Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
343 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Tài liệu dạy - học Địa lí 6 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 159tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm.
   ISBN: 9786043157468 / 55.000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Địa Lí|  3. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Đức Vũ.   II. Trần Thị Tuyết Mai.
   910.712 T103L 2021
    ĐKCB: TK.04421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04422 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM THỊ SEN
     Vở bài tập Địa lí 6 / B.s: Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Vũ Trọng Thắng .- H. : Giáo dục , 2002 .- 95tr : minh hoạ ; 24cm
/ 7000đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Sách giáo khoa|  4. Lớp 6|  5. Địa lí|
   I. Vũ Trọng Thắng.   II. Nguyễn Đình Tám.
   910.76 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00154 (Sẵn sàng trên giá)  
3. NGÔ VĂN HƯƠNG
     Vở bài tập sinh học 6 / B.s: Ngô Văn Hương (ch.b), Nguyễn Phương Nga .- H. : Giáo dục , 2002 .- 108tr : hình vẽ ; 24cm
/ 7700đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |bài tập|  4. Sinh học|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Phương Nga.
   576.5076 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00151 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo khoa . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị..
   ISBN: 8/934980101490 / 6600đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|  3. Ngữ văn|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Trần Đình Sử.   IV. Bùi Mạnh Nhị.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: GK.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00037 (Sẵn sàng)  
5. PHAN NGỌC LIÊN
     Lịch sử 6 : Sách giáo viên / B.s: Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 128tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101308 / 5200đ

  1. |Lớp 6|  2. |Sách giáo viên|  3. Lịch sử|
   I. Trương Hữu Quýnh.   II. Nguyễn Sĩ Quế.   III. Đinh Ngọc Bảo.
   910.712 L302S 2002
    ĐKCB: SGV.00053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00063 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 196tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 8934980101292 / 7500đ

  1. |Lớp 6|  2. |Sách giáo viên|  3. Ngữ văn|
   I. Nguyễn Văn Long.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00052 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 325tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
   ISBN: 8934980101285 / 9000đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|  4. Tiếng Việt|
   I. Bùi Mạnh Nhị.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn MInh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00028 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 : Sách giáo viên / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2002 .- 152tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101353 / 6000đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |Lớp 6|  3. Tiếng Anh|
   I. Thân Trọng Liên Nhân.   II. Nguyễn Hạnh Dung.
   428.00712 T306A 2002
    ĐKCB: SGV.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00158 (Sẵn sàng)  
9. TỨ ANH
     Hướng dẫn học tiếng Anh 6 : Chương trình mới / B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 191tr ; 21cm
/ 12700đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Tiếng Anh|  4. Sách đọc thêm|
   I. Mai Vi Phương.   II. Phan Hà.
   428.0076 H550455DH 2003
    ĐKCB: TK.02752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02753 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02754 (Sẵn sàng)  
10. MAI VI PHƯƠNG
     150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 : Chương trình mới. Phần nghe hiểu có băng kèm theo / Mai Vi Phương, Tứ Anh, Phan Hà .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 191tr : minh hoạ ; 20cm
/ 12600đ

  1. |Lớp 6|  2. |Bài tập|  3. Tiếng Anh|  4. Sách giáo khoa|
   I. Tứ Anh.   II. Phan Hà.
   428.0076 M458T 2003
    ĐKCB: TK.00334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02755 (Sẵn sàng)  
11. ĐÀM LUYỆN
     Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / B.s: Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản (ch.b), Triệu Khắc Lễ.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 151tr ; 25cm
/ 6000đ

  1. |Mĩ thuật|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Bùi Đỗ Thuật.   II. Nguyễn Quốc Toản.   III. Triệu Khắc Lễ.
   371.103 M300T6 2002
    ĐKCB: SGV.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00188 (Sẵn sàng)  
12. KIỀU BẮC
     Văn thuyết minh biểu cảm & nghị luận 6 : Theo chương trình giáo dục phổ thông mới- Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực / Kiều Bắc .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 151 tr. ; 24 cm.
   ISBN: 9786043245684 / 55.000đ

  1. [Văn học]  2. |Văn học|  3. |Nghị luận|  4. Lớp 6|  5. Thuyết minh|  6. Biểu Cảm|
   807.076 V115T 2021
    ĐKCB: TK.04107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04108 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04109 (Sẵn sàng)  
13. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2006
    ĐKCB: GK.00185 (Sẵn sàng)  
14. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2004
    ĐKCB: GK.00184 (Sẵn sàng)  
15. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2005
    ĐKCB: GK.00188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
16. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2002
    ĐKCB: GK.00172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00176 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
17. BÙI GIA THỊNH
     Vở bài tập vật lí 6 / B.s: Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 104tr ; 24cm
/ 7400đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Vũ Quang.   III. Trịnh Thị Hải Yến.
   53.076 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00160 (Sẵn sàng)  
18. Bài tập trắc nghiệm vật lí 6 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 59tr ; 24cm
/ 4.500đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Bài tập vật lí|  3. |Vật lí|  4. Lớp 6|
   530.076 B100T 2003
    ĐKCB: GK.00135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00136 (Sẵn sàng)  
19. TẠ ĐỨC HIỀN
     Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 6 / Tạ Đức Hiền chủ biên...[ et.al.] .- Tái bản lần thứ 1 .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 167tr. ; 24 cm.
   ISBN: 9786046288657 / 45000đ

  1. [Bình giảng]  2. |Bình giảng|  3. |Lớp 6|  4. Ngữ văn|  5. Phân tích|
   807.076 PH121TB 2017
    ĐKCB: TK.03535 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03536 (Sẵn sàng)  
20. LÊ XUÂN SÁU
     Vở bài tập lịch sử 6 / Lê Xuân Sáu .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 72tr : bản đồ ; 24cm
/ 5300đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Lớp 6|  4. Sách giáo khoa|  5. Lịch sử|
   91(076) V450BT 2003
    ĐKCB: TK.04023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04028 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»