Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lý 7
: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí
/ Lê Thị Hạnh Dung
.- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014
.- 110tr. ; 24cm
ISBN: 8935092526133 / 34000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 7.
I. Lê Thị Hạnh Dung.
530.076 B452DH 2014
|
ĐKCB:
TK.03243
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03244
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03245
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lý 6
: Dành cho học sinh khá giỏi và chuyên lí
/ Lê Thị Hạnh Dung
.- Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2014
.- 110tr. ; 24cm
ISBN: 8935092526126 / 34000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 6.
I. Lê Thị Hạnh Dung.
530.076 B452DH 2014
|
ĐKCB:
TK.03246
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03247
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03248
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Bồi dưỡng vật lí 8
/ Đào Văn Phúc
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 128tr. : hình vẽ ; 24cm
ISBN: 9786045480519 / 45.000đ
1. Lớp 8. 2. Vật lí.
I. Đào Văn Phúc.
530.076 B452DV 2021
|
ĐKCB:
TK.04086
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.04087
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04088
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
Bài tập vật lí 8
: Sách giáo khoa
/ Bùi Gia Thịnh ch.b, Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Vỹ, Trịnh Thị Hải Yến
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 40tr : Hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo / 1.800đ
1. Bài tập. 2. Vật lí. 3. Lớp 8.
I. Trịnh Thị Hải Yến. II. Bùi Gia Thịnh. III. Vũ Trọng Vỹ. IV. Dương Tiến Khang.
53.075 B103TV 2004
|
ĐKCB:
GK.00512
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00513
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00514
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00515
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00516
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00511
(Sẵn sàng)
|
| |
|
11.
Bài tập vật lí 6
/ B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 36tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 1700đ
1. Bài tập. 2. Lớp 6. 3. Vật lí.
I. Bùi Gia Thịnh. II. Nguyễn Phương Hồng. III. Vũ Quang.
530.076 B103TV 2004
|
ĐKCB:
GK.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00128
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00130
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00131
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00132
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00134
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
14.
Vật lí nâng cao 9
: Bồi dưỡng học sinh giỏi thi vào lớp 10
/ Nguyễn Cảnh Hoè, Lê Thanh Hoạch
.- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016
.- 149tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
ISBN: 9786046240662 / 45000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 9.
I. Nguyễn Cảnh Hoè. II. Lê Thanh Hoạch.
530.0712 V124LN 2016
|
ĐKCB:
TK.03581
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.03582
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
15.
Vật lí 9
: Song ngữ Việt - Anh = Physics 9 : Bilingual Vietnamese - English
/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 168tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085184 / 52000đ
1. Lớp 9. 2. Vật lí.
I. Vũ Quang. II. Nguyễn Văn Hoà. III. Đoàn Duy Hinh. IV. Nguyễn Thị Tuyết.
530 V124L9 2016
|
ĐKCB:
TK.03459
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03460
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03461
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Vật lí 8
: Song ngữ Việt - Anh = Physics 8 : Bilingual Vietnamese - English
/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 104tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085177 / 34000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 8.
I. Bùi Gia Thịnh. II. Nguyễn Thị Tuyết. III. Vũ Quang. IV. Tạ Quang Hùng.
530 V124L8 2016
|
ĐKCB:
TK.03456
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.03457
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03458
(Sẵn sàng)
|
| |
17.
Vật lí 7
: Song ngữ Việt - Anh = Physics 7 : Bilingual Vietnamese - English
/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Nguyễn Đức Thâm (ch.b.), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 88tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085160 / 30000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 7.
I. Nguyễn Đức Thâm. II. Nguyễn Thị Tuyết. III. Vũ Quang. IV. Tạ Quang Hùng.
530 V124L7 2016
|
ĐKCB:
TK.03453
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03454
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03455
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|