Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
159 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Nâng cao và phát triển ngữ văn 7 / Trần Đăng Nghĩa (ch.b.), Nguyễn Thị Bích Nga, Nguyễn Thị Thuận .- H. : Giáo dục , 2014 .- 244tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm
   ISBN: 9786040021748 / 43000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Thị Bích Nga.   II. Trần Đăng Nghĩa.   III. Nguyễn Thị Thuận.
   807 N122CV 2014
    ĐKCB: TK.03066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03067 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03068 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.); Trần Lê Duy... .- Quảng Nam : Giáo dục , 2022 .- 128tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040310712 / 19.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 6.  3. Ngữ văn.  4. Tập làm văn.  5. Văn học.  6. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. ; Trần Lê Duy..   IV. Nguyễn Thị Ngọc Thúy.
   807.12 NG550V 2022
    ĐKCB: GK.00925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00926 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00928 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00929 (Sẵn sàng)  
3. ARCHIE BENNETT
     Từ điển Anh Việt bằng hình cho trẻ em / ARCHIE BENNETT .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1998 .- 316Tr. : ảnh ; 27cm
  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. [Trẻ em]  4. |Trẻ em|
   428 T550ĐA 1998
    ĐKCB: TK.00509 (Sẵn sàng)  
4. Hướng dẫn học Ngữ văn 9 : Sách thử nghiệm . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Vân (ch.b.), Trần Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Hảo... .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2018 .- 140r. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040132468 / 23500đ

  1. Ngữ văn.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 9.
   I. Nguyễn Thị Thanh Nga.   II. Nguyễn Thị Hương Lan.   III. Nguyễn Thị Hảo.   IV. Trần Thị Kim Dung.
   807.12 H550455DH 2018
    ĐKCB: GK.00908 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00909 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 8 . T.1 / Đồng ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn minh Thuyết .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 96tr. ; 24cm
/ 4.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Hoàng Khung.
   807 B103TN 2005
    ĐKCB: GK.00693 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00695 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00699 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00700 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00704 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00705 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00706 (Sẵn sàng)  
6. Hướng dẫn học ngữ văn 6 : Sách thử nghiệm . T.1 .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí bổ sung .- H. : Giáo dục , 2015 .- 148tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Tiểu học. Dự án Mô hình trường học mới Việt Nam
/ 25000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   807 H550455DH 2015
    ĐKCB: GK.00226 (Sẵn sàng)  
7. Hướng dẫn học ngữ văn 6 : Sách thử nghiệm . T.1 .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí bổ sung .- H. : Giáo dục , 2015 .- 148tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Tiểu học. Dự án Mô hình trường học mới Việt Nam
   ISBN: 9786040059710 / 25000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   807 H550455DH 2015
    ĐKCB: GK.00227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00229 (Sẵn sàng)  
8. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8 . T.2 / Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Sư phạm , 2017 .- 167tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046278092 / 54.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ văn.  3. Tập làm văn.  4. Lớp 6.
   I. Hoàng Thị Thu Hiền.   II. Lê Hoàng Anh Thông.   III. Lê Hoàng Tâm.
   807 H550455DH 2017
    ĐKCB: TK.03610 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03611 (Sẵn sàng)  
9. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 8 . T.1 / Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 195tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046278085 / 54.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ văn.  3. Tập làm văn.  4. Lớp 6.
   I. Hoàng Thị Thu Hiền.   II. Lê Hoàng Anh Thông.   III. Lê Hoàng Tâm.
   807 H550455DH 2017
    ĐKCB: TK.03608 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03609 (Sẵn sàng)  
10. Hướng dẫn học và làm bài - làm văn ngữ văn 9 . T.2 / Hoàng Thị Thu Hiền, Lê Hoàng Anh Thông, Lê Hoàng Tâm .- In lần thứ 3 .- H. : Đại học Sư phạm , 2012 .- 231tr. : bảng ; 24cm
/ 35000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Ngữ văn.  3. Tập làm văn.  4. Lớp 6.
   I. Hoàng Thị Thu Hiền.   II. Lê Hoàng Anh Thông.   III. Lê Hoàng Tâm.
   807 H550455DH 2012
    ĐKCB: TK.03415 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03416 (Sẵn sàng)  
11. NGÔ VĂN CẢNH
     Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9 : Dạy và học tốt ngữ văn 9, luyện thi vào lớp 10 . T.2 : Phần tiếng Việt và tập làm văn / Ngô Văn Cảnh, Đoàn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Nga .- H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2010 .- 247tr ; 24cm
  Tóm tắt: Khái quát những kiến thức cơ bản trong chương trình ngữ văn 9 theo 3 phần: phần văn học phân tích những điểm nổi bậc, đặc sắc về nội dung nghệ thuật trong từng tác phẩm (hoặc đoạn trích); phần tiếng Việt sử dụng các bài tập trong sách giáo khoa, gợi ý làm bài và những bài tập mới; phần tập làm văn hệ thống lại kiến thức về các kiểu bài văn thuyết minh, tự sự và nghị luận
/ 43000đ

