Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
17 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN TRỌNG THỌ
     Hoá vô cơ kim loại : Lớp 10, 11, 12 chuyên hoá và ôn thi đại học / Nguyễn Trọng Thọ .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 127tr : hình vẽ ; 21cm
/ 6.800đ

  1. |Sách luyện thi|  2. |Phổ thông trung học|  3. Hoá học vô cơ|
   I. Phạm Thị Minh Nguyệt.
   54(073) H401V 2000
    ĐKCB: TK.01243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01339 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN TRỌNG THỌ
     Hoá vô cơ phi kim : Lớp 10, 11, 12 chuyên hoá và ôn thi đại học / Nguyễn Trọng Thọ, Phạm Thị Minh Nguyệt .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 132tr : hình vẽ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Trường PTTH chuyên Lê Hồng Phong, Tp. Hồ Chí Minh
/ 8300đ

  1. |Sách luyện thi|  2. |Phổ thông trung học|  3. Hoá học vô cơ|
   I. Phạm Thị Minh Nguyệt.
   XXX H401VC 2000
    ĐKCB: TK.01242 (Sẵn sàng)  
3. PHAN THẾ SỦNG
     Những cách xử thế trong quản lý trường học / Phan Thế Sủng .- Tái bản .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 286tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Nêu việc lập kế hoạch, công tác tổ chức, nhân sự trong chỉ đạo hoạt động dạy học, từ việc kiểm tra, đánh giá, thanh tra trường học đến cách ứng xử trong mối quan hệ với các cấp lãnh đạo và với cộng đồng xã hội
/ 14.700đ/1000b

  1. |Tiểu học|  2. |giáo dục|  3. phổ thông trung học|  4. tâm lý học|  5. xã hội|
   I. Phan Thế Sủng.
   371.009 597 NH556CX 2000
    ĐKCB: TK.01100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01098 (Sẵn sàng)  
4. VĨNH BÁ
     Tuyển tập các bài tập Anh văn cấp 3 : 42 đề thi tuyển sinh 2000-2001: Dành cho học sinh luyện thi vào các trường cao đẳng và đại học trên toàn quốc / B.s: Vĩnh Bá .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2000 .- 277tr ; 21cm
/ 17.000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |Sách đọc thêm|  3. Sách luyện thi|  4. Phổ thông trung học|
   4(A)(076) T527T 2000
    ĐKCB: TK.00960 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN TRỌNG THỌ
     Hoá vô cơ phi kim : Lớp 10, 11, 12 chuyên hoá và ôn thi đại học / Nguyễn Trọng Thọ, Phạm Thị Minh Nguyệt .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 132tr : hình vẽ ; 21cm
   ĐTTS ghi: Trường PTTH chuyên Lê Hồng Phong, Tp. Hồ Chí Minh
/ 8300đ

  1. |Sách luyện thi|  2. |Phổ thông trung học|  3. Hoá học vô cơ|
   I. Phạm Thị Minh Nguyệt.
   51(075) H401V 2000
    ĐKCB: TK.00957 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00958 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN TRỌNG THỌ
     Hoá hữu cơ Hidrocacbon : Lớp 10, 11, 12 chuyên hoá và ôn thi đại học / Nguyễn Trọng Thọ .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2001 .- 111tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Đại cương về hoá hữu cơ; Cấu tạo phân tử hợp chất hữu cơ; các loại hidrocacbon no, chưa no, thơm, nguồn hiđrocacbon thiên nhiên. Trong mỗi chương đều có hướng dẫn giải bài tập và đáp số
/ 7100đ

  1. Hidrocacbon.  2. Hoá học.  3. Lớp 12.  4. Lớp 11.  5. Lớp 10.  6. [Sách đọc thêm]  7. |Sách luyện thi|  8. |Phổ thông trung học|  9. Hoá hữu cơ|
   54(076) H401H 2001
    ĐKCB: TK.00941 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01245 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01246 (Sẵn sàng)  
7. KIỀU HỮU ẢNH
     Chuyên đề công nghệ sinh học : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THPT / Kiều Hữu ảnh, Nguyễn Lân Hùng b.s .- H. : Giáo dục , 2000 .- 172tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục: tr. 169-170
  Tóm tắt: Đối tượng và nhiệm vụ của công nghệ sinh học. Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học. Quá trình công nghệ trên vi sinh vật. Quy trình công nghệ trên tế bào, mô động vật và thực vật
/ 9200đ

  1. |Tế bào|  2. |Phổ thông trung học|  3. Vi sinh vật|  4. Sách giáo viên|  5. Công nghệ sinh học|
   I. Nguyễn Lân Hùng.   II. Kiều Hữu ảnh.
   608 CH527ĐC 2000
    ĐKCB: TK.00785 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00786 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN VĨNH CẬN
     Sai lầm phổ biến khi giải toán : Dùng cho học sinh và giáo viên dạy toán THPT / Nguyễn Vĩnh Cận, Lê Thống Nhất, Phan Thanh Quang .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 146tr ; 21cm
/ 7500đ

  1. |Phổ thông trung học|  2. |Sách đọc thêm|  3. Toán|
   I. Lê Thống Nhất.   II. Phan Thanh Quang.
   51(083) S103L 2003
    ĐKCB: TK.00441 (Sẵn sàng)