Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
96 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. HÀ VĂN CHƯƠNG
     Tuyển chọn và giới thiệu các đề thi học sinh giỏi toán 9 / Hà Văn Chương .- Hà Nội : Nhà xuất bản đại học quốc gia , 2014 .- 207 tr. ; 24 cm.
/ 42.000đ

  1. [Lớp 9]  2. |Lớp 9|  3. |Đề thi học sinh giỏi|  4. Toán học|  5. Sách tham khảo|
   510.76 T527CV 2014
    ĐKCB: TK.03178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03179 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03180 (Sẵn sàng)  
2. Bồi dưỡng ngữ văn 9 / Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang, Trần Thảo Linh .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2012 .- 230 tr. ; 24 cm.
/ 46.000đ

  1. [Bồi dưỡng]  2. |Bồi dưỡng|  3. |Ngữ văn|  4. Lớp 9|
   I. Lê Lương Tâm.   II. Thái Quang Vinh.   III. Ngô Lê Hương Giang.   IV. Trần Thảo Linh.
   807.12 B452DN 2012
    ĐKCB: TK.03046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03048 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG
     900 Câu Trắc nghiệm Hoá học 9 / Nguyễn Xuân Trường .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2007 .- 221 tr. ; 24cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn giải các bài tập trắc nghiệm môn Hoá học lớp 9.
/ 26.000đ

  1. [Hoá học]  2. |Hoá học|  3. |Sách bài tập|  4. Lớp 9|
   I. Nguyễn Xuân Trường.
   540.76 TR113NH 2007
    ĐKCB: TK.03010 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03011 (Sẵn sàng)  
4. HUỲNH VĂN ÚT
     Lời giải đề thi học sinh giỏi hóa học 9 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo . T.1 / Huỳnh Văn Út .- Tái bản - chỉnh sửa, bổ sung .- Đồng Nai : Nhà xuất bản Đồng Nai , 2014 .- 231tr. ; 24cm.
/ 51.000đ

  1. [Hóa học]  2. |Hóa học|  3. |Lớp 9|  4. Lời giải|  5. Đề thi học sinh giỏi|
   540.76 L452GĐ 2014
    ĐKCB: TK.02998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02999 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03000 (Sẵn sàng)  
5. Trắc nghiệm Hoá học 9 .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 70tr. ; 27cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn giải các bài tập trắc nghiệm môn Hoá học lớp 9.
/ 10.000đ

  1. [Hoá học]  2. |Hoá học|  3. |Sách bài tập|  4. Lớp 9|
   XXX TR113NH 2007
    ĐKCB: TK.02820 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02821 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02822 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02823 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02824 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02825 (Sẵn sàng)  
6. MAI XUÂN THIỀU
     Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS Môn Lịch Sử 9 : Kiến thức cơ bản. câu hỏi và đáp án, các đề thi mẫu / Mai Xuân Thiều .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 88tr ; 21cm
  1. |sách đọc thêm|  2. |lớp 9|
   XXX H561D 1999
    ĐKCB: TK.02740 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02741 (Sẵn sàng)  
7. LÊ SÙNG
     Hướng dẫn ôn tập văn tiếng Việt 9 : Tài liệu hướng dẫn chi tiết ôn luyện thi tốt nghiệp THCS / Lê Sùng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 126tr. ; 21cm. .- (Học tốt văn phổ thông)
  Tóm tắt: Hướng dẫn ôn tập về giảng văn, tập làm văn, tiếng Việt. Trong đó khái quát về tác giả, tác phẩm, chủ yếu là những kiến thức cơ bản về gợi ý phân tích bài thơ, bài văn cả về nội dung và nghệ thuật
/ 8000đ/2000b

  1. [Văn học]  2. |Văn học|  3. |lớp 9|  4. sách luyện thi|  5. tiếng Việt|  6. ôn tập|
   I. Lê Sùng.
   XXX H550455DÔ 2000
    ĐKCB: TK.02706 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02707 (Sẵn sàng)  
8. DIỆP QUANG BAN
     Tiếng Việt nâng cao 9 / Diệp Quang Ban b.s .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 107tr ; 21cm
/ 4800đ

  1. [Tiếng Việt]  2. |Tiếng Việt|  3. |Lớp 9|  4. Sách đọc thêm|
   XXX T306VN 2000
    ĐKCB: TK.02701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02703 (Sẵn sàng)  
9. ĐỖ BÌNH TRỊ
     Tư liệu văn học 9 . T.1 / B.s: Đỗ Bình Trị (ch.b), Bùi Duy Tân, Trịnh Thu Tiết .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 1999 .- 119tr ; 21cm
/ 5.300đ

  1. [Tư liệu]  2. |Tư liệu|  3. |Sách đọc thêm|  4. Lớp 9|  5. Văn học|
   I. Trịnh Thu Tiết.   II. Bùi Duy Tân.
   8(V)(075) T550LV 1999
    ĐKCB: TK.02693 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02695 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN XUÂN LẠC
     Những bài làm văn hay 9 : Theo chương trình và sách giáo khoa chỉnh lí / B.s: Nguyễn Xuân Lạc, Hoàng Kiều (ch.b), Lưu Đức Hạnh.. .- H. : Giáo dục , 1998 .- 175tr ; 21cm
   Phụ lục: tr. 152-172
/ 10500đ

  1. |lớp 9|  2. |sách đọc thêm|  3. Văn|
   I. Vũ Băng Tú.   II. Hoàng Kiều.   III. Lưu Đức Hạnh.   IV. Nguyễn Công Lư.
   XXX NH556BL 1998
    ĐKCB: TK.02636 (Sẵn sàng)  
11. NGÔ HỮU DŨNG
     Bài tập đại số 9 / Ngô Hữu Dũng, Trần Kiều, Tôn Thân, Đào Ngọc Nam .- H. : Giáo dục , 1997 .- 180tr ; 21cm
/ 4000đ

