Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
141 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Bài tập Công nghệ 8 / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Trần Văn Sỹ .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 68 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352170 / 12.000đ

  1. Công nghệ.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.  4. [Sách bài tập]
   I. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   II. Bùi Văn Hồng.   III. Trương Minh Trí.   IV. Nguyễn Thị Lưỡng.
   640.76 B103T 2023
    ĐKCB: GK.01283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01284 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01287 (Sẵn sàng)  
2. Công nghệ 8 / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 104 tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040351616 / 15.000đ

  1. Lớp 8.  2. Công nghệ.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Lưỡng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Bùi Văn Hồng.
   640.712 C455N 2023
    ĐKCB: GK.01186 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01190 (Đang mượn)  
3. Công nghệ 8 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Lưỡng .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 116tr. : bảng ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352569 / 24.000đ

  1. Lớp 8.  2. Công nghệ.
   I. Bùi Văn Hồng (tổng ch.b..   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.).   III. Nguyễn Thị Lưỡng.
   607 C455N 2023
    ĐKCB: SGV.00785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00786 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00788 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00789 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 7 : Nông nghiệp : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... .- H. : Giáo dục , 2003 .- 200tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980201688 / 7.700đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Nông nghiệp.  3. Lớp 7.  4. Công nghệ.  5. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Nguyễn Văn Tân.   III. Vũ Hài.   IV. Vũ Văn Hiển.
   630.71 C455N 2003
    ĐKCB: SGV.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00336 (Đang mượn)  
    ĐKCB: SGV.00337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00347 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Công nghệ 6 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ,... .- Gia Lai : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 80tr. : minh hoạ ; 27 cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256263 / 14.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Bùi Văn Hồng (tổng ch.b).   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.).   III. Bùi Văn H Trần Văn Sỹ.
   640.712 C455N 2021
    ĐKCB: GK.00744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00746 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00747 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00748 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00749 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Công nghệ 6 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ,... .- Tp.Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2021 .- 124tr. : minh hoạ .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256072 / 22.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.).   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.).   III. Trần Văn Sỹ.
   640.712 C455N 2021
    ĐKCB: SGV.00645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00646 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00649 (Sẵn sàng)  
7. Bài tập Công nghệ 7 / Bùi Văn Hồng, Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Chiếm... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 76 tr. : minh hoạ ; 24 cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319708 / 12000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 7.  3. Bài tập.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Tiến Lực.   II. Quách Văn Thiêm.   III. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   IV. Bùi Văn Hồng.
   630.76 B103T 2022
    ĐKCB: GK.01030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01031 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01034 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Công nghệ7 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Hồng Chiếm... .- Quảng Nam : Giáo dục , 2022 .- 92tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040310606 / 14.000đ

  1. Lớp 7.  2. Công nghệ.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Văn Hồng.   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân.   III. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   IV. Nguyễn Tiến Lực.
   640.712 C455N 2022
    ĐKCB: GK.00940 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00941 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00942 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00944 (Sẵn sàng)  
9. BÙI VĂN HỒNG
     Công nghệ 7 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Nguyễn Thị Hồng Chiếm... .- H. : TP. Hồ Chí Minh , 2022 .- 128tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319913 / 22.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 7.  3. [Sách giáo viên]
   I. Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.).   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.).   III. Nguyễn Thị Hồng Chiếm.   IV. Qúach Văn Thêm.
   640.712 C455N 2022
    ĐKCB: SGV.00715 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00716 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00717 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: SGV.00718 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00719 (Sẵn sàng)  
10. Hướng dẫn học công nghệ 8 : Sách thử nghiệm . T.2 .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 92tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040093523 / 15500đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.
   607.12 H550455DH 2017
    ĐKCB: GK.00551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00554 (Sẵn sàng)  
11. Hướng dẫn học công nghệ 8 : Sách thử nghiệm . T.1 .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2017 .- 120tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040093516 / 20500đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 8.
   607.12 H550455DH 2017
    ĐKCB: GK.00548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00550 (Sẵn sàng)  
12. Vở bài tập công nghệ 8 : Công nghiệp / Đặng Văn Đào, Đỗ Ngọc Hồng, Trần Hữu Quế... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 144tr. : bảng ; 24cm
/ 13600đ

  1. Công nghệ.  2. Công nghiệp.  3. Lớp 8.  4. Bài tập.
   I. Đặng Văn Đào.   II. Đỗ Ngọc Hồng.   III. Trần Hữu Quế.   IV. Trần Mai Thu.
   607 V450BT 2004
    ĐKCB: GK.00523 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00524 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00525 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00526 (Sẵn sàng)  
13. Hướng dẫn học công nghệ 7 : Sách thử nghiệm . T.2 .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2016 .- 176tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 31500đ

  1. Công nghệ.  2. Nông nghiệp.  3. Lớp 7.
   630 H550455DH 2016
    ĐKCB: GK.00443 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00444 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00445 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00446 (Sẵn sàng)  
14. Hướng dẫn học công nghệ 7 : Sách thử nghiệm . T.1 .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2016 .- 124tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040077431 / 22500đ

  1. Công nghệ.  2. Nông nghiệp.  3. Lớp 7.
   630 H550455DH 2016
    ĐKCB: GK.00438 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00439 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00440 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00441 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00442 (Sẵn sàng)  
15. Hướng dẫn học công nghệ 6 : Sách thử nghiệm .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 240tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học. Dự án Mô hình trường học mới Việt Nam
   ISBN: 9786040077448 / 41000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 6.
   640 H550455DH 2016
    ĐKCB: GK.00225 (Sẵn sàng)  
16. Hướng dẫn học công nghệ 6 : Sách thử nghiệm .- H. : Giáo dục , 2015 .- 240tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học. Dự án Mô hình trường học mới Việt Nam
   ISBN: 9786040077394 / 41000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 6.
   640 H550455DH 2015
    ĐKCB: GK.00197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00209 (Sẵn sàng)  
17. Tài liệu tập huấn giáo viên môn Công Nghệ 6 : Sách giáo viên / Lê Huy Hoàng .- H. : Giáo dục , 2021 .- 36tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  1. Công nghệ.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo viên]  4. |Tài liệu tập huấn|
   I. Lê Huy Hoàng.
   640.712 T103L 2021
    ĐKCB: SGV.00588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00600 (Sẵn sàng)  
18. Lắp đặt mạng điện gia đình / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2012 .- 152tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

  1. Lắp đặt mạng điện.  2. Công nghệ.  3. Điện dân dụng.
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Trần Mai Thu.
   621.319 L117Đ 2012
    ĐKCB: TK.02964 (Sẵn sàng)  
19. Công nghệ 8 / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 207tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11500đ

  1. Công nghiệp.  2. Lớp 8.  3. Công nghệ.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Đặng Văn Đào.   II. Nguyễn Minh Đường.   III. Trần Hữu Quế.   IV. Trần Mai Thu.
   607 C455N8 2004
    ĐKCB: GK.00480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00482 (Sẵn sàng)  
20. Hỏi đáp và cách làm một số thí nghiệm công nghệ lớp 8 / Phạm Đình Cương, Nguyễn Thị Huỳnh Liễu .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2010 .- 172tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Phụ lục: tr. 166. - Thư mục: tr. 170
/ 30000đ

  1. Thí nghiệm.  2. Lớp 8.  3. Công nghệ.
   I. Nguyễn Thị Huỳnh Liễu.   II. Phạm Đình Cương.
   607 H428ĐV 2010
    ĐKCB: TK.02925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02926 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02927 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»