Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
190 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Bài tập ngữ văn 8 . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi ( đồng ch.b.), Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2023 .- 80tr. : bảng ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040352293 / 14.000đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn.  3. Văn học.  4. Bài tập.  5. Tập làm văn.  6. [Sách bài tập]
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. Trần Lê Duy.
   807.6 B103T 2023
    ĐKCB: GK.01313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01314 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01317 (Sẵn sàng)  
2. Hướng dẫn nói và viết văn Nghị luận xã hội, nghị luận văn học 7 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 280tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786043529654 / 98.000đ

  1. Tập làm văn.  2. Văn học.  3. Văn nghị luận.  4. Lớp 7.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Kiều Bắc.   II. Nguyễn Quốc Khánh.   III. Nguyễn Thị Hoa.
   807.12 H561D 2022
    ĐKCB: TK.04179 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.04180 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04181 (Sẵn sàng trên giá)  
3. Bài tập ngữ văn 7 . T.1 / Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.), Đỗ Ngọc Thống (ch.b.), Phạm Thị Thu Hiền, Nguyễn Văn Lộc n T.1 .- Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2022 .- 95tr. ; 24cm .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786043670271 / 20.000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngữ văn.  3. Văn học.  4. Bài tập.
   I. Nguyễn Minh Thuyết (tổng ch.b.).   II. Đỗ Ngọc Thống (ch.b.).   III. Phạm Thị Thu Hiền.   IV. Nguyễn Văn Lộc.
   807.6 B103T 2022
    ĐKCB: GK.01125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01126 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01127 (Sẵn sàng)  
4. Bài tập ngữ văn 7 : Sách bài tập . T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (ch.b.), Nguyễn Thành Ngọc Bảo... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 88tr. : bảng ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040319814 / 13.000đ

  1. Lớp 7.  2. Bài tập.  3. Văn học.
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi (ch.b.).   III. Nguyễn Thành Ngọc Bảo.   IV. Tăng Thị Tuyết Mai..
   807.6 B103T 2022
    ĐKCB: GK.01000 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01001 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01002 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01003 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01004 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 5. Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Thị Hồng Nam, Nguyễn Thành Thi (đồng ch.b.); Trần Lê Duy... .- Quảng Nam : Giáo dục , 2022 .- 128tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040310712 / 19.000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 6.  3. Ngữ văn.  4. Tập làm văn.  5. Văn học.  6. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam.   II. Nguyễn Thành Thi.   III. ; Trần Lê Duy..   IV. Nguyễn Thị Ngọc Thúy.
   807.12 NG550V 2022
    ĐKCB: GK.00925 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00926 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00928 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00929 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 8 . T.1 / Đồng ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn minh Thuyết .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 96tr. ; 24cm
/ 4.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Hoàng Khung.
   807 B103TN 2005
    ĐKCB: GK.00693 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00695 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00698 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00699 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00700 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00703 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00704 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00705 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00706 (Sẵn sàng)  
7. Hướng dẫn học ngữ văn 6 : Sách thử nghiệm . T.1 .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí bổ sung .- H. : Giáo dục , 2015 .- 148tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Tiểu học. Dự án Mô hình trường học mới Việt Nam
/ 25000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   807 H550455DH 2015
    ĐKCB: GK.00226 (Sẵn sàng)  
8. Hướng dẫn học ngữ văn 6 : Sách thử nghiệm . T.1 .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí bổ sung .- H. : Giáo dục , 2015 .- 148tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Tiểu học. Dự án Mô hình trường học mới Việt Nam
   ISBN: 9786040059710 / 25000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   807 H550455DH 2015
    ĐKCB: GK.00227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00229 (Sẵn sàng)  
9. Tâm hồn cao thượng. Ti vi về làng : Truyện tranh / Tranh Phan My, lời: Yên Thi .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2017
/ 6000đ

  1. Văn học.  2. [Truyện tranh]  3. |Truyện tranh|  4. |thiếu nhi|
   XXX T120HC 2017
    ĐKCB: STN.01105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: STN.01106 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: STN.01107 (Sẵn sàng trên giá)  
10. KHÁNH PHƯƠNG
     Lớn lên con sẽ làm Trạng : Kể chuyện thần đồng Việt Nam / Khánh Phương b.s. .- H. : Văn học , 2016 .- 156tr. ; 21cm
   Thư mục cuối chính văn
   ISBN: 9786046984051 / 32000đ

  1. Văn học.  2. {Việt Nam}
   895.9223 L454LC 2016
    ĐKCB: STN.01040 (Sẵn sàng)  
11. Của là gạch, nghĩa là vàng : Truyện cổ tích Việt Nam .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 113tr. ; 18cm.
/ 7.500đ

