Tìm thấy:
|
|
|
|
|
|
6.
VANDE VELDE, ERNEST Le petit Paganini
: Giáo trình violon sơ cấp: Năm thứ 3
. T.3
/ Ernest Vande Velde b.s
.- H. : Nxb. Vande Velde, Nxb. Âm Nhạc , 2000
.- 71tr ; 30cm .- (Phương pháp dạy đàn violon theo các bậc thầy)
TSNB ghi: Giáo trình violon sơ cấp Tóm tắt: Bao gồm những bài luyện khác nhau về đàn violong như một số bài tập kĩ thuật động tác vĩ, luyện các thế tay, một hay nhiều gam âm rải,.. / 28000đ
1. [Giáo trình] 2. |Giáo trình| 3. |Đàn Viôlông| 4. Bản nhạc| 5. Âm nhạc|
78 L200PP 2000
|
ĐKCB:
TK.02846
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02847
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02848
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
CLOOTS, OLIVIER Các loại bàn phím hiện nay
: Phương pháp luyện tay nghe nhạc
/ Olivier Cloots, Claude Perraudin, Êtic Blanc ; Minh hoạ: Serge Dutfoy
.- H. : Van de Velde , 2000
.- 88tr. : hình vẽ ; 31cm
Tóm tắt: Tìm hiểu bàn phím của nhạc cụ. Phương pháp học chơi các bản với cách đệm các hợp âm và nhịp điệu. 30 khúc nhạc tiêu biểu các thể loại nhạc cổ điển, nhạc jazz, nhạc broc, nhạc latinh / 32000đ
1. [Âm nhạc] 2. |Âm nhạc| 3. |Nhạc cụ| 4. Bàn phím|
I. Blanc Êric. II. Perraudin, Claude.
XXX C101LB 2000
|
ĐKCB:
TK.02830
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02831
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
VELDE, ERNEST VAN DE Người khéo léo
: Học đàn Piano theo từng bậc trình độ
/ Ernest Van de Velde
.- Tái bản có sửa chữa và mở rộng .- H. : Âm nhạc , 2000
.- 64tr ; 23x31cm
Tóm tắt: Phương pháp luyện tập đàn piano. Tập cho cổ tay mềm dẻo. Lối dịch chuyển ngón cái. Bài tập mẫu / 25000đ
1. [Đàn Piano] 2. |Đàn Piano| 3. |Âm nhạc| 4. Bản nhạc|
781.24 NG550452KL 2000
|
ĐKCB:
TK.02826
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02827
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
VELDE, ERNEST VANDE La Méthode Rose
: Năm thứ nhất Piano
/ Ernest Vande Velde ; Với sự cộng tác của Annick Chartreux, Christiane Leroux ; Dịch: Emer Buckley
.- Tái bản có sửa chữa .- H. : Âm nhạc , 2000
.- 64tr ; 31cm + có đĩa CD kèm theo
Tóm tắt: Tư thế đúng khi chơi Piano. Luyện ngón tay trên phím đàn. Nhạc lý căn bản và những bản nhạc mẫu để luyện đàn Piano / 30000đ
1. [Âm nhạc] 2. |Âm nhạc| 3. |Bản nhạc| 4. Đàn Piano|
I. Emer Buckley.
781.24 L100MR 2000
|
ĐKCB:
TK.02828
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.02829
(Sẵn sàng)
|
| |
|
11.
Tuyển tập những ca khúc tiền chiến
/ Phạm Minh Khương tuyển chọn
.- Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 1999
.- 108tr. ; 14cm.
Những ca khúc được yêu thích
1. |Ca khúc| 2. |bài hát| 3. âm nhạc|
78 T527T 1999
|
ĐKCB:
TK.00436
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00437
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00439
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00440
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00438
(Sẵn sàng)
|
| |