: 9786040403650 Chỉ số phân loại: 510.712 9NVH.T9 2024 Số ĐKCB: SGV.00848, SGV.00849, SGV.00850, SGV.00851, SGV.00852, SGV.00853, |
196. Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 104 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391810 Chỉ số phân loại: 170.71 9NTHA.GD 2024 Số ĐKCB: SGV.00854, SGV.00855, SGV.00856, SGV.00857, SGV.00858, SGV.00859, |
199. Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 104 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391810 Chỉ số phân loại: 170.71 9NTHA.GD 2024 Số ĐKCB: SGV.00854, SGV.00855, SGV.00856, SGV.00857, SGV.00858, SGV.00859, |
204. Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 104 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391810 Chỉ số phân loại: 170.71 9NTHA.GD 2024 Số ĐKCB: SGV.00854, SGV.00855, SGV.00856, SGV.00857, SGV.00858, SGV.00859, |
206. Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 104 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391810 Chỉ số phân loại: 170.71 9NTHA.GD 2024 Số ĐKCB: SGV.00854, SGV.00855, SGV.00856, SGV.00857, SGV.00858, SGV.00859, |
209. Giáo dục công dân 9: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thị Mai Phương (ch.b.), Nguyễn Hà An....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 104 tr.: bảng; 27 cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040391810 Chỉ số phân loại: 170.71 9NTHA.GD 2024 Số ĐKCB: SGV.00854, SGV.00855, SGV.00856, SGV.00857, SGV.00858, SGV.00859, |
212. Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 339tr.; 27cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393555 Chỉ số phân loại: 420.71 T306A 2024 Số ĐKCB: SGV.00830, SGV.00831, SGV.00832, SGV.00833, SGV.00834, SGV.00835, |
215. Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 339tr.; 27cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393555 Chỉ số phân loại: 420.71 T306A 2024 Số ĐKCB: SGV.00830, SGV.00831, SGV.00832, SGV.00833, SGV.00834, SGV.00835, |
217. Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 339tr.; 27cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393555 Chỉ số phân loại: 420.71 T306A 2024 Số ĐKCB: SGV.00830, SGV.00831, SGV.00832, SGV.00833, SGV.00834, SGV.00835, |
221. Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 339tr.; 27cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393555 Chỉ số phân loại: 420.71 T306A 2024 Số ĐKCB: SGV.00830, SGV.00831, SGV.00832, SGV.00833, SGV.00834, SGV.00835, |
225. Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 339tr.; 27cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393555 Chỉ số phân loại: 420.71 T306A 2024 Số ĐKCB: SGV.00830, SGV.00831, SGV.00832, SGV.00833, SGV.00834, SGV.00835, |
228. Tiếng Anh 9: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Lương Quỳnh Trang (ch.b.), Nguyễn Thị Chi....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2024.- 339tr.; 27cm.- (Global Sucess) ISBN: 9786040393555 Chỉ số phân loại: 420.71 T306A 2024 Số ĐKCB: SGV.00830, SGV.00831, SGV.00832, SGV.00833, SGV.00834, SGV.00835, |
230. ĐINH QUANG BÁO Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo, Dương Xuân Quý, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên).- H.: Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản -thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 383tr.: hình ảnh; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786044865027 Chỉ số phân loại: 507.12 9DQB.KH 2024 Số ĐKCB: SGV.00908, SGV.00909, SGV.00910, SGV.00911, SGV.00912, SGV.00913, |
234. ĐINH QUANG BÁO Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo, Dương Xuân Quý, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên).- H.: Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản -thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 383tr.: hình ảnh; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786044865027 Chỉ số phân loại: 507.12 9DQB.KH 2024 Số ĐKCB: SGV.00908, SGV.00909, SGV.00910, SGV.00911, SGV.00912, SGV.00913, |
237. ĐINH QUANG BÁO Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo, Dương Xuân Quý, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên).- H.: Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản -thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 383tr.: hình ảnh; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786044865027 Chỉ số phân loại: 507.12 9DQB.KH 2024 Số ĐKCB: SGV.00908, SGV.00909, SGV.00910, SGV.00911, SGV.00912, SGV.00913, |
240. ĐINH QUANG BÁO Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo, Dương Xuân Quý, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên).- H.: Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản -thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 383tr.: hình ảnh; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786044865027 Chỉ số phân loại: 507.12 9DQB.KH 2024 Số ĐKCB: SGV.00908, SGV.00909, SGV.00910, SGV.00911, SGV.00912, SGV.00913, |
242. ĐINH QUANG BÁO Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo, Dương Xuân Quý, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên).- H.: Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản -thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 383tr.: hình ảnh; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786044865027 Chỉ số phân loại: 507.12 9DQB.KH 2024 Số ĐKCB: SGV.00908, SGV.00909, SGV.00910, SGV.00911, SGV.00912, SGV.00913, |
246. ĐINH QUANG BÁO Khoa học tự nhiên 9: Sách giáo viên/ Đinh Quang Báo, Dương Xuân Quý, Đặng Thị Oanh (đồng Chủ biên).- H.: Đại học sư phạm; Cty cổ phần đầu tư xuất bản -thiết bị giáo dục Việt Nam, 2024.- 383tr.: hình ảnh; 24cm.- (Bộ sách Cánh diều) ISBN: 9786044865027 Chỉ số phân loại: 507.12 9DQB.KH 2024 Số ĐKCB: SGV.00908, SGV.00909, SGV.00910, SGV.00911, SGV.00912, SGV.00913, |