Tìm thấy:
|
|
2.
NGÔ VĂN HƯƠNG Vở bài tập sinh học 6
/ B.s: Ngô Văn Hương (ch.b), Nguyễn Phương Nga
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 108tr : hình vẽ ; 24cm
/ 7700đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Sách giáo khoa| 3. |bài tập| 4. Sinh học| 5. Lớp 6|
I. Nguyễn Phương Nga.
576.5076 V450BT 2002
|
ĐKCB:
GK.00137
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00139
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00145
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00151
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
Bài tập Lịch sử và địa lí 7
: Phần Địa lí
/ Phan Văn Phú, Mai Phú Thanh, Vũ Thị Bắc, Trần Ngọc Điệp...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 84 tr ; 24cm .- (Chân trời sáng tạo)
Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống. ISBN: 9786040319715 / 15.000đ
1. |Bài tập| 2. |Địa lí|
I. Mai Phú Thanh. II. Nguyễn Hà Quỳnh Giao. III. Hoàng Thị Kiều Oanh. IV. Vũ Thị Bắc.
910.76 B103T 2022
|
ĐKCB:
GK.01101
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01102
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01103
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Bài tập Lịch sử và địa lí 7
: Phần Địa lí
/ Nguyễn Đình Giang ,Phạm Thị Thu Phương ( đồng chủ biên) , Nguyễn Thị Thu Hiền ,.............
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 76tr ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tóm tắt: Cuốn sách bao gồm các bài tập ôn luyện dưới nhiều dạng: trắc nghiệm, điền khuyết, vẽ sơ đồ, biểu đồ,....; những bài tập tình huống vận dụng thực tiễn để các em vận dụng sáng tạo trong cuộc sống. ISBN: 9786040317087 / 12.000
1. |Bài tập| 2. |Địa lí|
I. Nguyễn Đình Giang. II. Phạm Thị Thu Phương. III. Nguyễn Thị Thu Hiền. IV. Đặng Thị Huệ.
910.76 B103T 2022
|
ĐKCB:
GK.01040
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01043
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01044
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Bài tập Lịch sử và địa lí 7
: Phần Lịch sử
/ Nguyễn Thị Côi, Vũ Văn Quân (đồng chủ biên), Đặng Hồng Sơn,...............
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 91tr. ; 24cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tóm tắt: Các bài tập phát triển năng lực tìm hiểu lịch sử, phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử, vận dụng kiến thức và kĩ năng . ISBN: 9786040324771 / 15.000đ
1. |Bài tập| 2. |Lịch sử|
I. Nguyễn Thị Côi. II. Vũ Văn Quân. III. Đặng Hồng Sơn.
900.76 B103T 2022
|
ĐKCB:
GK.01035
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01036
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01037
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01038
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01039
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
12.
TÔN THÂN Bài tập toán 6
. T.1
/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 119tr ; 25cm
/ 4700đ
1. [Toán] 2. |Toán| 3. |Bài tập| 4. Sách giáo khoa| 5. Lớp 6| 6. Đại số|
I. Trần Luận. II. Vũ Hữu Bình. III. Phạm Gia Đức.
510.76 B103TT 2002
|
ĐKCB:
GK.00172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00173
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00176
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00177
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00181
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00186
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00189
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00183
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00182
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00179
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
17.
NGUYỄN KHẮC PHI Bài tập ngữ văn 7
. T.1
/ Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 107tr ; 24cm
T.1 / 43000đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Sách giáo khoa| 3. |Bài tập| 4. Ngữ văn| 5. Lớp 7|
I. Đỗ Kim Hồi. II. Nguyễn Đình Chú. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Trần Đình Sử.
4(V)(075) B103TN 2003
|
ĐKCB:
TK.03935
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03936
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03937
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03938
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03939
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03940
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03941
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03942
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03943
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03944
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03945
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03946
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03947
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03948
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03949
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03950
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03951
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.03952
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03953
(Sẵn sàng)
|
| |
18.
NGUYỄN KHẮC PHI Bài tập ngữ văn 6
. T.2
/ Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 82tr ; 24cm
/ 3500đ
1. [Ngữ văn] 2. |Ngữ văn| 3. |Sách giáo khoa| 4. Bài tập| 5. Lớp 6|
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Trần Đình Sử. III. Nguyễn Đình Chú.
807.12 B103TN 2002
|
ĐKCB:
TK.03895
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03896
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03897
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03898
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03899
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03900
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03901
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03902
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03903
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03904
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03905
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03906
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03907
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03908
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03909
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03910
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03911
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03912
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03913
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03914
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03915
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03916
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03917
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03918
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03919
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03920
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|