Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
279 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN VĂN BIÊN
     Bồi dưỡng năng lực tự học môn Khoa học tự nhiên 7 / Nguyễn Văn Biên, Mai Văn Hưng, Trần Trung Ninh (ch.b.)... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 191 tr. : minh hoạ ; 27 cm
  Tóm tắt: Cuốn sách gồm 7 chủ đề: Nguyên tử nguyên tố hóa học; Sơ lược về bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học; Chất và sự chuyển hóa năng lượng; Chuyển động; Âm thanh; Ánh sáng; Từ.
   ISBN: 9786043796650 / 97.000đ

  1. |Bài tập cơ bản|  2. |Bài tập nâng cao|  3. Khoa học tự nhiên|  4. Lớp 7|  5. Sách tham khảo|
   I. Nguyễn Thị Lâm Quỳnh.   II. Tưởng Duy Hải.   III. Trần Trung Ninh.   IV. Mai Văn Hưng.
   507.12 7NVB.BD 2022
    ĐKCB: TK.04470 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04469 (Sẵn sàng)  
2. Hướng dẫn nói và viết văn: Biểu cảm, tự sự, thuyết minh lớp 7 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Kiều Bắc, Nguyễn Quốc Khánh, Nguyễn Thị Hoa .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 232tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786043529586 / 92.000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Tập làm văn|  3. |Lớp 7|
   I. Kiều Bắc.   II. Nguyễn Quốc Khánh.   III. Nguyễn Thị Hoa.
   807.12 H561D 2022
    ĐKCB: TK.04447 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04448 (Sẵn sàng)  
3. Đề kiểm tra Khoa học tự nhiên 7 : Dùng kèm SGK Kết nối tri thức với cuộc sống / Vũ Mạnh Hà, Nguyễn Thị Ngọc Trinh, Nguyễn Thị Nhung... .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786043960044

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Khoa học tự nhiên|  3. |Lớp 7|  4. Đề kiểm tra|
   I. Nguyễn Thị Ngọc Trinh.   II. Nguyễn Thị Nhung.   III. Nguyễn Thị Thanh Thùy.
   507.6 Đ250K 2023
    ĐKCB: TK.04433 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04434 (Sẵn sàng)  
4. TRƯƠNG HỮU QUÝNH
     Vở bài tập lịch sử 7 / B.s: Trương Hữu Quýnh (ch.b), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 80tr ; 24cm
/ 6500đ

  1. [Vở bài tập]  2. |Vở bài tập|  3. |Lịch sử|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 7|
   I. Nhhiêm Đình Vỹ.   II. Nguyễn Hồng Liên.   III. Bùi Tuyết Hương.
   959.70076 V450BT 2003
    ĐKCB: GK.00390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00391 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 171tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980201763 / 6700đ

  1. |Lớp 7|  2. |Sách giáo viên|  3. Tiếng Anh|
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhâm.
   428.00712 T306A 2003
    ĐKCB: SGV.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00324 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 172tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 8934980201701 / 6700đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Lớp 7|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Văn Hiệp.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V 2003
    ĐKCB: SGV.00224 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00230 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt).. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 212tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục
   T.1
   ISBN: 8934980201695 / 8200đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 7|
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V7 2003
    ĐKCB: SGV.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00205 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00206 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00223 (Sẵn sàng)  
8. VŨ HỮU BÌNH
     Em học toán 7 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành . T.2 / Vũ Hữu Bình .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 96tr. : hình vẽ ; 27cm
   ISBN: 9786045488409 / 72.000đ

  1. Toán.  2. THCS.  3. Lớp 7.  4. Bài tập.  5. Toán.  6. |Sách đọc thêm|  7. |Lớp 7|  8. Toán học|
   510.712 E202H 2022
    ĐKCB: TK.04206 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.04207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04208 (Sẵn sàng)  
9. VŨ HỮU BÌNH
     Em học toán 7 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành . T.1 / Vũ Hữu Bình .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 118tr. : minh hoạ ; 27cm
   ISBN: 9786045488393 / 72.000đ

  1. Toán.  2. THCS.  3. Lớp 7.  4. Bài tập.  5. Toán.  6. |Sách đọc thêm|  7. |Lớp 7|  8. Toán học|
   510.712 E202H 2022
    ĐKCB: TK.04203 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.04204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04205 (Đang mượn)  
10. VÕ THỊ XUÂN
     Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập giáo dục công dân 7 : Theo chương trình giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK kết nối tri thức với cuộc sống) / Võ Thị Xuân .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2022 .- 152 tr. : minh hoạ ; 24 cm.
   ISBN: 9786043525496 / 55.000đ

