Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
237 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. ĐÀO VĂN PHÚC
     Bồi dưỡng vật lí 8 : Dùng Cho Các Bộ SGK Hiện Hành / Đào Văn Phúc .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm , 2024 .- 128tr : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786045454862 / 59.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 8.  3. Vật lí.  4. [Sách tham khảo]
   I. Đào Văn Phúc.
   530.0712 B452D 2024
    ĐKCB: TK.04461 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04462 (Sẵn sàng)  
2. MAI TRỌNG Ý
     Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Vật lí 8: Khoa học Tự nhiên : Theo Chương trình GDPT mới. Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống / Mai Trọng Ý .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 120tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045460085 / 52.000đ

  1. Vật lí.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.  4. Chương trình sách mới.  5. Sách tham khảo.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Mai Trọng Ý.
   530.076 8MTY.HD 2023
    ĐKCB: TK.04361 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04362 (Sẵn sàng trên giá)  
3. VŨ THỊ PHÁT MINH
     Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao vật lí 9 / Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Hoàng Hưng .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 184tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 22.000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 9.  3. Chuyên đề.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trương Thị Kim Hồng.   II. Trương Thọ Lương.   III. Nguyễn Hùng Mãnh.
   530 CH527ĐB 2007
    ĐKCB: TK.02382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02383 (Sẵn sàng)  
4. ĐÀO VĂN PHÚC
     Bồi dưỡng Vật lí 6 / Đào Văn Phúc .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo Dục , 2009 .- 119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8935092715933 / 18.000đ

  1. Lớp 6.  2. Vật lí.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Đào Văn Phúc.
   530.0712 B452DV 2009
    ĐKCB: TK.02377 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02378 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lý 7 : Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí / Lê Thị Hạnh Dung .- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 110tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092526133 / 34000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 7.
   I. Lê Thị Hạnh Dung.
   530.076 B452DH 2014
    ĐKCB: TK.03243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03245 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lý 6 : Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí / Lê Thị Hạnh Dung .- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 110tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092526126 / 34000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 6.
   I. Lê Thị Hạnh Dung.
   530.076 B452DH 2014
    ĐKCB: TK.03246 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03248 (Sẵn sàng)  
7. Bồi dưỡng vật lí 8 / Đào Văn Phúc .- H. : Đại học Sư phạm , 2021 .- 128tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786045480519 / 45.000đ

  1. Lớp 8.  2. Vật lí.
   I. Đào Văn Phúc.
   530.076 B452DV 2021
    ĐKCB: TK.04086 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.04087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04088 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN THANH HẢI
     Bài tập nâng cao vật lí 8 / Nguyễn Thanh Hải .- H. : Đại học sư phạm , 2021 .- 136tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Những kiến thức trọng tâm, các bài tập cơ bản và các bài tập tổng hợp nâng cao...
   ISBN: 9786045476246 / 48.000đ

  1. Vật lí.  2. THCS.  3. Bài tập.  4. Lớp 8.
   I. Nguyễn Thanh Hải.
   530.076 B103TN 2021
    ĐKCB: TK.04083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04085 (Sẵn sàng)  
9. Bài tập vật lí 8 : Sách giáo khoa / Bùi Gia Thịnh ch.b, Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Vỹ, Trịnh Thị Hải Yến .- H. : Giáo dục , 2004 .- 40tr : Hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
/ 1.800đ

  1. Bài tập.  2. Vật lí.  3. Lớp 8.
   I. Trịnh Thị Hải Yến.   II. Bùi Gia Thịnh.   III. Vũ Trọng Vỹ.   IV. Dương Tiến Khang.
   53.075 B103TV 2004
    ĐKCB: GK.00512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00513 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00514 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00515 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00516 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00511 (Sẵn sàng)  
10. Vở bài tập vật lí 8 / Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Rỹ, Trịnh Thị Hải Yến .- H. : Giáo dục , 2004 .- 143tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 13000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 8.  3. Vật lí.
   I. Vũ Trọng Rỹ.   II. Dương Tiến Khang.   III. Bùi Gia Thịnh.   IV. Trịnh Thị Hải Yến.
   530.076 V450BT 2004
    ĐKCB: GK.00510 (Sẵn sàng)  
11. Bài tập vật lí 6 / B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 36tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 1700đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Vật lí.
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Nguyễn Phương Hồng.   III. Vũ Quang.
   530.076 B103TV 2004
    ĐKCB: GK.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00134 (Sẵn sàng)  
12. 500 bài tập Vật lí chuyên Trung học cơ sở : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Vũ Thị Phát Minh, Châu Văn Tạo, Nguyễn Duy Khánh, Trần Vinh Sơn .- Tái bản lần thứ 7 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2019 .- 294tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786047369706 / 72500đ

