Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
78 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. HỒ TẤN MẪN
     Bài giảng và lời giải chi tiết tiếng Anh 8 : Dùng kèm SGK Tiếng Anh 8: Kết nối tri thức với cuộc sống: Global Success / Hồ Tấn Mẫn, Nguyễn Hoàng Thanh Ly .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 199tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786045459805 / 85.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 8.  3. Bài giảng.  4. Tiếng Anh.  5. Sách tham khảo.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Hoàng Thanh Ly.   II. Hồ Tán Mẫn.
   428.0076 8HTM.BG 2023
    ĐKCB: TK.04319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04320 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Bài giảng và lời giải chi tiết sinh học 9 / Phan Khắc Nghệ, Hồ Văn Thắng .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 311tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046234395 / 69000đ

  1. Lớp 9.  2. Bài giảng.  3. Lời giải.  4. Sinh học.
   I. Hồ Văn Thắng.   II. Phan Khắc Nghệ.
   576.50712 B103GV 2015
    ĐKCB: TK.03226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03228 (Sẵn sàng)  
3. Bài giảng và lời giải chi tiết Tiếng Anh 6 : Dùng kèm theo sách giáo khoa Tiếng Anh 6 - Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống (Pearson) / Hồ Tấn Mẫn, Nguyễn Hoàng Thanh Ly .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 95tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786043365177 / 39000đ

  1. Lớp 6.  2. Lời giải.  3. Bài giảng.  4. Tiếng Anh.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Hồ Tấn Mẫn.   II. Nguyễn Hoàng Thanh Ly.
   428.0076 B103G 2021
    ĐKCB: TK.04232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04233 (Sẵn sàng)  
4. Bài giảng và lời giải chi tiết hoá học 9 / Cao Cự Giác (ch.b.), Hoàng Thanh Phong, Ngô Quang Thịnh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 311tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046211563 / 58.000đ

  1. Lớp 9.  2. Giải bài tập.  3. Bài giảng.  4. Hoá học.
   I. Hoàng Thanh Phong.   II. Ngô Quang Thịnh.   III. Cao Cự Giác.
   546.0712 B103GV 2014
    ĐKCB: TK.03217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03219 (Sẵn sàng)  
5. LÊ ANH TUẤN
     Thiết kế bài giảng âm nhạc 9 : Trung học cơ sở / Lê Anh Tuấn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 115tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu về dụng cụ giảng dạy và hướng dẫn tiến trình dạy học môn âm nhạc lớp 9
/ 13000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo viên.  4. Thiết kế.  5. Âm nhạc.
   780.71 TH308KB 2005
    ĐKCB: TK.01852 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01853 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01854 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01855 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01856 (Sẵn sàng)  
6. CAO CỰ GIÁC
     Thiết kế bài giảng hóa học 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Cao Cự Giác ch.b, Vũ Minh Hà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 206tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 35 tiết, ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng, phương pháp dạy và học theo tinh thần đổi mới với nhiều hoạt động hấp dẫn như: thí nghiệm, quan sát vật thật hay mô hình, thảo luận, thực hành...
/ 20000đ

  1. Bài giảng.  2. Hóa học.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.
   I. Vũ Minh Hà.
   546.071 TH308KB 2004
    ĐKCB: TK.01843 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01844 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01845 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01846 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN CHÂU GIANG
     Thiết kế bài giảng địa lí 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Nguyễn Châu Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 227tr ; 24cm
/ 22000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Địa lí.
   910.71 TH308KB 2004
    ĐKCB: TK.01829 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01830 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01831 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01832 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01833 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01834 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN CHÂU GIANG
     Thiết kế bài giảng Địa lí 7 : Trung học cơ sở . T.1 / Nguyễn Châu Giang .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 208 tr. ; 24 cm.
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu bài giảng, yêu cầu các phương tiện dạy học và hoạt động giảng dạy từng bài trong chương trình địa lý lớp 7
/ 21.000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 7.  3. Sách giáo viên.  4. Địa lí.
   910.71 TH308KB 2003
    ĐKCB: TK.01818 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01819 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01820 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01821 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01822 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN THỊ THẠCH
     Thiết kế bài giảng lịch sử 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Nguyễn Thị Thạch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 231tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 16 bài giới thiệu về lịch sử thế giới cận đại và hiện đại mỗi bài đều đề cập đến mục tiêu bài học, phương tiện dạy và học, phương pháp dạy và học theo hướng đổi mới với nhiều hình thức hoạt động hấp dẫn, phù hợp với đặc điểm môn học
/ 22000đ

