Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
68 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 7 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục .- H. : Giáo dục , 2007 .- 95tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu yêu cầu, tiêu chí, quy trình ra đề kiểm tra học kì; cung cấp một số đề kiểm tra học kì lớp 7 môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục
   ISBN: 8934980782323 / 12500đ

  1. Kiểm tra.  2. Lớp 7.  3. Ngôn ngữ.  4. Sách đọc thêm.  5. Thể dục.
   410.76 Đ250K 2007
    ĐKCB: TK.01477 (Sẵn sàng)  
2. TRÌNH QUANG VINH
     Bài tập bổ trợ và nâng cao tiếng Anh 9 / Trình Quang Vinh .- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 2005 .- 124tr. ; 19cm
/ 13.000đ

  1. Lớp 9.  2. Bài tập.  3. Ngôn ngữ.  4. Tiếng Anh.
   428.0076 B103TB 2005
    ĐKCB: TK.01982 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01983 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN NAM NGUYÊN
     Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao tiếng Anh 9 : Tư liệu tham khảo dùng cho phụ huynh và giáo viên / Nguyễn Nam Nguyên .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 120tr : minh họa ; 24cm
  Tóm tắt: Củng cố những kiến thức quan trọng và cần thiết nhất về từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu và đọc hiểu. Có bài tập ngữ pháp hỗ trợ và bài luyện tập đọc hiểu
/ 14000đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Tiếng Anh.  4. Tài liệu tham khảo.
   428 C125HT 2005
    ĐKCB: TK.01959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01960 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01962 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THỊ CHI
     Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 7 / Nguyễn Thị Chi (c.b), Nguyễn Hữu Cương .- H. : Giáo dục , 2003 .- 196 tr. ; 24 cm. .- (Sách tham dự cuộc thi Viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
/ 14.700 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Sách đọc thêm.  3. Tiếng anh.
   I. Nguyễn Hữu Cương.
   428.0076 B103TB 2003
    ĐKCB: TK.01870 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01871 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01872 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01873 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01874 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01875 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01876 (Sẵn sàng)  
5. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9 : Trung học cơ sở . T.1 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 183tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 182
  Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 9 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh
/ 19000đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Bài giảng.  4. Sách giáo viên.  5. Tiếng Anh.
   428 TH308KB 2005
    ĐKCB: TK.01772 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01773 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01774 (Sẵn sàng)  
6. Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6 : Theo chương trình và SGK do bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 . Q.2 / Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hòa Anh,... .- H. : Đại học sư phạm , 2003 .- 207tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu phương tiện trợ giảng và hướng dẫn các bước giảng dạy từng bài một của môn tiếng anh lớp 6.
/ 23.000 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Lớp 6.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Minh Hoài.   II. Nguyễn Thị Lục.   III. Phạm Thị Hòa Anh.
   428 TH308KB 2003
    ĐKCB: TK.01748 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01749 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01750 (Sẵn sàng)  
7. Thiết kế bài giảng Tiếng Anh 6 : Theo chương trình và SGK do bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 . Q.1 / Nguyễn Minh Hoài, Nguyễn Thị Lục, Phạm Thị Hòa Anh,... .- H. : Đại học sư phạm , 2003 .- 228tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu phương tiện trợ giảng và hướng dẫn các bước giảng dạy từng bài một của môn tiếng anh lớp 6.
/ 25.000 đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Lớp 6.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Minh Hoài.   II. Nguyễn Thị Lục.   III. Phạm Thị Hòa Anh.
   428 TH308KB 2003
    ĐKCB: TK.01743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01747 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 9 : Sách giáo khoa / Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên, Nguyễn Hạnh Dung c.b, Trần Huy Phương... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 112tr : minh họa ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 6400đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách giáo khoa.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Trần Huy Phương.   III. Đặng Văn Hùng.   IV. Thân Trọng Liêu Nhân.
   428 T306A9 2005
    ĐKCB: GK.00588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00589 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00590 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00591 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00592 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00595 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00597 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00602 (Sẵn sàng)  
9. Tiếng Anh 8 : Sách giáo khoa / Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên, Nguyễn Hạnh Dung ch.b, Đặng văn Hùng.... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 167tr : Hình ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 9.400đ