  1. Lớp 9.  2. Ôn tập.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Ngữ văn.
   I. Đoàn Thị Kim Nhung.   II. Phạm Thị Nga.
   807 B452DH 2010
    ĐKCB: TK.03051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03052 (Sẵn sàng)  
12. ĐOÀN THỊ KIM NHUNG
     990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 9 / Đoàn Thị Kim Nhung .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 314tr. ; 24cm
/ 36000đ

  1. Lớp 9.  2. Văn học.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Ngữ văn.
   807.6 990CH 2007
    ĐKCB: TK.03049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03050 (Sẵn sàng)  
13. Kiến thức cơ bản và nâng cao ngữ văn 9 / Mộc Lan, Nguyễn Ngọc Dung, Kim Hảo .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2011 .- 215tr. : bảng ; 24cm
/ 37000đ

  1. Lớp 9.  2. Tập làm văn.  3. Ngữ văn.  4. Tiếng Việt.
   I. Kim Hảo.   II. Nguyễn Ngọc Dung.   III. Mộc Lan.
   807 K305TC 2011
    ĐKCB: TK.03031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03417 (Sẵn sàng)  
14. Bồi dưỡng và Nâng cao ngữ văn 8 Trung học cơ sở : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên / Thái Quang Vinh .- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 2005 .- 207tr. ; 24cm
/ 21.000đ

  1. Lớp 8.  2. Tập làm văn.  3. Ngữ văn.  4. Tiếng Việt.
   I. Thái Quang Vinh.
   807 B452D 2005
    ĐKCB: TK.03028 (Sẵn sàng)  
15. Bồi dưỡng ngữ văn 8 / Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 319tr. ; 24cm
/ 54000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.  4. Văn học.  5. Tập làm văn.
   I. Đỗ Kim Hảo.   II. Mai Xuân Miên.   III. Nguyễn Kim Dung.   IV. Trần Hà Nam.
   807 B452DN 2011
    ĐKCB: TK.03023 (Sẵn sàng)  
16. Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9 : Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Kiều Văn Bức, Trần Thị Kim Dung, Lê Đình Thuần .- Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2013 .- 148tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Ngữ văn.  2. Ôn tập.  3. Lớp 9.  4. Tập làm văn.  5. Tiếng Việt.
   I. Kiều Văn Bức.   II. Trần Thị Kim Dung.   III. Lê Đình Thuần.
   807.6 Ô454TC 2013
    ĐKCB: TK.03019 (Sẵn sàng)  
17. Ôn tập củng cố kiến thức ngữ văn 9 : Tài liệu ôn thi vào lớp 10 viết theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Kiều Văn Bức, Trần Thị Kim Dung, Lê Đình Thuần .- Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung .- H. : Giáo dục , 2013 .- 148tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Ngữ văn.  2. Ôn tập.  3. Lớp 9.  4. Tập làm văn.  5. Tiếng Việt.
   I. Kiều Văn Bức.   II. Trần Thị Kim Dung.   III. Lê Đình Thuần.
   807.6 Ô454TC 2013
    ĐKCB: TK.02900 (Sẵn sàng)  
18. ĐẶNG NGỌC VIÊN
     Từ điển Anh Việt : Trên 28.500 từ / Đặng Ngọc Viên .- H. : Thanh niên , 2000 .- 720tr. ; 15cm
/ 12.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. Từ điển.
   423 T550ĐA 2000
    ĐKCB: TK.02791 (Sẵn sàng)  
19. TRẦN VĂN SÁU
     Học tốt ngữ văn 7 : Tài liệu tham khảo cho: Giáo viên, phụ huynh học sinh . T.1 / Trần Văn Sáu, Đặng Văn Khương, Bảo Châu .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 166tr. ; 21cm
/ 10000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tập làm văn.  3. Tiếng Việt.  4. Lớp 7.  5. Ngữ văn.
   I. Đặng Văn Khương.   II. Bảo Châu.
   807 H419TN 2003
    ĐKCB: TK.02708 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02709 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02711 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.02712 (Sẵn sàng)  
20. ĐỖ LUẬN
     Giải bài tập tiếng Việt 9 / Đỗ Luận .- Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai , 1997 .- 95tr. ; 19cm
   ôn luyện thi văn và tiếng Việt cấp II

  1. Phổ thông cơ sở.  2. Tiếng Việt.  3. Sách giáo khoa.
   XXX GI-103BT 1997
    ĐKCB: TK.02632 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02634 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02635 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»