Tìm thấy:
|
1.
Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7
: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 95tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu yêu cầu, tiêu chí, quy trình ra đề kiểm tra học kì; cung cấp một số đề kiểm tra học kì lớp 7 môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục ISBN: 8934980782323 / 12500đ
1. Kiểm tra. 2. Lớp 7. 3. Ngôn ngữ. 4. Sách đọc thêm. 5. Thể dục.
410.76 Đ250K 2007
|
ĐKCB:
TK.01477
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
NGUYỄN NAM NGUYÊN Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao tiếng Anh 9
: Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên
/ Nguyễn Nam Nguyên
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005
.- 120tr : minh họa ; 24cm
Tóm tắt: Củng cố những kiến thức quan trọng và cần thiết nhất về từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu và đọc hiểu. Có bài tập ngữ pháp hỗ trợ và bài luyện tập đọc hiểu / 14000đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Tiếng Anh. 4. Tài liệu tham khảo.
428 C125HT 2005
|
ĐKCB:
TK.01959
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01960
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01961
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01962
(Sẵn sàng)
|
| |
|
5.
CHU QUANG BÌNH Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9
: Trung học cơ sở
. T.1
/ Chu Quang Bình
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2005
.- 183tr ; 24cm
Thư mục: tr. 182 Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 9 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh / 19000đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Bài giảng. 4. Sách giáo viên. 5. Tiếng Anh.
428 TH308KB 2005
|
ĐKCB:
TK.01772
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01773
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01774
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6
: Theo chương trình và SGK do bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002
. Q.1
/ Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hòa Anh,...
.- H. : Đại học sư phạm , 2003
.- 228tr ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu phương tiện trợ giảng và hướng dẫn các bước giảng dạy từng bài một của môn tiếng anh lớp 6. / 25.000 đ
1. Ngôn ngữ. 2. Lớp 6. 3. Sách giáo viên. 4. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Minh Hoài. II. Nguyễn Thị Lục. III. Phạm Thị Hòa Anh.
428 TH308KB 2003
|
ĐKCB:
TK.01743
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01745
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01744
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01746
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01747
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên, Nguyễn Hạnh Dung c.b, Trần Huy Phương...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 112tr : minh họa ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo / 6400đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách giáo khoa. 4. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Trần Huy Phương. III. Đặng Văn Hùng. IV. Thân Trọng Liêu Nhân.
428 T306A9 2005
|
ĐKCB:
GK.00588
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00589
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00590
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00591
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00592
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00593
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00594
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00595
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00596
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00597
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00598
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00599
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00600
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00601
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00602
(Sẵn sàng)
|
| |
|
10.
Tiếng Anh 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Văn Lợi (Tổng c.b), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 192 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 10.800đ/120.000b
1. Lớp 7. 2. Tiếng Anh. 3. Ngôn ngữ. 4. |Trung học cơ sở|
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng. III. Thân Trọng Liên Nhân.
4(N523)(075) T306A 2003
|
ĐKCB:
GK.00309
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00310
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00311
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00120
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 9
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,...
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 115tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Những quan điểm, phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý thủ thuật lên lớp, những kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bảng ghi âm ISBN: 8934980502006 / 4700đ
1. Lớp 9. 2. Ngôn ngữ. 3. Sách giáo viên. 4. Tiếng Anh.
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng.
428 T306A9 2005
|
ĐKCB:
SGV.00472
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00473
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00474
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00475
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00476
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00477
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6
: Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 86tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu yêu cầu, tiêu chí, quy trình ra đề kiểm tra học kì; cung cấp một số đề kiểm tra học kì lớp 6 môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục / 11500đ
1. Kiểm tra. 2. Lớp 6. 3. Ngôn ngữ. 4. Sách đọc thêm. 5. Thể dục.
410.76 Đ250KT 2007
|
ĐKCB:
TK.01466
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01465
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
KHÚC HỮU CHẤP Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh
/ Khúc Hữu Chấp
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999
.- 105tr. ; 19cm
Tóm tắt: Tổng quát về tính từ trong Anh ngữ; So sánh tính từ; Cụm tính từ và mệnh đề phụ tính từ; Những giới từ đi theo tính từ; Phân loại các tính từ; Những lỗi lầm thường gập khi sử dụng tính từ / 7000đ
1. Ngôn ngữ. 2. Tiếng Anh. 3. Tính từ.
4(N523) C102S 1999
|
ĐKCB:
TK.01136
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.01390
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|