  1. Lớp 8.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng văn Hùng.....   III. Nguyễn Văn Lợi.
   4(523)(075) T306A 2004
    ĐKCB: GK.00467 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00468 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00469 (Sẵn sàng)  
10. Tiếng Anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Văn Lợi (Tổng c.b), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2003 .- 192 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 10.800đ/120.000b

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Ngôn ngữ.  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhân.
   4(N523)(075) T306A 2003
    ĐKCB: GK.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00120 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi tổng chủ biên; Nguyễn Hạnh Dung chủ biên, Đặng Văn Hùng,... .- H. : Giáo dục , 2005 .- 115tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Những quan điểm, phương pháp bộ môn, hướng dẫn giảng dạy chung và gợi ý thủ thuật lên lớp, những kiến thức về ngôn ngữ, văn hóa có liên quan đến nội dung bài học, đáp án các bài tập và nội dung các bài nghe trong bảng ghi âm
   ISBN: 8934980502006 / 4700đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng Văn Hùng.
   428 T306A9 2005
    ĐKCB: SGV.00472 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00473 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00476 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00477 (Sẵn sàng)  
12. Đề kiểm tra học kì - cấp trung học cơ sở lớp 6 : Môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục .- H. : Giáo dục , 2007 .- 86tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
  Tóm tắt: Giới thiệu yêu cầu, tiêu chí, quy trình ra đề kiểm tra học kì; cung cấp một số đề kiểm tra học kì lớp 6 môn tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Nga, tiếng Trung Quốc, thể dục
/ 11500đ

  1. Kiểm tra.  2. Lớp 6.  3. Ngôn ngữ.  4. Sách đọc thêm.  5. Thể dục.
   410.76 Đ250KT 2007
    ĐKCB: TK.01466 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01465 (Sẵn sàng)  
13. KHÚC HỮU CHẤP
     Cách sử dụng tính từ trong tiếng Anh / Khúc Hữu Chấp .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 105tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Tổng quát về tính từ trong Anh ngữ; So sánh tính từ; Cụm tính từ và mệnh đề phụ tính từ; Những giới từ đi theo tính từ; Phân loại các tính từ; Những lỗi lầm thường gập khi sử dụng tính từ
/ 7000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Anh.  3. Tính từ.
   4(N523) C102S 1999
    ĐKCB: TK.01136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01390 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH
     Tài liệu luyện thi chứng chỉ B tiếng anh : Biên soạn theo hướng dẫn của bộ giáo dục và đào tạo / Nguyễn Trùng Khánh .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 1998 .- 184tr. ; 19cm
/ 12000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Sách luyện thi.  3. Tiếng Anh.
   4(V)(083) T103L 1998
    ĐKCB: TK.00859 (Sẵn sàng)  
15. XUÂN BÁ
     Ôn tập và kiểm tra tiếng Anh lớp 12 : Hệ 7 năm / Xuân Bá .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001 .- 166tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các dạng ngữ pháp, các bài kiểm tra tiếng Anh trong chương trình lớp 12 có kèm đáp án và bảng tra động từ bất quy tắc
/ 17500đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Lớp 12.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   428 Ô454T 2001
    ĐKCB: TK.00359 (Sẵn sàng)  
16. Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt .- H : Giáo Dục , 1995 .- 731tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi : Viện ngôn ngữ học
/ 73.000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Giải thích.  3. Thành ngữ.  4. Việt Nam.
   I. Hoàng Văn Hành.   II. Lê Xuân Thại.   III. Nguyễn Như ý.   IV. Nguyễn Văn Khang.
   4(V)-07(03) T550Đ 1995
    ĐKCB: TK.00256 (Sẵn sàng)  
17. HOÀNG PHÊ
     Từ điển tiếng Việt : 38.410 mục từ .- In lần thứ 3, có sửa chữa .- H. : Giáo dục;Trung tâm từ điển học , 1994 .- 1130tr. ; 21cm
/ 50.000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Từ điển.  3. Tiếng Việt.
   I. Hoàng Phê.   II. Bùi Khắc Việt.   III. Chu Bích Thu.   IV. Đào Thản.
   4(V)(03) T550ĐT 1994
    ĐKCB: TK.00216 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»