Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
10 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN KIÊN
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8 / B.s: Trần Kiên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr ; 20cm
/ 5.000đ

  1. [Lớp 8]  2. |Lớp 8|  3. |Động vật học|  4. Ôn tập|  5. Sinh vật|  6. Sách đọc thêm|
   XXX H550455DH 1999
    ĐKCB: TK.02775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02776 (Sẵn sàng)  
2. LÊ SÙNG
     Hướng dẫn ôn tập văn tiếng Việt 9 : Tài liệu hướng dẫn chi tiết ôn luyện thi tốt nghiệp THCS / Lê Sùng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 126tr. ; 21cm. .- (Học tốt văn phổ thông)
  Tóm tắt: Hướng dẫn ôn tập về giảng văn, tập làm văn, tiếng Việt. Trong đó khái quát về tác giả, tác phẩm, chủ yếu là những kiến thức cơ bản về gợi ý phân tích bài thơ, bài văn cả về nội dung và nghệ thuật
/ 8000đ/2000b

  1. [Văn học]  2. |Văn học|  3. |lớp 9|  4. sách luyện thi|  5. tiếng Việt|  6. ôn tập|
   I. Lê Sùng.
   XXX H550455DÔ 2000
    ĐKCB: TK.02706 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02707 (Sẵn sàng)  
3. Ôn tập văn học 9 / Nguyễn Văn Long ch.b, Lã Nhâm Thìn, Trịnh Thu Tiết, Nguyễn Đăng Điệp .- H. : Giáo dục , 1999 .- 339tr. ; 21cm.
/ 15.800đ

  1. |Văn học|  2. |lớp 9|  3. ôn tập|
   I. Lã Nhâm Thìn.   II. Nguyễn Văn Long.   III. Nguyễn Đăng Điệp.   IV. Trịnh Thu Tiết.
   XXX Ô454TV 1999
    ĐKCB: TK.02558 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02637 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN PHÚC THUẦN
     Ôn tập vật lí 9 / Trần Văn Dũng .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 143tr ; 21cm
/ 8.500đ

  1. |Lớp 9|  2. |Vật lí|  3. Ôn tập|  4. Sách đọc thêm|
   530.076 Ô454TV 1999
    ĐKCB: TK.02518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02519 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN QUANG VINH
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Bá Hoành, Nguyễn Thị Dung .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 111tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Nêu nội dung chủ yếu về giải phẫu sinh lý người và vệ sinh, cơ sở di truyền học và chọn giống, sinh học với sản xuất và đời sống
/ 4.900đ/15.000b

  1. |Sinh học|  2. |ôn tập|  3. sách hướng dẫn|  4. lớp 9|
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Nguyễn Thị Dung.   III. Trần Bá Hoành.
   570.76 H550455DH 1999
    ĐKCB: TK.02503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02504 (Sẵn sàng)