Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HUỲNH QUỐC THÀNH
     Nâng cao kiến thức sinh học 9 / Huỳnh Quốc Thành .- H. : Nxb.Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 156tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 25.000đ

  1. Lớp 9.  2. Hệ sinh thái.  3. Biến dị.  4. Di truyền.  5. Sinh học.
   I. Huỳnh Quốc Thành.
   57.076 N122C 2011
    ĐKCB: TK.03223 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03224 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03225 (Sẵn sàng)  
2. Sinh học nâng cao 9 / Trịnh Nguyên Giao,Nguyễn Văn Khánh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 157tr ; 24cm
/ 26.500đ

  1. Biến dị.  2. Di truyền.  3. Trắc nghiệm - phương pháp.  4. Sách tham khảo.  5. Sinh vật.
   I. Trịnh Nguyên Giao.   II. Nguyễn Văn Khánh.
   57.083 S312H 2011
    ĐKCB: TK.02996 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02997 (Sẵn sàng)  
3. Bài tập bổ trợ nâng cao kiến thức sinh học 9 : Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân .- Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2006 .- 127Tr. : bảng ; 24cm
/ 15000đ

  1. Lớp 9.  2. Hệ sinh thái.  3. ADN-Gen- ARN.  4. Di truyền.  5. Sinh học.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Văn Sanh.   II. Nguyễn Thị Vân.
   570.76 B103T 2006
    ĐKCB: TK.02428 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02429 (Sẵn sàng)  
4. Phương pháp giải bài tập di truyền và sinh thái lớp 9 / B.s.: Lê Ngọc Lập (ch.b.), Nguyễn Thùy Linh, Đinh Xuân Hoa.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 156tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 15100đ

  1. Bài tập.  2. Sinh thái.  3. Di truyền.  4. Lớp 9.  5. Sinh học.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng Thanh Thuỷ.   II. Đinh Xuân Hoa.   III. Nguyễn Thuỳ Linh.   IV. Lê Ngọc Lập.
   572.8076 PH561PG 2007
    ĐKCB: TK.02423 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02424 (Sẵn sàng)  
5. Đề kiểm tra sinh học 9 : 15 phút, 1 tiết, học kì / Hoàng Thị Tuyến .- H. : Đại học Sư phạm , 2009 .- 159tr. ; 24cm
   ISBN: 8935092724638 / 25000đ

  1. Biến dị.  2. Di truyền.  3. Đề kiểm tra.  4. Bài tập.  5. Sinh học.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng Thị Tuyến.
   576.5 Đ250KT 2009
    ĐKCB: TK.01564 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01565 (Sẵn sàng)