Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
26 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. LÊ DŨNG
     Cách dùng các thì trong tiếng Anh / Lê Dũng .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 123tr : hình vẽ ; 21cm
/ 7000đ

  1. [Ngữ pháp]  2. |Ngữ pháp|  3. |Tiếng Anh|  4. Sách tự học|
   4(A)(076) C102DC 2000
    ĐKCB: TK.00361 (Sẵn sàng)  
2. PHAN HÀ
     Bí quyết học từ vựng tiếng Anh / Phan Hà ch.b .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr : tranh vẽ, bảng ; 20cm .- (Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề)
/ 4700đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |Ngôn ngữ|  3. Từ vựng|  4. Sách tự học|
   I. Bằng Hữu.   II. Song Phúc.   III. Ngọc Lam.   IV. Thái Phi.
   4(N523) B300Q 1999
    ĐKCB: TK.00931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00932 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00933 (Sẵn sàng)  
3. PHAN HÀ
     Bí quyết luyện đọc tiếng Anh / Phan Hà ch.b .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr : hình vẽ, ảnh ; 20cm .- (Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề)
/ 4700đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |Ngôn ngữ|  3. Kĩ năng đọc|  4. Sách tự học|
   I. Hữu Lê.   II. Kim Lang.   III. Huy Bảo.   IV. Anh Dũng.
   4(N523) B300Q 1999
    ĐKCB: TK.00927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00929 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00930 (Sẵn sàng)  
4. PHAN HÀ
     Bí quyết luyện viết tiếng Anh / Phan Hà C.b .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr : tranh vẽ, bảng ; 20cm .- (Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề)
/ 4800đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |Ngôn ngữ|  3. Sách tự học|  4. Kĩ năng viết|
   4(N522)(075) B300QL 1999
    ĐKCB: TK.00362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00363 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN HẠNH DUNG
     English for Vietnamese 9 : Tiếng Anh dành cho người Việt .- H. : Văn hóa - Thông tin , 2000 .- 202 tr. ; 26cm .- (Tiếng anh thực hành)
  Tóm tắt: Phục vụ chủ yếu những người mới bắt đầu học tiếng Anh, có kèm theo băng ghi âm cả tiếng Anh và tiếng Việt để người học luyện nghe, nói
   ISBN: 9620320247 / 50.000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |sách tự học|
   I. Cao Thị Hằng.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhân.   IV. Trần Huy Phương.
   4(A) E204L300SHFV 2000
    ĐKCB: TK.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00052 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00062 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN HẠNH DUNG
     English for Vietnamese 8 : Tiếng Anh dành cho người Việt .- H. : Văn hóa - Thông tin , 1999 .- 201 tr. ; 26cm .- (Tiếng anh thực hành)
  Tóm tắt: Phục vụ chủ yếu những người mới bắt đầu học tiếng Anh, có kèm theo băng ghi âm cả tiếng Anh và tiếng Việt để người học luyện nghe, nói
/ 50.000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |sách tự học|
   I. Cao Thị Hằng.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhân.   IV. Trần Huy Phương.
   4(V) E204L300SHFV 1999
    ĐKCB: TK.00048 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN HẠNH DUNG
     English for Vietnamese 7 : Tiếng Anh dành cho người Việt .- H. : Văn hóa - Thông tin , 1999 .- 232 tr. ; 26cm .- (Tiếng anh thực hành)
  Tóm tắt: Phục vụ chủ yếu những người mới bắt đầu học tiếng Anh, có kèm theo băng ghi âm cả tiếng Anh và tiếng Việt để người học luyện nghe, nói
/ 50.000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |sách tự học|
   I. Cao Thị Hằng.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhân.
   4(A) E204L300SHFV 1999
    ĐKCB: TK.00047 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»