Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
45 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Sinh học 6 / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 176tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000804 / 13200đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 6.
   I. Nguyễn Phương Nga,.   II. Hoàng Thị Sản.   III. Trịnh Thị Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Quang Vinh.
   580 S312H6 2016
    ĐKCB: GK.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00061 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Quang Vinh (c.b), Hoàng Thị Sản(c.b), Nguyễn Phương Nga... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 179tr ; 20cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5926;2900đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Sinh học|  3. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Hoàng Thị Sản.   III. Trịnh Thị Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Phương Nga.
   57(075) S312H 2002
    ĐKCB: GK.00063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00066 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN QUANG VINH
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Bá Hoành, Nguyễn Thị Dung .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 111tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Nêu nội dung chủ yếu về giải phẫu sinh lý người và vệ sinh, cơ sở di truyền học và chọn giống, sinh học với sản xuất và đời sống
/ 4.900đ/15.000b

  1. |Sinh học|  2. |ôn tập|  3. sách hướng dẫn|  4. lớp 9|
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Nguyễn Thị Dung.   III. Trần Bá Hoành.
   570.76 H550455DH 1999
    ĐKCB: TK.02503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02504 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNG ĐỨC NHUẬN
     Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số : Dùng cho giáo viên các trường trung học / Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. .- H. : Văn hoá thông tin , 1995 .- 264tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo MOET. Quỹ dân số liên hợp quốc UNFPA
  Tóm tắt: Nội dung giáo trình giáo dục dân số gồm có: 16 bài thuộc phần địa lý, 11 bài thuộc phần sinh vật, 15 bài thuộc phần giáo dục công dân. Các phụ lục bao gồm bảng số liệu, các sơ đồ, biểu đồ, đồ thị, các bảng biểu, hình vẽ phục vụ cho bài giảng

  1. |dân số|  2. |sinh học|  3. giáo trình|  4. địa lí|  5. giáo dục|
   I. Phạm Thị Sen.   II. Nguyễn Quý Thao.   III. Nguyễn Quang Vinh.   IV. Nguyễn Minh Phương.
   312(V)(07) T103LH 1995
    ĐKCB: TK.02087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02089 (Sẵn sàng)  
5. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn sinh học lớp 8 / Nguyễn Quang Vinh (ch.b.), Vũ Mai Hiên, Nguyễn Văn Thịnh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 176tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934980020746 / 23200đ

  1. Sinh học.  2. Lớp 8.  3. Kiểm tra.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Vũ Mai Hiên.   III. Nguyễn Văn Thịnh.
   570.76 K304TĐ 2010
    ĐKCB: TK.01512 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01513 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01514 (Sẵn sàng)  
6. Lịch sử Việt Nam bằng tranh : Vua Lê Đại Hành . T.13 / B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1998 .- 103tr. : minh hoạ ; 20cm
   Phụ lục: tr. 83-103
  Tóm tắt: Giới thiệu thân thế, sự nghiệp của vua Lê Đại Hành cũng như lịch sử đất nước dười thời nhà Tiền Lê
/ 6.500đ

  1. Lê Đại Hành.  2. Lịch sử trung đại.  3. Nhân vật lịch sử.  4. {Việt Nam}  5. [Truyện lịch sử]
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Trần Bạch Đằng.   III. Lê Văn Nam.
   959.7022092 L302SV 1998
    ĐKCB: STN.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: STN.00017 (Sẵn sàng)  
7. Sinh học 8 : Sách giáo khoa / Nguyễn Quang Vinh tổng chủ biên, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng .- H. : Giáo dục , 2004 .- 216tr : Hình vẽ, biểu bảng ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
/ 12.000đ

  1. Lớp 8.  2. Sinh học.  3. [Sách giáo khoa]
   I. , Đỗ Mạnh Hùng.   II. Trần Đăng Cát.   III. Nguyễn Quang Vinh.
   57(075) S312H 2004
    ĐKCB: GK.00471 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00470 (Sẵn sàng)  
8. Sinh học 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Quang Vinh (c.b), Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang .- H. : Giáo dục , 2003 .- 208tr. ; 24cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
/ 11.500đ/70.000b

  1. Sinh học.  2. lớp 7.  3. Trung học cơ sở.  4. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Trần Kiên.   III. Nguyễn Văn Khang.
   57(075) S312H 2003
    ĐKCB: GK.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00320 (Sẵn sàng)  
9. Sinh học 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Quang Vinh ch.b, Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng .- H. : Giáo dục , 2004 .- 264tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu vị trí , nhiệm vụ, phân tích nội dung, cấu trúc chương trình và sách giáo khoa lớp 8, các phương pháp dạy học chủ yếu, những đối mới về cách đánh giá, những bài dạy cụ thể cung cấp thông tin bổ sung, nắm chắc vấn đề khi dạy
   ISBN: 8934980401590 / 10000đ

  1. Lớp 8.  2. Sinh học.  3. Sách giáo viên.
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Trần Đăng Cát.   III. Đỗ Mạnh Hùng.
   612.0071 S312H8 2004
    ĐKCB: SGV.00412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00413 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00414 (Sẵn sàng)  
10. Sinh học 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Quang Vinh (c.b), Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang .- H. : Giáo dục , 2003 .- 256tr. ; 24cm. .- (Bộ giáo dục và đào tạo)
   ISBN: 8934980201794 / 9.800đ

  1. Sinh học.  2. lớp 7.  3. Trung học cơ sở.  4. |Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Trần Kiên.   III. Nguyễn Văn Khang.
   57(07) S312H 2003
    ĐKCB: SGV.00297 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00305 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00307 (Sẵn sàng)  
11. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 6 / Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 155tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934980020265 / 20600đ

  1. Lớp 6.  2. Tiếng Anh.  3. Kiểm tra.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Thị Lợi.   II. Nguyễn Quang Vịnh.   III. Huỳnh Thị Ái Nguyên.
   428.0076 K304T 2010
    ĐKCB: TK.01449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01448 (Sẵn sàng)  
12. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 7 / Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 148tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980020463 / 19600đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Kiểm tra.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Thị Lợi.   II. Nguyễn Quang Vịnh.   III. Huỳnh Thị Ái Nguyên.
   428.0076 K304T 2010
    ĐKCB: TK.01450 (Sẵn sàng)  
13. Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh trung học cơ sở / Huỳnh Thị Ái Nguyên, Nguyễn Quang Vịnh .- H. : Giáo dục , 2009 .- 136tr. : bảng ; 24cm
/ 38800đ

  1. Tiếng Anh.  2. Trung học cơ sở.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Quang Vịnh.   II. Huỳnh Thị Ái Nguyên.
   428 B452DH 2009
    ĐKCB: TK.01409 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»