  1. Vật lí.  2. Trung học cơ sở.  3. Bài tập.
   I. Trần Vinh Sơn.   II. Châu Văn Tạo.   III. Vũ Thị Phát Minh.   IV. Nguyễn Duy Khánh.
   530.076 500BT 2019
    ĐKCB: TK.03715 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03716 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03717 (Sẵn sàng)  
13. TRỊNH MINH HIỆP
     Chiến thắng kì thi 9 vào 10 chuyên Vật lí . T.2 / Trịnh Minh Hiệp .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 550tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu phương pháp giải một số bài tập theo chủ đề về: gương phẳng, thấu kính, thí nghiệm thực hành và tuyển chọn 66 đề thi vào chuyên lí và thi học sinh giỏi.
/ 169.000đ

  1. Lớp 10.  2. Vật lí.  3. Sách tham khảo.  4. Sách luyện thi.  5. Phương pháp giải.
   530.076 CH305TK 2016
    ĐKCB: TK.03630 (Sẵn sàng)  
14. Vật lí nâng cao 9 : Bồi dưỡng học sinh giỏi thi vào lớp 10 / Nguyễn Cảnh Hoè, Lê Thanh Hoạch .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 149tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046240662 / 45000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 9.
   I. Nguyễn Cảnh Hoè.   II. Lê Thanh Hoạch.
   530.0712 V124LN 2016
    ĐKCB: TK.03581 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.03582 (Sẵn sàng trên giá)  
15. Vật lí 9 : Song ngữ Việt - Anh = Physics 9 : Bilingual Vietnamese - English / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết .- H. : Giáo dục , 2016 .- 168tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040085184 / 52000đ

  1. Lớp 9.  2. Vật lí.
   I. Vũ Quang.   II. Nguyễn Văn Hoà.   III. Đoàn Duy Hinh.   IV. Nguyễn Thị Tuyết.
   530 V124L9 2016
    ĐKCB: TK.03459 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03460 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03461 (Sẵn sàng)  
16. Vật lí 8 : Song ngữ Việt - Anh = Physics 8 : Bilingual Vietnamese - English / Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết .- H. : Giáo dục , 2016 .- 104tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040085177 / 34000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 8.
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Nguyễn Thị Tuyết.   III. Vũ Quang.   IV. Tạ Quang Hùng.
   530 V124L8 2016
    ĐKCB: TK.03456 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03457 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03458 (Sẵn sàng)  
17. Vật lí 7 : Song ngữ Việt - Anh = Physics 7 : Bilingual Vietnamese - English / Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết .- H. : Giáo dục , 2016 .- 88tr. : minh hoạ ; 29cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040085160 / 30000đ

  1. Vật lí.  2. Lớp 7.
   I. Nguyễn Đức Thâm.   II. Nguyễn Thị Tuyết.   III. Vũ Quang.   IV. Tạ Quang Hùng.
   530 V124L7 2016
    ĐKCB: TK.03453 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03454 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03455 (Sẵn sàng)  
18. Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm vật lí 8 : Theo sát nội dung chương trình SGK. Nhiều bài tập hay & khó. Bồi dưỡng HS khá, giỏi và nâng cao kĩ năng giải BT / Lê Thị Thu Hà, Trần Huy Hoàng .- In lần 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 183tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786046231684 / 32000đ

  1. Phương pháp giải.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.  4. Vật lí.
   I. Trần Huy Hoàng.   II. Lê Thị Thu Hà.
   530.076 PH561PG 2015
    ĐKCB: TK.03345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03347 (Sẵn sàng)  
19. Phương pháp giải các dạng bài tập trọng tâm vật lí 7 : Theo sát nội dung chương trình SGK, Nhiều bài tập hay & khó... / Lê Thị Thu Hà, Trần Huy Hoàng .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 164tr. : Hình vẽ ; 24cm.
/ 27.000đ.

  1. Vật lí.  2. Bài tập.  3. Lớp 7.
   I. Trần, Huy Hoàng.   II. Lê, Thị Thu Hà.
   530.076 PH561PG 2014
    ĐKCB: TK.03342 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03344 (Sẵn sàng)  
20. LÊ THỊ HẠNH DUNG
     Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8 / Lê Thị Hạnh Dung .- Tái bản có sữa chữa và bổ sung .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2014 .- 126tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 39.000đ

  1. Lớp 8.  2. Vật lí.
   I. Lê Thị Hạnh Dung.
   530.0712 B452DH 2014
    ĐKCB: TK.03249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03250 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»