Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6
: Sách giáo khoa
. T.1 / B.s
: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 176tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị.. ISBN: 8/934980101490 / 6600đ
1. |Sách giáo khoa| 2. |Lớp 6| 3. Ngữ văn|
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Nguyễn Đình Chú. III. Trần Đình Sử. IV. Bùi Mạnh Nhị.
807.12 NG550V 2002
|
ĐKCB:
GK.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00033
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00035
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00036
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00037
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.2
/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 196tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2 ISBN: 8934980101292 / 7500đ
1. |Lớp 6| 2. |Sách giáo viên| 3. Ngữ văn|
I. Nguyễn Văn Long. II. Trần Đình Sử. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Nguyễn Đình Chú.
807.12 NG550V 2002
|
ĐKCB:
SGV.00029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00033
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00035
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00036
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00037
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00038
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00039
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00040
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00043
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00044
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00045
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00046
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00047
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00048
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00049
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00050
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00051
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00052
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.1 / B.s
: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 325tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. ISBN: 8934980101285 / 9000đ
1. |Ngữ văn| 2. |Sách giáo viên| 3. Lớp 6| 4. Tiếng Việt|
I. Bùi Mạnh Nhị. II. Nguyễn Đình Chú. III. Nguyễn MInh Thuyết. IV. Trần Đình Sử.
807.12 NG550V 2002
|
ĐKCB:
SGV.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00024
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00026
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00027
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00028
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 7
: Sách giáo viên
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt)..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 212tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục T.1 ISBN: 8934980201695 / 8200đ
1. |Ngữ văn| 2. |Sách giáo viên| 3. Lớp 7|
I. Đỗ Kim Hồi. II. Nguyễn Minh Thuyết. III. Trần Đình Sử. IV. Nguyễn Đình Chú.
807.12 NG550V7 2003
|
ĐKCB:
SGV.00195
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00196
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00199
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00200
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00201
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00202
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00203
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00204
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00205
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00206
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00207
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00208
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00209
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00210
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00211
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00212
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00213
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00214
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00215
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00216
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00217
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00218
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00219
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00220
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00221
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00222
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00223
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
13.
NGUYỄN KHẮC PHI Bài tập ngữ văn 7
. T.1
/ Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 107tr ; 24cm
T.1 / 43000đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Sách giáo khoa| 3. |Bài tập| 4. Ngữ văn| 5. Lớp 7|
I. Đỗ Kim Hồi. II. Nguyễn Đình Chú. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Trần Đình Sử.
4(V)(075) B103TN 2003
|
ĐKCB:
TK.03935
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03936
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03937
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03938
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03939
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03940
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03941
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03942
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03943
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03944
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03945
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03946
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03947
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03948
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03949
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03950
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03951
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.03952
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03953
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
NGUYỄN KHẮC PHI Bài tập ngữ văn 6
. T.2
/ Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 82tr ; 24cm
/ 3500đ
1. [Ngữ văn] 2. |Ngữ văn| 3. |Sách giáo khoa| 4. Bài tập| 5. Lớp 6|
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Trần Đình Sử. III. Nguyễn Đình Chú.
807.12 B103TN 2002
|
ĐKCB:
TK.03895
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03896
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03897
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03898
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03899
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03900
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03901
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03902
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03903
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03904
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03905
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03906
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03907
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03908
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03909
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03910
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03911
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03912
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03913
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03914
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03915
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03916
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03917
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03918
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03919
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03920
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
HOÀNG VÂN Học tốt ngữ văn 7
: Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 7
. T.2
/ Hoàng Vân, Đỗ Kim Hảo
.- H. : Đại học Sư phạm , 2003
.- 159tr ; 21cm
T.1 / 10500đ
1. [Ngữ văn] 2. |Ngữ văn| 3. |Sách đọc thêm| 4. Lớp 7|
XXX H419TN 2003
|
ĐKCB:
TK.02641
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02642
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.02643
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02644
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.02645
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02646
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
19.
Để học tốt Ngữ văn 6
. T.2
/ Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm...biên soạn và tuyển chọn
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2005
.- 112tr. ; 24cm
/ 15000đ
1. |Ngữ văn| 2. |Lớp 6| 3. Ngôn ngữ|
807 Đ250H 2005
|
ĐKCB:
TK.01410
(Sẵn sàng)
|
| |