Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
123 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Giải bằng nhiều cách các bài Toán 8 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành / Nguyễn Đức Tấn .- H. : Đại học Sư phạm , 2023 .- 229tr. : hình vẽ ; 24cm
   NTTS ghi: Dùng chung cho các bộ SGk hiện hành
   ISBN: 9786045487303 / 95.000đ

  1. Toán học.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.  4. Sách tham khảo.  5. Chương trình mới.  6. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Tấn.
   510.76 8NDT.GB 2023
    ĐKCB: TK.04382 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.04383 (Sẵn sàng)  
2. Bài tập toán 7 : Sách bài tập . T.2 / Trần Đức Huyên (ch.b.), Nguyễn Cam, Nguyễn Văn Hiển... .- Quảng Nam : Giáo dục , 2022 .- 92tr : hình vẽ ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319791 / 14.000đ

  1. Sách bài tập.  2. Toán học.  3. Bài tập.  4. Lớp 7.  5. [Sách bài tập]
   I. Trần Đức Huyên (ch.b.).   II. Nguyễn Cam.   III. Nguyễn Văn Hiển.   IV. Ngô Hoàng Long.
   510.76 B103T 2022
    ĐKCB: GK.00990 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00991 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00992 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00993 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00994 (Sẵn sàng)  
3. Phân loại và Phương pháp giải nhanh toán 6 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 255tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786043368116 / 90.000đ

  1. Lớp 6.  2. Phương pháp giải toán.  3. Toán học.
   I. Phạm Hoàng.   II. Phan Hoàng Ngân.
   510.76 PH121L 2021
    ĐKCB: TK.04077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04079 (Sẵn sàng)  
4. Phân loại và Phương pháp giải nhanh toán 6 : Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới / Phạm Hoàng, Phan Hoàng Ngân .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 237tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786043369083 / 90.000đ

  1. Lớp 6.  2. Phương pháp giải toán.  3. Toán học.
   I. Phạm Hoàng.   II. Phan Hoàng Ngân.
   510.76 PH121L 2021
    ĐKCB: TK.04074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04076 (Sẵn sàng)  
5. Đề kiểm tra Toán 6 : 15 phút - Giữa kì - Cuối kì ( Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới ) . T.2 / Trịnh Văn Bằng .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 111tr. : Hình vẽ, bảng ; 24cm.
   ISBN: 9786043393937 / 38.000đ.

  1. Toán học.  2. Đề kiểm tra.  3. Lớp 6.
   I. Trịnh Văn Bằng.
   510.76 Đ250KT 2021
    ĐKCB: TK.04065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04066 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04067 (Sẵn sàng)  
6. ĐOÀN TRÍ DŨNG
     Phương pháp sử dụng máy tính casio trong giải toán phương trình, bất phương trình, hệ phương trình : Phiên bản mới nhất / Đoàn Trí Dũng, Bùi Thế Việt; Nguyễn Khắc Minh hiệu đính .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Đại học sư phạm Tp.Hồ Chí Minh , 2016 .- 342tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày kỹ thuật giải toán cơ bản: nâng lũy thừa và định lý Vi-ét đảo; nhân liên hợp nghiệm vô tỷ; tư duy phân tích nhân tử bằng Casio; phương pháp xét tổng hiệu; nhân liên hợp hai nghiệm hữu tỷ đơn; đánh giá hàm số đơn điệu; phương trình chứa nghiệm kép vô tỷ;...
/ 115.000đ

  1. Bất phương trình.  2. Hệ phương trình.  3. Toán học.  4. Sách đọc thêm.  5. Phương trình.
   I. Bùi, Thế Việt.   II. Nguyễn, Khắc Minh.
   512.94078541675 PH561PS 2016
    ĐKCB: TK.03093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03094 (Sẵn sàng)  
7. LÊ NHỨT
     Giải Toán Đại số và Hình học 9 : Giải Toán Đại số và Hình học THCS . Q.2 / Lê Nhứt, Huỳnh Định Tường .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 286tr ; 24cm
/ 20.000đ

