Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
KIỀU BẮC Hướng dẫn viết, nói và nghe các dạng Văn lớp 8
: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành
. T.2
/ Kiều Bắc,Nguyễn Thị Hoa, Nguyễn Quốc Khánh
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023
.- 272tr. : bảng ; 24cm
Tóm tắt: Giúp học sinh rèn kĩ năng viết, nói - nghe các dạng làm văn ở mức độ cao hơn. Nội dung sách gồm hai phần:
- Phần giới thiệu kiến thức, kĩ năng viết, nói - nghe các dạng bài.
- Phần đề minh họa: các dàn ý và bài tham khảo hướng dẫn học sinh kĩ năng viết, nói - nghe. ISBN: 9786043429282 / 110.000đ
1. Bài văn. 2. Tập làm văn. 3. Lớp 8. 4. Sách tham khảo. 5. [Sách đọc thêm]
I. Kiều Bắc. II. Nguyễn Quốc Khánh.
807.12 8KB.H2 2023
|
ĐKCB:
TK.04323
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04333
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
9.
HOÀNG ĐỨC HUY Những bài văn nghị luận xã hội lớp 9
: Nghị luận một số việc, hiện tượng đời sống
/ Hoàng Đức Huy
.- Tái bản lần thứ nhất .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2015
.- 263tr. : Hình ảnh ; 24cm.
Tên sách ngoài bìa ghi: Những bài văn mẫu nghị luận xã hội sử dụng bản đồ tư duy để lập dàn ý Tóm tắt: Giới thiệu một số bài văn nghị luận xã hội lớp 9. Nghị luận về sự việc, hiện tượng đời sống, nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lí... ISBN: 9786047332199 / 55.000đ.
1. Lớp 9. 2. Ngữ văn. 3. Sách tham khảo. 4. Tập làm văn.
I. Hoàng, Đức Huy.
807 NH556BV 2015
|
ĐKCB:
TK.03024
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
14.
Những bài làm văn tiêu biểu 7
: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới: Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành
/ Nguyễn Xuân Lạc s.t., tuyển chọn
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022
.- 120 tr. ; 24 cm
ISBN: 9786043523768 / 45000đ
1. Bài văn. 2. Lớp 7. 3. Tập làm văn.
I. Nguyễn Xuân Lạc.
807.12 NH556B 2022
|
ĐKCB:
TK.04294
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04295
(Sẵn sàng)
|
| |
|
16.
Văn tự sự, miêu tả lớp 6
: Định hướng phát triển phẩm chất và năng lực: Theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới
/ Kiều Bắc
.- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021
.- 163tr. ; 24cm
ISBN: 9786043243352 / 55000đ
1. Lớp 6. 2. Bài văn. 3. Tập làm văn.
I. Kiều Bắc.
807.12 V115T 2021
|
ĐKCB:
TK.04280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04281
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|