Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
166 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Hướng dẫn học Ngữ văn 8 : Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo . T.2 / Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 208tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
   T.2
   ISBN: 9786043006162 / 95000đ

  1. Kiều Bắc.  2. Ngữ văn.  3. Lớp 8.  4. Sách tham khảo.  5. [Sách đọc thêm]  6. |Chân trời sáng tạo|  7. |Ngữ văn|
   I. Kiều Bắc.   II. Nguyễn Thị Hoa.   III. Nguyễn Quốc Khánh.
   807.12 8KB.H2 2023
    ĐKCB: TK.04344 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.04345 (Sẵn sàng)  
2. Hướng dẫn học Ngữ văn 8 : Dùng kèm SGK Chân trời sáng tạo . T.1 / Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 208tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
   T.1
   ISBN: 9786043005172 / 95000đ

  1. Kiều Bắc.  2. Ngữ văn.  3. Lớp 8.  4. Sách tham khảo.  5. [Sách đọc thêm]  6. |Chân trời sáng tạo|  7. |Ngữ văn|
   I. Kiều Bắc.   II. Nguyễn Thị Hoa.   III. Nguyễn Quốc Khánh.
   807.12 8KB.H1 2023
    ĐKCB: TK.04342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04343 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM NGỌC THẮM
     199 đề và bài văn hay 8 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Phạm Ngọc Thắm .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 296tr. ; 24 cm.
   ISBN: 9786043962413 / 79.000 VND

  1. Bài văn.  2. [Sách đọc thêm]  3. |Bài văn hay|  4. |Lớp 8|  5. Ngữ văn|
   I. Phạm Ngọc Thắm.
   807.12 M458T 2023
    ĐKCB: TK.04340 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.04341 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.04339 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo khoa . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị..
   ISBN: 8/934980101490 / 6600đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|  3. Ngữ văn|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Trần Đình Sử.   IV. Bùi Mạnh Nhị.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: GK.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00037 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 196tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 8934980101292 / 7500đ

  1. |Lớp 6|  2. |Sách giáo viên|  3. Ngữ văn|
   I. Nguyễn Văn Long.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00052 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 325tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
   ISBN: 8934980101285 / 9000đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|  4. Tiếng Việt|
   I. Bùi Mạnh Nhị.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn MInh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00028 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 172tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 8934980201701 / 6700đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Lớp 7|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Văn Hiệp.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V 2003
    ĐKCB: SGV.00224 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00230 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt).. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 212tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục
   T.1
   ISBN: 8934980201695 / 8200đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 7|
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V7 2003
    ĐKCB: SGV.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00205 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00206 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00223 (Sẵn sàng)  
9. KIỀU BẮC
     Hướng dẫn nói và viết văn tự sự miêu tả : Theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Kiều Bắc .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 152tr. : ảnh, bảng ; 24 cm.
   ISBN: 9786043159868 / 55.000 VND

  1. Bài văn.  2. [Ngữ văn]  3. |Ngữ văn|  4. |Tự sự|  5. Miêu Tả|
   I. Kiều Bắc.
   807.12 H561D 2021
    ĐKCB: TK.04110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04112 (Sẵn sàng trên giá)  
10. KIỀU BẮC
     Hướng dẫn nói và viết văn Nghị luận Biêu cảm Thuyết minh : Theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Kiều Bắc .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 183tr. : ảnh, bảng ; 24 cm.
   ISBN: 9786043240719 / 65000 VND

  1. Bài văn.  2. [Ngữ văn]  3. |Ngữ văn|  4. |Nghị luận|  5. Thuyết minh|  6. Biểu cảm|
   807.12 H561D 2021
    ĐKCB: TK.04104 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04105 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.04106 (Sẵn sàng)  
11. TẠ ĐỨC HIỀN
     Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 6 / Tạ Đức Hiền chủ biên...[ et.al.] .- Tái bản lần thứ 1 .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 167tr. ; 24 cm.
   ISBN: 9786046288657 / 45000đ

  1. [Bình giảng]  2. |Bình giảng|  3. |Lớp 6|  4. Ngữ văn|  5. Phân tích|
   807.076 PH121TB 2017
    ĐKCB: TK.03535 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03536 (Sẵn sàng)  
12. Bồi dưỡng ngữ văn 9 / Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo Linh .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 230 tr. ; 24 cm.
/ 46.000đ

  1. [Bồi dưỡng]  2. |Bồi dưỡng|  3. |Ngữ văn|  4. Lớp 9|
   I. Lê Lương Tâm.   II. Thái Quang Vinh.   III. Ngô Lê Hương Giang.   IV. Trần Thảo Linh.
   807.12 B452DN 2012
    ĐKCB: TK.03046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03048 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 7 . T.1 / Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 107tr ; 24cm
   T.1
/ 43000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Bài tập|  4. Ngữ văn|  5. Lớp 7|
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   4(V)(075) B103TN 2003
    ĐKCB: TK.03935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03937 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03939 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03940 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03941 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03942 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03944 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03945 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03946 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03951 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03953 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 6 . T.2 / Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 82tr ; 24cm
/ 3500đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 B103TN 2002
    ĐKCB: TK.03895 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03896 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03897 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03898 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03899 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03900 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03901 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03902 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03903 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03904 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03905 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03906 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03907 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03908 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03909 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03910 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03911 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03913 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03915 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03916 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03917 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03919 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03920 (Sẵn sàng)  
15. HOÀNG VÂN
     Học tốt ngữ văn 7 : Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 7 . T.2 / Hoàng Vân, Đỗ Kim Hảo .- H. : Đại học Sư phạm , 2003 .- 159tr ; 21cm
   T.1
/ 10500đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 7|
   XXX H419TN 2003
    ĐKCB: TK.02641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02642 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02643 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02644 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02646 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN XUÂN LẠC
     Hướng dẫn tự học ngữ văn 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT . T.1 / B.s: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 183tr ; 24cm
   T.1
/ 14200đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Tiếng Việt|  3. Ngữ Văn|  4. Lớp 6|
   I. Bùi Tất Tươm.
   807 H550455DT 2003
    ĐKCB: TK.01925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01926 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01928 (Sẵn sàng)  
17. ĐỖ NGỌC THỐNG
     Bài tập trắc nghiệm ngữ văn 7 / B.s: Đỗ Ngọc Thống (ch.b), Hoàng Thị Huyền, Phạm Thị Thu Huyền.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 184tr ; 24cm
/ 13.400đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Bài tập trắc nghiệm|  3. Ngữ văn|  4. Lớp 7|
   I. Phạm Thị Thu Huyền.   II. Hoàng Thị Huyền.   III. Nguyễn Hồng Vân.
   807 B103TT 2003
    ĐKCB: TK.01668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01672 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN XUÂN LẠC
     Hướng dẫn tự học ngữ văn 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ GD và ĐT . T.2 / B.s: Nguyễn Xuân Lạc, Bùi Tất Tươm .- H. : Giáo dục , 2003 .- 175tr ; 24cm
   T.2
/ 13.600đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Tiếng Việt|  3. Ngữ Văn|  4. Lớp 6|
   I. Bùi Tất Tươm.
   807 H550D 2003
    ĐKCB: TK.01640 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01641 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01924 (Đang mượn)  
19. Để học tốt Ngữ văn 6 . T.2 / Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm...biên soạn và tuyển chọn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 112tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Lớp 6|  3. Ngôn ngữ|
   807 Đ250H 2005
    ĐKCB: TK.01410 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»