Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
|
7.
Hướng dẫn viết, nói và nghe các dạng văn lớp 8
: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành
. T.1
/ Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023
.- 248Tr : bảng ; 24cm.
Tóm tắt: Giúp học sinh rèn kĩ năng viết, nói - nghe các dạng làm văn ở mức độ cao hơn. Nội dung sách gồm hai phần: - Phần giới thiệu kiến thức, kĩ năng viết, nói - nghe các dạng bài. - Phần đề minh họa: các dàn ý và bài tham khảo hướng dẫn học sinh kĩ năng viết, nói - nghe.. ISBN: 9786043429275 / 99.000đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 8. 3. Sách đọc thêm. 4. [Sách đọc thêm]
I. Kiều Bắc. II. Nguyễn Thị Hoa. III. Nguyễn Quốc Khánh.
807.12 H561D 2023
|
ĐKCB:
TK.04321
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.04322
(Đang mượn)
|
| |
|
|
10.
NGUYỄN MINH THUYẾT Ngữ văn 8
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Nguyễn minh Thuyết (Tổng chủ biên); Đỗ Ngọc Thống ( chủ biên); Lê Thị Tuyết Hạnh, Phạm Thị Thu Hiền...
.- TP.Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2023
.- 147tr. : Tranh màu ; 27cm .- (Cánh diều)
Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 4606/QĐ-BGĐTngày 28/12/2022. Tóm tắt: Hướng dẫn các em đọc văn bản văn học ( truyện, thơ, kí), văn bản nghị luận và văn bản thông tin; cách viết các văn bản tự sự, biểu cảm, nghị luận, thuyết minh, nhật dụng; cách nghe, cách trình bày, thảo luận về các vấn đề văn học và đời sống. ISBN: 9786043673814 / 26.000đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 8. 3. Sách giáo khoa.
I. Đỗ Ngọc Thống. II. Lê Thị Tuyết Hạnh. III. Phạm Thị Thu Hiền.
807 NG550V 2023
|
ĐKCB:
GK.01228
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01229
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01230
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01231
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01232
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20.
Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9
: Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng
/ Kiều Văn Bức, Trần Thị Kim Dung, Lê Đình Thuần
.- Tái bản lần thứ 6 có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2017
.- 128tr. ; 24cm
ISBN: 9786040042903 / 30.000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 9. 3. Ngữ văn.
I. Lê Đình Thuần. II. Kiều Văn Bức. III. Trần Thị Kim Dung.
807.6 Ô454TC 2017
|
ĐKCB:
TK.03321
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.03322
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03323
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03324
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03325
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03326
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03327
(Sẵn sàng)
|
| |