  1. Hình học.  2. Đại số.  3. Toán học.  4. Lớp 9.
   I. Huỳnh Định Tường.
   512.0076 GI-103TĐ 2005
    ĐKCB: TK.02479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02480 (Sẵn sàng)  
8. Đề thi tuyển sinh vào lớp 10 môn toán : Đề thi của các trường chuyên, chọn trên toàn quốc / Hà Nghĩa Anh, Nguyễn Thúy Mùi, Trần Kỳ Tranh tuyển chọn và giới thiệu .- Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa bổ sung .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà nội , 2013 .- 303tr. ; 24cm
/ 50000VND

  1. Bài tập.  2. Lớp 10.  3. Toán học.  4. Đề thi.  5. Ôn tập.
   I. Huỳnh, Kỳ Tranh.   II. Hà, Nghĩa Anh.   III. Nguyễn, Thúy Mùi.
   510.76 Đ250TT 2013
    ĐKCB: TK.02040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02041 (Sẵn sàng)  
9. VŨ HỮU BÌNH
     Nâng cao và phát triển toán 7 . T.1 / Vũ Hữu Bình .- H. : Giáo dục , 2003 .- 152 tr. ; 24 cm
/ 11.600đ

  1. lớp 7.  2. Sách hướng dẫn.  3. Toán học.
   I. Vũ Hữu Bình.
   510.76 N122CV 2003
    ĐKCB: TK.01912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01913 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01914 (Sẵn sàng)  
10. HUỲNH QUANG LÂU
     Các chủ đề nâng cao toán 7 / Huỳnh Quang Lâu .- H. : Giáo dục , 2007 .- 135tr : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980768549 / 13400đ

  1. Lớp 7.  2. Sách đọc thêm.  3. Toán học.
   510.76 C101CĐ 2007
    ĐKCB: TK.01869 (Sẵn sàng)  
11. Thiết kế bài giảng toán 8 : Trung học cơ sở . T.1 / Hoàng Ngọc Diệp ch.b, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 463 tr ; 24 cm
  Tóm tắt: Gồm 72 tiết, mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc của giáo viên và học sinh, phương tiện trợ giảng, hướng dẫn dạy - học theo phương pháp mới, bổ sung thêm một số bài tập, thảo luận nhóm, tổ chức trò chơi " thi làm toán nhanh"...
/ 42000đ

  1. Bài giảng.  2. Toán học.  3. Sách giáo viên.  4. Lớp 8.
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Đàm Thu Hương.   III. Lê Thị Hoa....
   510.71 TH308KB 2004
    ĐKCB: TK.01737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01739 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01740 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01741 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01742 (Sẵn sàng)  
12. HOÀNG NGỌC DIỆP
     Thiết kế bài giảng toán 7 : Trung học cơ sở . T.2 / Hoàng Ngọc Diệp chủ biên, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 416tr ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu; yêu cầu chuẩn bị của giáo viên và học sinh, tiến trình dạy - học của từng bài học theo sách giáo khoa môn toán lớp 7.
/ 40000 đ

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo viên.  3. Toán học.
   I. Lê Thị Hoa.   II. Nguyễn Thị Thịnh.   III. Đàm Thu Hương.
   510.71 TH308KB 2004
    ĐKCB: TK.01722 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01723 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01724 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01725 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01728 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01727 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01729 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01730 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01731 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01732 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01736 (Sẵn sàng)  
13. Thiết kế bài giảng Toán 7 : Trung học cơ sở . T.1 / Hoàng Ngọc Diệp, Đàm Thu Hương, Lê Thị Hoa,... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 362 tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Trình bày mục tiêu, yêu cầu dụng cụ dạy - học và hướng dẫn tiến trình dạy học môn toán lớp 7
/ 35.000đ