  1. Văn học.  2. truyện cổ tích.  3. văn học việt nam.
   398.2 G103ND 2009
    ĐKCB: STN.00732 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: STN.00733 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: STN.00734 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: STN.00735 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: STN.00736 (Sẵn sàng trên giá)  
12. Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn lớp 9 thi vào lớp 10 / Phan Danh Hiếu, Lê Thị Kim Trâm .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 365tr. ; 24cm
   ISBN: 9786049397950 / 67000đ

  1. Văn học.  2. Ngữ văn.  3. Lớp 9.
   I. Phan Danh Hiếu.   II. Lê Thị Kim Trâm.
   807.12 B450D 2017
    ĐKCB: TK.03612 (Sẵn sàng)  
13. Phân tích bình giảng thơ văn dành cho học sinh lớp 7 / Tạ Đức Hiền chủ biên,...[và những người khác] .- Tái bản lần 1 .- Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2015 .- 214tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 2 phần chính: Một số kiến thức, thao thác, kĩ năng. về phân tích - bình giảng; Tuyển chọn bài văn đặc sắc phân tích - bình giảng dành cho học sinh lớp 7
   ISBN: 9786046223696 / 45.000

  1. Lớp 7.  2. Sách đọc thêm.  3. Văn học.
   I. Tạ, Đức Hiền.
   807.12 PH121TB 2015
    ĐKCB: TK.03537 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03538 (Sẵn sàng)  
14. ĐOÀN THỊ KIM NHUNG
     990 câu hỏi trắc nghiệm và đề tự luận ngữ văn 9 / Đoàn Thị Kim Nhung .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 314tr. ; 24cm
/ 36000đ

  1. Lớp 9.  2. Văn học.  3. Tập làm văn.  4. Tiếng Việt.  5. Ngữ văn.
   807.6 990CH 2007
    ĐKCB: TK.03049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03050 (Sẵn sàng)  
15. Bồi dưỡng học sinh giỏi ngữ văn 9 : Dạy và học tốt ngữ văn 9. Luyện thi vào lớp 10 . T.1 : Phần văn học / S.t., tuyển chọn, b.s.: Đoàn Thị Kim Nhung, Tạ Thị Thanh Hà, Phạm Thị Nga .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013 .- 291tr. ; 24cm
/ 58000đ

  1. Văn học.  2. Ngữ văn.  3. Lớp 9.
   I. Đoàn Thị Kim Nhung.   II. Tạ Thị Thanh Hà.   III. Phạm Thị Nga.
   807.6 B452DH 2013
    ĐKCB: TK.03029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03409 (Sẵn sàng)  
16. Bồi dưỡng ngữ văn 8 / Nguyễn Kim Dung, Đỗ Kim Hảo, Mai Xuân Miên... .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 319tr. ; 24cm
/ 54000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.  4. Văn học.  5. Tập làm văn.
   I. Đỗ Kim Hảo.   II. Mai Xuân Miên.   III. Nguyễn Kim Dung.   IV. Trần Hà Nam.
   807 B452DN 2011
    ĐKCB: TK.03023 (Sẵn sàng)  
17. Hướng dẫn dạy học ngữ văn lớp 9 : Bổ túc trung học cơ sở . T.1 / B.s.: Cao Đức Tiến (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thuý Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 228tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.300đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Sách BTVH.  3. Văn học.  4. Lớp 9.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Thuý Hồng.   II. Cao Đức Tiến.   III. Lê A.   IV. Nguyễn Thị Hương Lan.
   807 H550455DD 2006
    ĐKCB: TK.03021 (Sẵn sàng)  
18. Hướng dẫn dạy học ngữ văn lớp 8 : Bổ túc trung học cơ sở . T.1 / B.s.: Cao Đức Tiến (ch.b.), Lê A, Nguyễn Thuý Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 248tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9500đ

  1. Văn học.  2. Sách BTVH.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Lớp 8.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễn Thúy Hồng.   II. Cao Đức Tiến.   III. Lê A.   IV. Nguyễn Thị Hương Lan.
   807 H550455DD 2006
    ĐKCB: TK.03020 (Sẵn sàng)  
19. TRẦN CÔNG TÙNG
     Học tốt ngữ văn 6 : Sách tham khảo dành cho phụ huynh học sinh . T.2 / Trần công Tùng, Lê Túy Nga .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2003 .- 152tr. ; 21cm.
/ 10.500đ

  1. Lớp 6.  2. Tài liệu tham khảo.  3. Văn học.
   807 H419TN 2003
    ĐKCB: TK.02647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02649 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02650 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02651 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02652 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02653 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02654 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02655 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02656 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02657 (Sẵn sàng)  
20. TRẦN VĂN SÁU
     Những bài văn hay 8 / Trần Văn Sáu .- H. : Thanh niên , 2004 .- 221tr ; 21cm
/ 15000đ

  1. Lớp 8.  2. Sách hướng dẫn.  3. Văn học.  4. |Văn mẫu|
   XXX NH556BV 2004
    ĐKCB: TK.02624 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02625 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»