Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.1 / B.s
: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 325tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. ISBN: 8934980101285 / 9000đ
1. |Ngữ văn| 2. |Sách giáo viên| 3. Lớp 6| 4. Tiếng Việt|
I. Bùi Mạnh Nhị. II. Nguyễn Đình Chú. III. Nguyễn MInh Thuyết. IV. Trần Đình Sử.
807.12 NG550V 2002
|
ĐKCB:
SGV.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00024
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00026
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00027
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00028
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
ĐỖ THỊ KIM LIÊN Ngữ pháp tiếng Việt
.- H. : Giáo dục , 1999
.- 163tr ; 27cm
Thư mục: tr. 155-160 Tóm tắt: Đại cương về ngữ pháp học. Ngữ pháp tiếng Việt; từ và cấu tạo từ, từ loại, cụm từ, câu, câu phân loại theo mục đích phát ngôn / 15000đ
1. |Giáo trình| 2. |Ngữ pháp| 3. Ngôn ngữ| 4. Tiếng Việt|
4(V)(083) NG550PT 1999
|
ĐKCB:
TK.00106
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00107
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00108
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
7.
LÊ SÙNG Hướng dẫn ôn tập văn tiếng Việt 9
: Tài liệu hướng dẫn chi tiết ôn luyện thi tốt nghiệp THCS
/ Lê Sùng
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000
.- 126tr. ; 21cm. .- (Học tốt văn phổ thông)
Tóm tắt: Hướng dẫn ôn tập về giảng văn, tập làm văn, tiếng Việt. Trong đó khái quát về tác giả, tác phẩm, chủ yếu là những kiến thức cơ bản về gợi ý phân tích bài thơ, bài văn cả về nội dung và nghệ thuật / 8000đ/2000b
1. [Văn học] 2. |Văn học| 3. |lớp 9| 4. sách luyện thi| 5. tiếng Việt| 6. ôn tập|
I. Lê Sùng.
XXX H550455DÔ 2000
|
ĐKCB:
TK.02706
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02707
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
ĐỖ LUẬN Giải bài tập tiếng Việt 6
. T.2
/ Đỗ Luận
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1998
.- 87tr ; 21cm .- (Ôn luyện thi văn và tiếng việt cấp II)
/ 6.000đ
1. [lớp 6] 2. |lớp 6| 3. |sách đọc thêm| 4. bài tập| 5. Tiếng Việt|
I. Đỗ Luận.
XXX GI-103BT 1998
|
ĐKCB:
TK.02677
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02678
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02679
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02680
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02681
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02682
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02683
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02684
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02685
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02686
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|