Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. PHAN HOÀNG VĂN
     500 bài tập vật lý THCS : Bồi dưỡng học sinh khá, giỏi. Luyện thi vào lớp 10 PT-Chuyên / Phan Hoàng Văn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2013 .- 295tr ; 24cm
/ 61.000đ

  1. Bài tập.  2. Sách hương dẫn.  3. Trung học cơ sở.  4. Vật lí.
   530.076 500BT 2013
    ĐKCB: TK.02994 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02995 (Sẵn sàng)  
2. PHAN THU PHƯƠNG
     Hướng dẫn làm bài tập sinh học 8 / Phan Thu Phương .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Tp. Hồ Chíminh , 2005 .- 104tr. : minh họa ; 24cm .- (Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS)
/ 8.000đ

  1. Sinh học.  2. Sách hướng dẫn.  3. Lớp 9.  4. Bài tập.
   612.076 H550455DL 2005
    ĐKCB: TK.02896 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN VĂN SÁU
     Những bài văn hay 8 / Trần Văn Sáu .- H. : Thanh niên , 2004 .- 221tr ; 21cm
/ 15000đ

  1. Lớp 8.  2. Sách hướng dẫn.  3. Văn học.  4. |Văn mẫu|
   XXX NH556BV 2004
    ĐKCB: TK.02624 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02625 (Sẵn sàng)  
4. VŨ HỮU BÌNH
     Nâng cao và phát triển toán 7 . T.1 / Vũ Hữu Bình .- H. : Giáo dục , 2003 .- 152 tr. ; 24 cm
/ 11.600đ

  1. lớp 7.  2. Sách hướng dẫn.  3. Toán học.
   I. Vũ Hữu Bình.
   510.76 N122CV 2003
    ĐKCB: TK.01912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01913 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01914 (Sẵn sàng)  
5. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7 : Trung học cơ sở . T.2 : Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 271 tr ; 24 cm
   Thư mục: tr.269
  Tóm tắt: Đề cập đến mục tiêu bài học, kiến thức, kỹ năng cách chuẩn bị bài giảng các hoạt động dạy và học, các hoạt động bổ trợ cho bài học. Ngoài ra phần phụ lục còn giới thiệu các trò chơi và hoạt động thực hành trong giờ học, các baìo tập dịch mẫu để tham khảo
/ 26000 đ

  1. Lớp 7.  2. Sách hướng dẫn.  3. Bài giảng.  4. Thiết kế.  5. Tiếng Anh.
   I. Chu Quang Bình.
   428 TH308KB 2003
    ĐKCB: TK.01758 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01759 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01760 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01761 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01763 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01764 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01765 (Sẵn sàng)