Tìm thấy:
|
|
|
3.
NGUYỄN ĐỨC VŨ Trắc nghiệm địa lí 6
: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới, định hướng phát triển năng lực
/ Nguyễn Đức Vũ
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021
.- 50tr. : bảng, hình vẽ ; 24cm
ISBN: 9786043243277 / 20.000đ
1. Lớp 6. 2. Địa lí. 3. Trắc nghiệm.
910.7 TR113N 2021
|
ĐKCB:
TK.04423
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04424
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
. T.2
/ Phan Đức Chính (Tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 98tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo / 3800đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. [Sách giáo khoa]
I. Phạm Gia Đức. II. Phan Đức Chính. III. Tôn Thân.
510 T4066 2002
|
ĐKCB:
GK.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00024
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00026
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00027
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00028
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00901
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 6
. T.1
/ Phan Đức Chính (Tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình,...
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 132tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101421 / 5000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. [Sách giáo khoa]
I. Phan Đức Chính. II. Phạm Gia Đức. III. Vũ Hữu Bình. IV. Tôn Thân.
510.712 T4066 2002
|
ĐKCB:
GK.00001
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00002
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00003
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00004
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00005
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00006
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00007
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00008
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00010
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00011
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00012
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00013
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
18.
Giáo dục công dân 6
/ Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.) Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh
.- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 48tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Thư mục trong chính văn ISBN: 9786040000750 / 3300đ
1. Lớp 6. 2. Giáo dục công dân.
I. Vũ Xuân Vinh. II. Hà Nhật Thăng. III. Phạm Văn Hùng. IV. Đặng Thuý Anh.
170 GI-108DC 2016
|
ĐKCB:
GK.00106
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00107
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00108
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00109
(Sẵn sàng)
|
| |
19.
Tiếng Anh 6
: Sách học sinh
. T.2
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung...
.- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2017
.- 71tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040006707 / 43.000đ
1. Lớp 6. 2. Tiếng Anh.
I. Lưu Quý Khương. II. Phan Chí Nghĩa. III. Hoàng Văn Vân. IV. Nguyễn Thị Chi.
428.00712 T306A6 2017
|
ĐKCB:
TK.03613
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03614
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03615
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03616
(Sẵn sàng)
|
| |
|