  1. |Đại số|  2. |bài tập|  3. sách giáo khoa|  4. lớp 9|
   I. Đào Ngọc Nam.   II. Tôn Thân.   III. Trần Kiều.
   XXX B103TĐ 1997
    ĐKCB: TK.02596 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02593 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02595 (Sẵn sàng)  
12. ĐỖ BÌNH TRỊ
     Tư liệu văn học 9 . T.1 / Đỗ Bình Trị. Bùi Duy Tân, Trịnh Thu Tiết tuyển chọn và b.s .- H. : Giáo dục , 1998 .- 118tr ; 21cm
   T.1
/ 4500đ

  1. |sách đọc thêm|  2. |văn học cận đại|  3. lớp 9|  4. văn học trung đại|  5. Tư liệu|
   I. Đỗ Bình Trị.   II. TrịnhThu Tiết.   III. Bùi Duy Tân.
   8(V)(083) T550LV 1998
    ĐKCB: TK.02563 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02564 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN HOÀNH KHUNG;ĐỖ BÌNH TRỊ
     Tư liệu văn học 9 . T.2 / Tuyển chọn và b.s: Đỗ Bình Trị (ch.b), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Khắc Phi, Phùng Văn Tửu .- H. : Giáo dục , 1998 .- 112tr ; 21cm
   T.2
/ 5.600đ

  1. |Tư liệu văn học|  2. |lớp 9|  3. sách đọc thêm|
   I. Phùng Văn Tửu.   II. Nguyễn Khắc Phi.
   8(V)(083) T550LV 1998
    ĐKCB: TK.02561 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02562 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02696 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02697 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02698 (Sẵn sàng)  
14. Ôn tập văn học 9 / Nguyễn Văn Long ch.b, Lã Nhâm Thìn, Trịnh Thu Tiết, Nguyễn Đăng Điệp .- H. : Giáo dục , 1999 .- 339tr. ; 21cm.
/ 15.800đ

  1. |Văn học|  2. |lớp 9|  3. ôn tập|
   I. Lã Nhâm Thìn.   II. Nguyễn Văn Long.   III. Nguyễn Đăng Điệp.   IV. Trịnh Thu Tiết.
   XXX Ô454TV 1999
    ĐKCB: TK.02558 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02637 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN VĂN BẰNG
     Bài soạn tiếng Việt 9 / Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm .- Tp.Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1995 .- 155tr ; 21cm
/ 7.500đ

  1. |lớp 9|  2. |Sách giáo viên|  3. tiếng Việt|
   I. Nguyễn Văn Bằng.
   XXX B103ST 1995
    ĐKCB: TK.02555 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN THỊ HOÀNG CÚC
     Để học tốt tiếng Việt 9 : Theo chương trình chỉnh lí CCGD / Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út .- H. : Giáo dục , 1995 .- 125tr ; 21cm
/ 6500đ

  1. |sách đọc thêm|  2. |lớp 9|  3. Tiếng Việt|
   I. Trần Thị Cúc.   II. Nguyễn Thị Út.
   4(V)(083) Đ250HT 1995
    ĐKCB: TK.02551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02554 (Sẵn sàng)  
17. TRƯƠNG THỊ NHÀN
     Bộ đề ôn tập Văn - Tiếng Việt lớp 9 : Luyện thi tốt nghiệp PTCS. Tuyển sinh vào lớp 10 / Trương Thị Nhàn, Dương Quang Cung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 128tr ; 21cm
/ 7500đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Tiếng Việt|  3. Sách luyện thi|  4. Lớp 9|  5. Văn học|
   I. Dương Quang Cung.
   XXX B450ĐÔ 1999
    ĐKCB: TK.02546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02548 (Sẵn sàng)  
18. DIỆP QUANG BAN
     Bài tập tiếng Việt 9 / B.s: Diệp Quang Ban .- Tái bản lần 3 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 180tr ; 21cm
/ 4600đ

  1. |sách giáo khoa|  2. |bài tập|  3. lớp 9|  4. Tiếng Việt|
   4(V)(07) B103TT 1998
    ĐKCB: TK.02538 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02537 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02663 (Sẵn sàng)  
19. PHAN NGỌC THẢO
     Giải toán tổng hợp, nâng cao đại số 9 / Phan Ngọc Thảo chủ biên; Phan Dân, Trương Văn Hưỡn .- H. : Giáo dục , 1998 .- 159tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Gồm tóm tắt lý thuyết, bài tập áp dụng, bài tập tổng hợp. Ngoài ra hướng dẫn. gợi ý giải những bài toán khó
/ 9.000đ

  1. |Toán học|  2. |đại số|  3. lớp 9|
   I. Phan Dân.   II. Phan Ngọc Thảo.   III. Trương Văn Hưỡn.
   512.076 GI-103TT 1998
    ĐKCB: TK.02533 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN THÁI HÒA
     Giải bài tập đại số 9 : Toám tắt lí thuyết, hướng dẫn phương pháp giải toán / Nguyễn Thái Hòa, Nguyễn Anh Dũng .- Tái bản lần thứ 2, có chỉnh lí, bổ sung .- Đà Nẵng : Giáo dục , 1995 .- 154tr : hình vẽ ; 21cm
/ 7000đ

  1. |đại số|  2. |lớp 9|  3. sách đọc thêm|  4. Toán|
   I. Nguyễn Thái Hòa.
   512.076 GI-103BT 1995
    ĐKCB: TK.02532 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»