Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
206 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. PHẠM THỊ SEN
     Vở bài tập Địa lí 6 / B.s: Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Vũ Trọng Thắng .- H. : Giáo dục , 2002 .- 95tr : minh hoạ ; 24cm
/ 7000đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Sách giáo khoa|  4. Lớp 6|  5. Địa lí|
   I. Vũ Trọng Thắng.   II. Nguyễn Đình Tám.
   910.76 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00154 (Sẵn sàng trên giá)  
2. NGÔ VĂN HƯƠNG
     Vở bài tập sinh học 6 / B.s: Ngô Văn Hương (ch.b), Nguyễn Phương Nga .- H. : Giáo dục , 2002 .- 108tr : hình vẽ ; 24cm
/ 7700đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |bài tập|  4. Sinh học|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Phương Nga.
   576.5076 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00151 (Sẵn sàng)  
3. MAI VI PHƯƠNG
     150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 : Chương trình mới. Phần nghe hiểu có băng kèm theo / Mai Vi Phương, Tứ Anh, Phan Hà .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 191tr : minh hoạ ; 20cm
/ 12600đ

  1. |Lớp 6|  2. |Bài tập|  3. Tiếng Anh|  4. Sách giáo khoa|
   I. Tứ Anh.   II. Phan Hà.
   428.0076 M458T 2003
    ĐKCB: TK.00334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02755 (Sẵn sàng)  
4. Bài tập Lịch sử và địa lí 7 : Phần Địa lí / Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh, Vũ Thị Bắc, Trần Ngọc Điệp... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 84 tr ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống.
   ISBN: 9786040319715 / 15.000đ

  1. |Bài tập|  2. |Địa lí|
   I. Mai Phú Thanh.   II. Nguyễn Hà Quỳnh Giao.   III. Hoàng Thị Kiều Oanh.   IV. Vũ Thị Bắc.
   910.76 B103T 2022
    ĐKCB: GK.01101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01103 (Sẵn sàng)  
5. Bài tập Lịch sử và địa lí 7 : Phần Địa lí / Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ,............. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 76tr ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống.
   ISBN: 9786040317087 / 12.000

  1. |Bài tập|  2. |Địa lí|
   I. Nguyễn Đình Giang.   II. Phạm Thị Thu Phương.   III. Nguyễn Thị Thu Hiền.   IV. Đặng Thị Huệ.
   910.76 B103T 2022
    ĐKCB: GK.01040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01044 (Sẵn sàng)  
6. Bài tập Lịch sử và địa lí 7 : Phần Lịch sử / Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn,............... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 91tr. ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng .
   ISBN: 9786040324771 / 15.000đ

  1. |Bài tập|  2. |Lịch sử|
   I. Nguyễn Thị Côi.   II. Vũ Văn Quân.   III. Đặng Hồng Sơn.
   900.76 B103T 2022
    ĐKCB: GK.01035 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01036 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01037 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01038 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01039 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN ĐỨC THÂM
     Bài tập vật lí 7 / B.s: Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 32tr : hình vẽ ; 24cm
/ 16000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo khoa|  5. Bài tập|
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Đoàn Duy Hinh.
   XXX B103TV 2003
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00408 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN ĐỨC THÂM
     Vở bài tập vật lí 7 / B.s: Nguyễn Đức Thâm (ch.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 116tr : hình vẽ ; 24cm
/ 9100đ

  1. [Sách thí điểm]  2. |Sách thí điểm|  3. |Bài tập|  4. Lớp 7|  5. Vật lí|
   I. Đoàn Duy Hinh.   II. Nguyễn Phương Hồng.   III. Trịnh Thị Hải Yến.
   53.076 V450BT 2003
    ĐKCB: GK.00398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00400 (Sẵn sàng)  
9. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2006
    ĐKCB: GK.00185 (Sẵn sàng)  
10. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2004
    ĐKCB: GK.00184 (Sẵn sàng)  
11. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2005
    ĐKCB: GK.00188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
12. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2002
    ĐKCB: GK.00172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00176 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  
13. BÙI GIA THỊNH
     Vở bài tập vật lí 6 / B.s: Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 104tr ; 24cm
/ 7400đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Vũ Quang.   III. Trịnh Thị Hải Yến.
   53.076 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00160 (Sẵn sàng)  
14. LƯU HOẰNG TRÍ
     Bài tập tiếng Anh 8 : Không có đáp án / Lưu Hoằng Trí .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia , 2016 .- 203 tr. ; 24 cm.
   ISBN: 9786046242079 / 77000đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Lớp 8|  4. Sách thiếu nhi|  5. Ngôn ngữ|  6. Tiếng Anh|
   428.076 B103TT 2016
    ĐKCB: TK.03470 (Sẵn sàng)  
15. LƯU HOẰNG TRÍ
     Bài tập tiếng Anh 8 : Không có đáp án / Lưu Hoằng Trí .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia , 2016 .- 203 tr. ; 24 cm.
/ 77000đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Lớp 8|  4. Sách thiếu nhi|  5. Ngôn ngữ|  6. Tiếng Anh|
   428.076 B103TT 2016
    ĐKCB: TK.03376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03377 (Sẵn sàng)  
16. LÊ XUÂN SÁU
     Vở bài tập lịch sử 6 / Lê Xuân Sáu .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 72tr : bản đồ ; 24cm
/ 5300đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Lớp 6|  4. Sách giáo khoa|  5. Lịch sử|
   91(076) V450BT 2003
    ĐKCB: TK.04023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04028 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 7 . T.1 / Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 107tr ; 24cm
   T.1
/ 43000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Bài tập|  4. Ngữ văn|  5. Lớp 7|
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   4(V)(075) B103TN 2003
    ĐKCB: TK.03935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03937 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03939 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03940 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03941 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03942 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03944 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03945 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03946 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03951 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03953 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 6 . T.2 / Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 82tr ; 24cm
/ 3500đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 B103TN 2002
    ĐKCB: TK.03895 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03896 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03897 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03898 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03899 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03900 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03901 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03902 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03903 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03904 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03905 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03906 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03907 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03908 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03909 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03910 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03911 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03913 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03915 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03916 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03917 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03919 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03920 (Sẵn sàng)  
19. CAO BÍCH XUÂN
     Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Cao Bích Xuân b.s .- Taí bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 156tr ; 24cm
/ 10700đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Tập làm văn|  4. Lớp 6|  5. Sách đọc thêm|
   807 C101DB 2003
    ĐKCB: TK.02901 (Sẵn sàng)  
20. LÊ THANH HOẠCH
     Bài tập vật lí nâng cao 8 : Bồi dưỡng nâng cao học sinh khá, giỏi / Lê Thanh Hoạch, Nguyễn Cảnh Hòe .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 157tr : hình vẽ ; 21cm
/ 9.000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Bài tập|  4. Vật lí|  5. Lớp 8|
   XXX B103TV 1999
    ĐKCB: TK.02778 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»