Tìm thấy:
|
|
2.
Công nghệ 8
/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 104 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040351616 / 15.000đ
1. Lớp 8. 2. Công nghệ. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Thị Lưỡng. II. Nguyễn Thị Cẩm Vân. III. Bùi Văn Hồng.
640.712 C455N 2023
|
ĐKCB:
GK.01186
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01188
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01189
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01190
(Đang mượn)
|
| |
3.
Công nghệ 8
: Sách giáo viên
/ Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023
.- 116tr. : bảng ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
ISBN: 9786040352569 / 24.000đ
1. Lớp 8. 2. Công nghệ.
I. Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.. II. Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.). III. Nguyễn Thị Lưỡng.
607 C455N 2023
|
ĐKCB:
SGV.00785
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00786
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00787
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00788
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00789
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Công nghệ 7
: Nông nghiệp : Sách giáo viên
/ Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển...
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 200tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980201688 / 7.700đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Nông nghiệp. 3. Lớp 7. 4. Công nghệ. 5. [Sách giáo viên]
I. Nguyễn Minh Đường. II. Nguyễn Văn Tân. III. Vũ Hài. IV. Vũ Văn Hiển.
630.71 C455N 2003
|
ĐKCB:
SGV.00335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00336
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
SGV.00337
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00338
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00339
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00340
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00341
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00342
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00343
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00344
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00345
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00346
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00347
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
10.
Hướng dẫn học công nghệ 8
: Sách thử nghiệm
. T.2
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2017
.- 92tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040093523 / 15500đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 8.
607.12 H550455DH 2017
|
ĐKCB:
GK.00551
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00552
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00553
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00554
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Hướng dẫn học công nghệ 8
: Sách thử nghiệm
. T.1
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2017
.- 120tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040093516 / 20500đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 8.
607.12 H550455DH 2017
|
ĐKCB:
GK.00548
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00549
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00550
(Sẵn sàng)
|
| |
|
13.
Hướng dẫn học công nghệ 7
: Sách thử nghiệm
. T.2
.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2016
.- 176tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 31500đ
1. Công nghệ. 2. Nông nghiệp. 3. Lớp 7.
630 H550455DH 2016
|
ĐKCB:
GK.00443
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00444
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00445
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00446
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Hướng dẫn học công nghệ 7
: Sách thử nghiệm
. T.1
.- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2016
.- 124tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040077431 / 22500đ
1. Công nghệ. 2. Nông nghiệp. 3. Lớp 7.
630 H550455DH 2016
|
ĐKCB:
GK.00438
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00439
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00440
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00441
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00442
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
Hướng dẫn học công nghệ 6
: Sách thử nghiệm
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 240tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học. Dự án Mô hình trường học mới Việt Nam ISBN: 9786040077448 / 41000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 6.
640 H550455DH 2016
|
ĐKCB:
GK.00225
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Hướng dẫn học công nghệ 6
: Sách thử nghiệm
.- H. : Giáo dục , 2015
.- 240tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học. Dự án Mô hình trường học mới Việt Nam ISBN: 9786040077394 / 41000đ
1. Công nghệ. 2. Lớp 6.
640 H550455DH 2015
|
ĐKCB:
GK.00197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00199
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00207
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00208
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00209
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|