  1. Bài giảng.  2. Lịch sử.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.
   959.7 TH308KB 2004
    ĐKCB: TK.01807 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01808 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01809 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01810 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01811 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01812 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN KHÁNH PHƯƠNG
     Thiết kế bài giảng sinh học 8 : Trung học cơ sở. Sách giáo viên / Trần Khánh Phương ch.b, Đinh Mai Anh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 314tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 66 bài , mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc cần chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng cần thiết
/ 31000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sinh học.  4. Sách giáo viên.  5. Thiết kế.
   I. Đinh Mai Anh.
   580.71 TH308KB 2004
    ĐKCB: TK.01794 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01795 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01796 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01797 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01798 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN MINH ĐỒNG
     Thiết kế bài giảng công nghệ 8 : Trung học cơ sở / Nguyễn Minh Đồng ch.b, Trịnh Xuân Lâm .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 287tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 59 bài cung cấp các kiến thức cơ bản về vẽ kĩ thuật, cơ khí, kĩ thuật điện, trong mỗi tiết giảng đều nêu rõ mục tiêu bài dạy, chuẩn bị nội dung, đồ dùng bài dạy - học, tiến trình dạy - học
/ 26000đ

  1. Bài giảng.  2. Công nghệ.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.
   I. Trịnh Xuân Lâm.
   640.71 TH308KB 2004
    ĐKCB: TK.01782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01783 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01786 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01787 (Sẵn sàng)  
12. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9 : Trung học cơ sở . T.1 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 183tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 182
  Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 9 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh
/ 19000đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Bài giảng.  4. Sách giáo viên.  5. Tiếng Anh.
   428 TH308KB 2005
    ĐKCB: TK.01772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01773 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01774 (Sẵn sàng)  
13. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8 : Trunghọc cơ sở . T.1 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 303tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 8 bài, mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu, các công việc chuẩn bị của giáo viên, phương tiện trợ giảng, trình tự các bước tiến hành bài giảng : Kiểm tra bài giảng, hoạt động bài mới, cũng cố kiến thức bài tập về nhà, các hoạt động bài mới, xem tranh, đoán tranh, tiến hành đồng thời cả 4 kỹ năng nghe, đọc, nói viết...
/ 29000

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.
   428 TH308KB 2004
    ĐKCB: TK.01766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01767 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01768 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01771 (Sẵn sàng)  
14. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7 : Trung học cơ sở . T.2 : Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 271 tr ; 24 cm
   Thư mục: tr.269
  Tóm tắt: Đề cập đến mục tiêu bài học, kiến thức, kỹ năng cách chuẩn bị bài giảng các hoạt động dạy và học, các hoạt động bổ trợ cho bài học. Ngoài ra phần phụ lục còn giới thiệu các trò chơi và hoạt động thực hành trong giờ học, các baìo tập dịch mẫu để tham khảo
/ 26000 đ

  1. Lớp 7.  2. Sách hướng dẫn.  3. Bài giảng.  4. Thiết kế.  5. Tiếng Anh.
   I. Chu Quang Bình.
   428 TH308KB 2003
    ĐKCB: TK.01758 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01759 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01760 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01761 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01763 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01764 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01765 (Sẵn sàng)  
15. Thiết kế bài giảng toán 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Hoàng Ngọc Diệp ch.b, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 463 tr ; 24 cm
  Tóm tắt: Gồm 72 tiết, mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc của giáo viên và học sinh, phương tiện trợ giảng, hướng dẫn dạy - học theo phương pháp mới, bổ sung thêm một số bài tập, thảo luận nhóm, tổ chức trò chơi " thi làm toán nhanh"...
/ 42000đ

  1. Bài giảng.  2. Toán học.  3. Sách giáo viên.  4. Lớp 8.
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Đàm Thu Hương.   III. Lê Thị Hoa....
   510.71 TH308KB 2004
    ĐKCB: TK.01737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01739 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01740 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01741 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01742 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
     Thiết kế bài giảng ngữ văn 9 : Trung học cơ sở . T.1 / Nguyễn Văn Đường chủ biên, Hoàng Dân .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 495tr ; 24cm
  Tóm tắt: Nêu kết quả cầu cần đạt, các hoạt động dạy và học, hướng dẫn tìm hiểu chi tiết, tích hợp giữa ba phần văn học, tiếng việt, tập làm văn trong chương trình ngữ văn 9
/ 45000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 9.  3. Sách giáo viên.  4. Thiết kế.  5. Văn học.  6. {Việt Nam}
   I. Hoàng Dân.
   807 TH308KB 2005
    ĐKCB: TK.01705 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.01706 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01707 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01708 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01709 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN VĂN ĐƯỜNG
     Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 : Trung học cơ sở: Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 . Q.1 / Nguyễn Văn Đường, Hoàng Dân .- H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2002 .- 340tr ; 24cm
  Tóm tắt: Phân các tiết dạy , xác định mục tiêu cần đạt ở từng bài học, chuẩn bị cho từng môn học, tiến trình dạy học... của môn ngữ văn 6: Văn học, tiếng Việt, tập làm văn.
/ 30000đ

  1. Lớp 6.  2. Bài giảng.  3. Sách giáo viên.  4. Phổ thông cơ sở.  5. Ngữ văn học.  6. {Việt Nam}
   I. Hoàng Dân.
   807.12 TH308KB 2002
    ĐKCB: TK.01673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01675 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»