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo viên.  3. Toán học.
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Lê Thị Hoa.   III. Đàm Thu Hương.
   510.71 TH308K 2003
    ĐKCB: TK.01719 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01721 (Sẵn sàng)  
14. Thiết kế bài giảng toán 6 : Trung học cơ sở : Theo chương trình sách giáo khoa Bộ Giáo dục đào tạo năm 2002 . T.2 / Nguyễn Hoàng Diệp, Nguyễn Thị Thịnh, Lê Thúy Nga,... .- H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 2003 .- 332tr. ; 24cm.
  Tóm tắt: Phân các tiết dạy, xác định mục tiêu cần đạt ở từng bài học, chuẩn bị cho từng môn học, tiến trình dạy học... của môn toán lớp 6 gồm: số học,phân số, hình học
/ 35000đ

  1. Lớp 6.  2. Toán học.  3. Sách giáo viên.  4. Phổ thông cơ sở.
   I. Hoàng Ngọc Diệp.   II. Lê Thúy Nga.   III. Nguyễn Thị Thinh.
   510.71 TH308KB 2003
    ĐKCB: TK.01714 (Sẵn sàng)  
15. DƯƠNG KIM ĐỨC
     Hướng dẫn làm bài tập toán 9 . T.1 / Dương Kim Đức, Đỗ Duy Đồng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí MInh , 2005 .- 128tr. ; 24cm
/ 18000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 9.  3. Toán học.
   I. Đỗ Duy Đồng.
   512.0076 H550455DL 2005
    ĐKCB: TK.01633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01634 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     500 bài toán cơ bản và nâng cao 8 : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Luyện thi học sinh giỏi cấp -Quốc Gia, thi giải Lê Quý Đôn, giải Lương Thế Vinh / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Đức Hoà, Tạ Toàn .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2008 .- 285tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Nâng cao toán trung học cơ sở
/ 37.000đ

  1. Lớp 8.  2. Trung học cơ sở.  3. Toán học.  4. [Bài tập]
   I. Nguyễn Đức Hoà.   II. Tạ Toàn.
   510.76 500BT 2008
    ĐKCB: TK.01601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01602 (Sẵn sàng)  
17. DƯƠNG ĐỨC KIM
     Hướng dẫn làm bài tập toán 8 . T.1 : Tóm tắt lý thuyết, giải bài tập, bài tập làm thêm / Dương Đức Kim, Đỗ Duy Đồng .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2004 .- 215tr ; 24cm
/ 18000 đ

  1. Lớp 8.  2. Sách tham khảo.  3. Toán học.  4. {Việt Nam}
   I. Đỗ Duy Đồng.
   510.76 H550455DL 2004
    ĐKCB: TK.01574 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01575 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01576 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01577 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01578 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01579 (Sẵn sàng)  
18. Toán 8 : Sách giáo khoa . T.1 / Phan Đức Chính Tổng chủ biên, Tôn Thân ch.b, Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 152tr : hình vẽ ; 24 cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 5.700đ

  1. Lớp 8.  2. Toán học.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Lê Văn Hồng....   II. Nguyễn Huy Đoan.   III. Phan Đức Chính.   IV. Tôn Thân.
   51(07) T406T 2004
    ĐKCB: GK.00447 (Sẵn sàng)  
19. Toán 8 : Sách giáo khoa . T.2 / Phan Đức Chính Tổng chủ biên, Tôn Thân ch.b, Nguyễn Huy Đoan.... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 135tr : Hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
   ISBN: 8934980402344 / 5.200

  1. Lớp 8.  2. Toán học.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Tôn Thân.   II. Nguyễn Huy Đoan.....   III. Phan Đức Chính.
   51(07) T4068 2004
    ĐKCB: GK.00448 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00450 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00451 (Sẵn sàng)  
20. Toán 7 : Sách giáo khoa . T.2 / Phan Đức Chính (tổng c.b), Tôn Thân, Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức, Trần Luận .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 141 tr. ; 24cm.
/ 3.800đ/90.000b

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo khoa.  3. Toán học.  4. |Trung học cơ sở|
   I. Phan Đức Chính.   II. Phạm Gia Đức.   III. Trần Luận.   IV. Tôn Thân.
   51(07) T406B 2003
    ĐKCB: GK.00272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00276 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00278 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00279 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00281 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00097 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00118 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»