  1. [Giáo dục công dân]  2. |Giáo dục công dân|  3. |Lớp 7|  4. Sách bài tập|
   I. Võ Thị Xuân.
   170 H561D 2022
    ĐKCB: TK.04164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04165 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04166 (Sẵn sàng)  
11. Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên . bản 1 / Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... .- H. : TP. Hồ Chí Minh , 2022 .- 99.tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040311849 / 20.000đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |lớp 7|  4. mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.).   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).   IV. Nguyễn Đức Giang.
   700.712 M300T 2022
    ĐKCB: SGV.00710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00711 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00713 (Sẵn sàng)  
12. Bài tập khoa học tự nhiên 7 / Nguyễn Văn Khánh, Đặng Thị Oanh, Mai Sỹ Tuấn (cb) .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 119tr : hình vẽ ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
   ISBN: 9786043730210 / 28.000đ

  1. |khoa học tự nhiên|  2. |sách bài tập|  3. Lớp 7|
   I. Nguyễn Văn Khánh.   II. Đặng Thị Oanh.   III. Mai Sỹ Tuấn.   IV. Nguyễn Văn Biên.
   507.6 B103T 2022
    ĐKCB: GK.01113 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01114 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01115 (Sẵn sàng)  
13. Bài tập Công nghệ 7 / Đồng Huy Giới (chủ biên), Cao bá Cường, Bùi Hữu Đoàn ... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 63tr : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040317001 / 11.000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách bài tập|
   I. Đồng Huy Giới.   II. Cao Bá Cường.   III. Bùi Hữu Đoàn.
   630.76 B103T 2022
    ĐKCB: GK.01105 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01106 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01104 (Sẵn sàng)  
14. Giáo dục thể chất 7 : Sách giáo khoa / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. hình ảnh minh họa : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307255 / 15.000đ

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lóp 7|  3. sách giáo khoa|  4. Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Ngô Việt Hoàn.   III. Vũ Anh Tuấn.
   796 GI-108D 2022
    ĐKCB: GK.01092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01093 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01094 (Sẵn sàng trên giá)  
15. Công nghệ 7 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 83tr : hình vẽ ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307101 / 12.000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo khoa|  4. Trung học cơ sở|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đồng Huy Giới.   III. Cao Bá Cường.   IV. Bùi Hữu Đoản.
   640.12 C455N 2022
    ĐKCB: GK.01083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01085 (Sẵn sàng trên giá)  
16. HÀ BÍCH LIÊN
     Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo khoa / Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương,(Chủ biên phần lịch sử) Nguyễn Đức Hòa.Nguyễn Kim Hồng (Chủ biên phần Địa lí).. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 196tr. : Minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Sách gồm hai phần: Phần Lịch sử: Gồm 5 chương và 21 bài, giới thiệu những nội dung cơ bản về lịch sử thế giới, lịch sử khu vực Đông Nam Á. Phần Địa lí: gồm 6 chương và 23 bài, giới thiệu về đặc điểm tự nhiên, xã hội và kinh tế của 6 châu lục.
   ISBN: 9786040310705 / 27000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 7|  3. Lịch sử và địa lí|  4. Trung học cơ sở|
   I. Hà Bích Liên.   II. Mai Thị Phú Phương.   III. Nguyễn Đức Hòa.   IV. Phan Văn Phú.
   910.712 L302S 2022
    ĐKCB: GK.01080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01082 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN ĐỨC THÂM
     Bài tập vật lí 7 / B.s: Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 32tr : hình vẽ ; 24cm
/ 16000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo khoa|  5. Bài tập|
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Đoàn Duy Hinh.
   XXX B103TV 2003
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00408 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN ĐỨC THÂM
     Vở bài tập vật lí 7 / B.s: Nguyễn Đức Thâm (ch.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 116tr : hình vẽ ; 24cm
/ 9100đ

  1. [Sách thí điểm]  2. |Sách thí điểm|  3. |Bài tập|  4. Lớp 7|  5. Vật lí|
   I. Đoàn Duy Hinh.   II. Nguyễn Phương Hồng.   III. Trịnh Thị Hải Yến.
   53.076 V450BT 2003
    ĐKCB: GK.00398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00400 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Tiếng anh cơ bản và nâng cao 7 / Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang .- In lần thứ 4 .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Sư Phạm , 2015 .- 175 tr. ; 24 cm.
/ 40000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Sách bài tập|  4. Tiếng anh|
   428.076 T306AC 2015
    ĐKCB: TK.03283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03285 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN THỊ KIM DUNG
     Bồi dưỡng ngữ văn 7 / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Sư phạm , 2012 .- 263tr. ; 24 cm.
/ 45000đ.- 1000b.

  1. [Bài văn]  2. |Bài văn|  3. |Lớp 7|  4. Sách đọc thêm|  5. Tập làm văn|
   I. Nguyễn Thị Kim Dung.   II. Hồ Thị Vân Anh.
   807 B452DN 2012
    ĐKCB: TK.03036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03037 (Đang mượn)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»