Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9 : Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT / Nguyễn Đức Vũ .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 152tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786049610585 / 42000đ

  1. Địa kinh tế.  2. Lớp 9.  3. Bài tập.  4. Câu hỏi.  5. Địa lí.
   I. Nguyễn Đức Vũ.
   330.9597 C125HV 2018
    ĐKCB: TK.03693 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03695 (Sẵn sàng)  
2. ĐỖ ANH DŨNG
     Đổi mới phương pháp dạy học và những bài dạy minh hoạ địa lí 9 / Đỗ Anh Dũng, Đặng Thị Chính Thao, Nguyễn Thị Thanh Loan .- H. : Đại học Sư phạm , 2012 .- 183tr. : minh hoạ ; 24cm
  Tóm tắt: Lí luận chung về đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí lớp 9. Giới thiệu một số phương pháp và kĩ thuật dạy học tích cực vận dụng vào môn địa lí và các bài dạy minh hoạ
/ 37000đ

  1. Địa lí.  2. Địa kinh tế.  3. Lớp 9.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. {Việt Nam}  6. [Sách giáo viên]
   I. Đặng Thị Chính Thao.   II. Nguyễn Thị Thanh Loan.
   330.9597 Đ452MP 2012
    ĐKCB: TK.02330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02331 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02332 (Sẵn sàng)  
3. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9 / Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Nhật Minh, Nguyễn Hoàng Sơn .- H. : Giáo dục , 2011 .- 163tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8934994068727 / 23800đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 9.  3. Địa kinh tế.  4. {Việt Nam}  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Vũ.   II. Nguyễn Hoàng Sơn.   III. Nguyễn Nhật Minh.
   330.9597 H419VT 2011
    ĐKCB: TK.02209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02210 (Sẵn sàng)  
4. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn địa lí lớp 9 / Phạm Thị Sen (ch.b.), Nguyễn Đăng Chúng, Lê Mỹ Phong .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 112tr. : bảng ; 24cm
/ 15400đ

  1. Lớp 9.  2. Địa kinh tế.  3. Kiểm tra.  4. Địa lí.  5. {Việt Nam}  6. [Sách đọc thêm]
   I. Phạm Thị Sen.   II. Nguyễn Đăng Chúng.   III. Lê Mỹ Phong.
   330.9597 K304T 2010
    ĐKCB: TK.01497 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01496 (Sẵn sàng)