Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Những trận đánh điển hình của các lực lượng vũ trang Bình Định . T.2 / Hoàng Hữu Khóa chủ biên, Lê Văn Sáu, Nguyễn Văn Chút .- Bình Định : Ban chỉ huy quân sự tỉnh , 1994 .- 128tr. ; 19cm
/ 8.000đ/tập

  1. |Bình Định|  2. |Trận đánh điển hình|  3. lực lượng vũ trang|
   I. Hoàng Hữu Khóa.   II. Lê Văn Sáu.   III. Nguyễn Văn Chút.
   9(083) NH556T 1994
    ĐKCB: TK.01253 (Sẵn sàng)  
2. Lịch sử đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh và phong trào thanh niên tỉnh Bình Định (1930-1975) .- Quy Nhơn : Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh tỉnh Bình Định , 2001 .- 301tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Trình bày lịch sử phong trào thanh niên tỉnh Bình Định qua hai cuộc chiến tranh chống Pháp và chống Mỹ cứu nước đầy gian khổ khốc liệt của tỉnh nhà
/ 20.000đ/1000b

  1. |Bình Định|  2. |lịch sử|  3. Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh|
   3KPV L302SĐ 2001
    ĐKCB: TK.01266 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG CHƯƠNG
     Bài chòi dân ca Bình Định / Hoàng Chương, Nguyễn Có .- H. : Sân khấu , 1997 .- 467tr ; 19cm
  Tóm tắt: Tuyển tập các lời bài hát dân ca Bình Định như bài chòi, hát sắc bùa từ các bài vè, ca dao
/ 35.000đ

  1. |Văn học dân gian|  2. |Bình Định|  3. dân ca|  4. Bài chòi|  5. sắc bùa|
   I. Nguyễn Có.
   KV6 B103C 1997
    ĐKCB: TK.01133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01131 (Sẵn sàng)  
4. Những trận đánh điển hình của các lực lượng vũ trang Bình Định . T.1 / Hoàng Hữu Khóa chủ biên, Lê Văn Sáu, Nguyễn Văn Chút .- Bình Định : Ban chỉ huy quân sự tỉnh , 1994 .- 133tr. ; 19cm
/ 8.000đ/tập

  1. |Bình Định|  2. |Trận đánh điển hình|  3. lực lượng vũ trang|
   I. Hoàng Hữu Khóa.   II. Lê Văn Sáu.   III. Nguyễn Văn Chút.
   9(V)(083) NH556T 1994
    ĐKCB: TK.00986 (Sẵn sàng)  
5. QUÁCH TẤN
     Nước non Bình Định .- Tái bản .- H. : Thanh niên , 2004 .- 554tr ; 21cm
   Thư mục : tr.550
  Tóm tắt: Giới thiệu về lịch sử, địa lý, kinh tế, dân số, phong tục, tôn giáo của quê hương Bình Định
/ 50.000đ/1000b

  1. |Bình Định|  2. |dân số|  3. địa lý|  4. địa chí|  5. tôn giáo|
   I. Quách Tấn.
   9(V22) N550451N 2004
    ĐKCB: TK.00345 (Sẵn sàng)