Tìm thấy:
|
|
|
3.
VŨ VĂN HÙNG Khoa học tự nhiên 8
: Sách giáo khoa
/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Mai Văn Hưng, Lê Kim Long, Vũ Trọng Rỹ (đồng Chủ biên), Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Hữu Chung, Nguyễn Thu Hà, Lê Trọng Huyền, Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Xuân Thành, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Thị Thuần, Mai Thị Tình, Vũ Thị Minh Tuyến, Nguyễn Văn Vịnh
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 196tr. : hình ảnh ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
ISBN: 9786040350398 / 27.000đ
1. Khoa học tự nhiên. 2. Lớp 8. 3. Sách giáo khoa. 4. [Sách giáo khoa] 5. |Kết nối tri thức với cuộc sống|
I. Vũ Văn Hùng. II. Mai Văn Hưng. III. Lê Kim Long. IV. Vũ Trọng Rỹ.
507.12 KH401H 2023
|
ĐKCB:
GK.01263
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01264
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01265
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01266
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01267
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
4.
NGUYỄN DỤC QUANG Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Dục Quang ( Tổng chủ biên), Nguyễn Đức Sơn (chủ.b), Đàm Thị vân Anh, Bùi thanh Xuâ
.- TP.Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2023
.- 91tr. : tranh màu ; 27cm .- (Cánh diều)
Tóm tắt: Các chủ đề trong sách bao quát bốn mạch nội dung hoạt động: hướng vào bản thân, hướng đến xã hội, hướng đến tự nhiên, hướng nghiệp và thực hiện thông qua các loại hình hoạt dộng chủ yếu là sinh hoạt dưới cờ, hoạt động giáo dục theo chủ đề, sinh hoạt lớp, hoạt động câu lạc bộ. ISBN: 9786043673845 / 16.000đ
1. Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp. 2. Lớp 8. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Đức Sơn. II. Đàm Thị Vân Anh. III. Bùi Thanh Xuân.
372.12 H411Đ 2023
|
ĐKCB:
GK.01258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01259
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01260
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01261
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.01262
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Mĩ thuật 8
: Sách giáo khoa
/ Phạm Văn Tuyến (tổng ch.b kiêm ch.b), Trần Từ Duy, Nguyễn Duy Khuê.... Nguyễn Thị Hồng Thắm
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 71tr. : minh họa ; 27cm .- (Cánh diều)
Tóm tắt: Sách chú trọng đổi mới phương pháp, vận dụng đa dạng hình thức, không gian học tập, sử dụng các chất liệu, vật liệu tái chế trong thực hành, sáng tạo. ISBN: 9786045486429 / 13.000đ
1. Mĩ thuật. 2. Lớp 8. 3. [Sách giáo khoa] 4. |Cánh diều|
I. Phạm Văn Tuyến. II. Trần Từ Duy. III. Nguyễn Duy Khuê. IV. Nguyễn Thị Mỵ.
700.712 M300T 2023
|
ĐKCB:
GK.01253
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01254
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01255
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01256
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01257
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
Khoa học tự nhiên 7
: Sách giáo khoa
/ Mai Sỹ Tuấn( tổng chủ biên); Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh...
.- H. : Đại học sư phạm , 2022
.- 171tr. : tranh màu ; 27 cm .- (Bộ sách cánh diều)
Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp các em nâng cao khả năng khám phá thế giới tự nhiên. Các kiến thức kĩ năng cốt lõi của khoa học tự nhiên sẽ đến với các em thông qua các bài học về phương pháp và kĩ năng trong học tập môn Khoa học tự nhiên; Nguyên tử, nguyên tố hóa học, sơ lược bản tuần hoàn các nguyên tố hóa học và phân tử; tốc độ, âm thanh, ánh sáng và tính chất từ của chất; các hoạt động sống như trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng, cảm ứng, sinh trưởng, phát triển và sinh sản ở sinh vật. ISBN: 9786045494240 / 31.000đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 7. 3. Khoa học tự nhiên. 4. [Sách giáo khoa]
I. Đinh Quang Báo. II. Nguyễn Văn Khánh. III. Đặng Thị Loan.
507.12 KH401H 2022
|
ĐKCB:
GK.01056
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01057
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01058
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
9.
NGÔ VĂN HƯƠNG Vở bài tập sinh học 6
/ B.s: Ngô Văn Hương (ch.b), Nguyễn Phương Nga
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 108tr : hình vẽ ; 24cm
/ 7700đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Sách giáo khoa| 3. |bài tập| 4. Sinh học| 5. Lớp 6|
I. Nguyễn Phương Nga.
576.5076 V450BT 2002
|
ĐKCB:
GK.00137
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00139
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00145
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00151
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
. T.2
/ Phan Đức Chính (Tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 98tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo / 3800đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. [Sách giáo khoa]
I. Phạm Gia Đức. II. Phan Đức Chính. III. Tôn Thân.
510 T4066 2002
|
ĐKCB:
GK.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00024
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00026
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00027
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00028
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00901
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
. T.1
/ Phan Đức Chính (Tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình,...
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 132tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101421 / 5000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. [Sách giáo khoa]
I. Phan Đức Chính. II. Phạm Gia Đức. III. Vũ Hữu Bình. IV. Tôn Thân.
510.712 T4066 2002
|
ĐKCB:
GK.00001
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00002
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00003
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00004
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00005
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00006
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00007
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00008
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00010
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00011
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00012
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00013
(Sẵn sàng)
|
| |
|
13.
Bài tập tiếng anh 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b
1. Tiếng Anh. 2. lớp 7. 3. bài tập. 4. [Sách giáo khoa] 5. |Sách giáo khoa|
I. Đặng Văn Hùng. II. Thân Trọng Liễn Nhân.
428.00712 B103TT 2003
|
ĐKCB:
GK.00379
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00380
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00384
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00385
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00387
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00388
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00389
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00381
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00383
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00368
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00374
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00375
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00377
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00378
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
19.
Khoa học tự nhiên 8
: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGDĐT ngày 28/12/2022
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.); Chủ biên: Đinh Quang Báo, Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh; Nguyễn Thị Hồng Hạnh...
.- H. : Đại học Sư phạm , 2023
.- 207 tr. : minh hoạ ; 27 cm .- (Cánh Diều)
ISBN: 978604545486399 / 34.000đ
1. Lớp 8. 2. Khoa học tự nhiên. 3. [Sách giáo khoa]
I. Đặng Thị Oanh. II. Nguyễn Văn Khánh. III. Nguyễn Thị Hồng Hạnh. IV. Đinh Quang Báo.
507.12 KH401H 2023
|
ĐKCB:
GK.01206
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01207
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01208
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01209
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01210
(Sẵn sàng)
|
| |
|