Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. ĐỖ THỊ KIM LIÊN
     Ngữ pháp tiếng Việt .- H. : Giáo dục , 1999 .- 163tr ; 27cm
   Thư mục: tr. 155-160
  Tóm tắt: Đại cương về ngữ pháp học. Ngữ pháp tiếng Việt; từ và cấu tạo từ, từ loại, cụm từ, câu, câu phân loại theo mục đích phát ngôn
/ 15000đ

  1. |Giáo trình|  2. |Ngữ pháp|  3. Ngôn ngữ|  4. Tiếng Việt|
   4(V)(083) NG550PT 1999
    ĐKCB: TK.00106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00108 (Sẵn sàng)  
2. LƯU HOẰNG TRÍ
     Bài tập tiếng Anh 8 : Không có đáp án / Lưu Hoằng Trí .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia , 2016 .- 203 tr. ; 24 cm.
   ISBN: 9786046242079 / 77000đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Lớp 8|  4. Sách thiếu nhi|  5. Ngôn ngữ|  6. Tiếng Anh|
   428.076 B103TT 2016
    ĐKCB: TK.03470 (Sẵn sàng)  
3. LƯU HOẰNG TRÍ
     Bài tập tiếng Anh 8 : Không có đáp án / Lưu Hoằng Trí .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia , 2016 .- 203 tr. ; 24 cm.
/ 77000đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Lớp 8|  4. Sách thiếu nhi|  5. Ngôn ngữ|  6. Tiếng Anh|
   428.076 B103TT 2016
    ĐKCB: TK.03376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03377 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN THANH TRÍ
     Bộ đề Anh văn 9 ôn thi vào 10 : Dành cho thi sinh lớp 9 thi vào lớp 10 / Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vy, Ngô Văn Minh .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 174 tr. ; 24 cm.
/ 39.000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |Ngôn ngữ|  4. Đề thi Anh văn|
   428 B450ĐA 2011
    ĐKCB: TK.03292 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG VĂN LỘC
     Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh / Hoàng Văn Lộc .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 140tr. ; 15cm.
  Tóm tắt: Gồm cách giao tiếp của người Anh, Mỹ gốc; các mẫu đối thoại và các tình huống của cuộc sống. Ngoài ra, còn có phần phiên âm quốc tế, cách phát âm

  1. [Ngôn ngữ]  2. |Ngôn ngữ|  3. |giao tiếp|  4. tiếng Anh|
   I. Hoàng Văn Lộc.
   XXX C120NG 1999
    ĐKCB: TK.02792 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển chính tả học sinh / Nguyễn Như Ý .- H. : Giáo dục , 2003 .- 443tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 441-443
  Tóm tắt: Gồm những từ ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được sắp xếp theo trật tự A, B, C
/ 50000đ

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Từ điển|  3. Học sinh|  4. Chính tả|  5. Tiếng Việt|
   4(V)(03) T550ĐC 2003
    ĐKCB: TK.01998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01999 (Sẵn sàng)  
7. Để học tốt Ngữ văn 6 . T.2 / Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm...biên soạn và tuyển chọn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2005 .- 112tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Lớp 6|  3. Ngôn ngữ|
   807 Đ250H 2005
    ĐKCB: TK.01410 (Sẵn sàng)  
8. PHAN HÀ
     Bí quyết học từ vựng tiếng Anh / Phan Hà ch.b .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr : tranh vẽ, bảng ; 20cm .- (Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề)
/ 4700đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |Ngôn ngữ|  3. Từ vựng|  4. Sách tự học|
   I. Bằng Hữu.   II. Song Phúc.   III. Ngọc Lam.   IV. Thái Phi.
   4(N523) B300Q 1999
    ĐKCB: TK.00931 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00932 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00933 (Sẵn sàng)  
9. PHAN HÀ
     Bí quyết luyện đọc tiếng Anh / Phan Hà ch.b .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr : hình vẽ, ảnh ; 20cm .- (Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề)
/ 4700đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |Ngôn ngữ|  3. Kĩ năng đọc|  4. Sách tự học|
   I. Hữu Lê.   II. Kim Lang.   III. Huy Bảo.   IV. Anh Dũng.
   4(N523) B300Q 1999
    ĐKCB: TK.00927 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00928 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00929 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00930 (Sẵn sàng)  
10. PHAN HÀ
     Bí quyết luyện viết tiếng Anh / Phan Hà C.b .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr : tranh vẽ, bảng ; 20cm .- (Tủ sách Ngoại ngữ chuyên đề)
/ 4800đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |Ngôn ngữ|  3. Sách tự học|  4. Kĩ năng viết|
   4(N522)(075) B300QL 1999
    ĐKCB: TK.00362 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00363 (Sẵn sàng)  
11. Thành ngữ tục ngữ Việt Nam / Bùi Hạnh Cẩn, Bích Hằng, Việt Anh .- H. : Văn hóa thông tin , 2000 .- 806tr. ; 21cm.
/ 80.000đ/1000b

  1. |Văn học Việt Nam|  2. |ngôn ngữ|  3. tục ngữ|
   I. Bích Hằng.   II. Bùi Hạnh Cẩn.   III. Việt Anh.
   398.909 597 TH107NT 2000
    ĐKCB: TK.00255 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»