Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển chính tả học sinh / Nguyễn Như Ý .- H. : Giáo dục , 2003 .- 443tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 441-443
  Tóm tắt: Gồm những từ ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được sắp xếp theo trật tự A, B, C
/ 50000đ

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Từ điển|  3. Học sinh|  4. Chính tả|  5. Tiếng Việt|
   4(V)(03) T550ĐC 2003
    ĐKCB: TK.01998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01999 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển tiếng Việt thông dụng .- H. : Giáo dục , 1996 .- 1326tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Gồm những từ thông dụng nhất trên sách báo tiếng Việt, các từ được giải thích
/ 95.000đ

  1. |Từ Điển|  2. |tiếng Việt|
   I. Nguyễn Như Ý.   II. Nguyễn Văn Khang.   III. Phan Xuân Thành.
   4(V)(03) T550Đ 1996
    ĐKCB: TK.00232 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển chính tả tiếng Việt .- H. : Giáo dục , 1997 .- 555tr. ; 20cm
/ 50.000đ

  1. |Từ điển|  2. |từ điển chính tả|  3. tiếng Việt|
   I. Nguyễn Như Ý.   II. Đỗ Việt Hùng.
   4(V)(03) T550Đ 1997
    ĐKCB: TK.00233 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển chính tả tiếng Việt .- H. : Giáo dục , 1997 .- 555tr. ; 20cm
/ 50.000đ

  1. |Từ điển|  2. |từ điển chính tả|  3. tiếng Việt|
   I. Nguyễn Như Ý.   II. Đỗ Việt Hùng.
   4(V)(03) T550ĐC 1997
    ĐKCB: TK.00218 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN NHƯ Ý
     Đại từ điển tiếng Việt .- H. : Văn hoá thông tin , 1999 .- 1898tr. ; 27cm.
/ 250.000đ

  1. |Từ điển|  2. |tiếng Việt|
   I. Nguyễn Như Ý.   II. Nguyễn Văn Khang.   III. Vũ Quang Hào.
   495.9223 Đ103TĐ 1999
    ĐKCB: TK.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00080 (Sẵn sàng)