Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
MAI HUY BỔNG Vì tương lai cuộc sống
: Tài liệu giáo viên làm công tác giáo dục trong "Tiết sinh hoạt" hàng tuần ở các trường THCS và THPT tại Tp. Đà Đẵng
/ Mai Huy Bổng
.- Hà Nội : Hà Nội , 2002
.- 158tr ; 21cm
Đầu bìa sách ghi: Sở giáo dục và đào tạo - Sở Y tế - Tổ chức Tầm nhìn thế giới Tóm tắt: Giáo dục phòng chống nhiễm HIV/AIDS trong trường học. Tóm lược các kiến thức cơ bản về AIDS. Hưởng ứng hoạt động ngoại khoá trong nhà trường phổ thông ở Tp. Đà nẵng. Tình hình dịch HIV/AIDS toàn cầu và ở Việt Nam
1. |sức khoẻ| 2. |phương pháp giảng dạy| 3. Y tế| 4. Việt Nam| 5. sách giáo viên|
3.71.014 V300T 2002
|
ĐKCB:
TK..01082
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01081
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01080
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01079
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01078
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01077
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01076
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
10.
NGUYỄN MẬU LOAN Giáo trình lí luận và phương pháp giảng dạy thể dục thể thao
: Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Đại học sư phạm TDTT
/ Nguyễn Mậu Loan
.- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 1998
.- 223tr ; 21cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Trường cao đẳng sư phạm thể dục trung ương Tóm tắt: Đôi nét về môn học lý luận và phương pháp thể dục thể thao, bản chất, nhiệm vụ, mục đích của thể dục thể thao. Các phương tiện giáo dục thể chất, giáo dục thể chất trong trường phổ thông / 8700đ
1. |giáo dục thể lực| 2. |thể thao| 3. giáo trình| 4. phương pháp giảng dạy| 5. Thể dục|
7A1 GI-108T 1998
|
ĐKCB:
TK.00776
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00777
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00778
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00774
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00775
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
14.
NGUYỄN CƯƠNG Phương pháp dạy học và thí nghiệm hoá học
: Chuyên đề bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên THPT
/ Nguyễn Cương
.- H. : Giáo dục , 1999
.- 162tr ; 21cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Đổi mới phương pháp dạy học ở trên thế giới và ở nước ta. Sử dụng một số phương pháp dạy học và phương tiện kĩ thuật để nâng cao hoạt động tích cực của học sinh trong dạy học hoá học / 8800đ
1. |Phương pháp giảng dạy| 2. |Thí nghiệm| 3. hoá học|
54(070.1) PH561P 1999
|
ĐKCB:
TK.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00475
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00476
(Sẵn sàng)
|
| |
|