Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
249 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. TỨ ANH
     Hướng dẫn học tiếng Anh 6 : Chương trình mới / B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 191tr ; 21cm
/ 12700đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Tiếng Anh|  4. Sách đọc thêm|
   I. Mai Vi Phương.   II. Phan Hà.
   428.0076 H550455DH 2003
    ĐKCB: TK.02752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02753 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02754 (Sẵn sàng)  
2. VŨ HỮU BÌNH
     Em học toán 7 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành . T.2 / Vũ Hữu Bình .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 96tr. : hình vẽ ; 27cm
   ISBN: 9786045488409 / 72.000đ

  1. Toán.  2. THCS.  3. Lớp 7.  4. Bài tập.  5. Toán.  6. |Sách đọc thêm|  7. |Lớp 7|  8. Toán học|
   510.712 E202H 2022
    ĐKCB: TK.04206 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.04207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04208 (Sẵn sàng)  
3. VŨ HỮU BÌNH
     Em học toán 7 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành . T.1 / Vũ Hữu Bình .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 118tr. : minh hoạ ; 27cm
   ISBN: 9786045488393 / 72.000đ

  1. Toán.  2. THCS.  3. Lớp 7.  4. Bài tập.  5. Toán.  6. |Sách đọc thêm|  7. |Lớp 7|  8. Toán học|
   510.712 E202H 2022
    ĐKCB: TK.04203 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.04204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04205 (Đang mượn)  
4. Trọng tâm kiến thức tiếng Anh lớp 8 : Theo chương trình tiếng Anh mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo . T.2 / Nguyễn Hữu Tiến (ch.b.) ; Hiệu đính: Quỳnh Nga, Thu Thủy .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty cổ phần sách Mcbooks , 2016 .- 118tr. : minh họa ; 24cm .- (Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh)
   ISBN: 9786046269304 / 50000

  1. [Lớp 8]  2. |Lớp 8|  3. |Sách đọc thêm|  4. Tiếng Anh|
   428 TR431TK 2016
    ĐKCB: TK.03745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03746 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03747 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THỊ KIM DUNG
     Bồi dưỡng ngữ văn 7 / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Đại học Sư phạm , 2012 .- 263tr. ; 24 cm.
/ 45000đ.- 1000b.

  1. [Bài văn]  2. |Bài văn|  3. |Lớp 7|  4. Sách đọc thêm|  5. Tập làm văn|
   I. Nguyễn Thị Kim Dung.   II. Hồ Thị Vân Anh.
   807 B452DN 2012
    ĐKCB: TK.03036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03037 (Đang mượn)  
6. CAO BÍCH XUÂN
     Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn lớp 6 : Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Cao Bích Xuân b.s .- Taí bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 156tr ; 24cm
/ 10700đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Tập làm văn|  4. Lớp 6|  5. Sách đọc thêm|
   807 C101DB 2003
    ĐKCB: TK.02901 (Sẵn sàng)  
7. PHONG THU
     Truyện đọc giáo dục công dân 7 / Phong Thu, Vũ Xuân Vinh, Trương Bích Châu tuyển chọn và b.s .- H. : Giáo dục , 2003 .- 39tr ; 24cm
/ 3600đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Lớp 7|  4. Giáo dục công dân|
   I. Vũ Xuân Vinh.   II. Trương Bích Châu.
   371(07) TR527ĐG 2003
    ĐKCB: TK.02881 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02882 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02883 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02884 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02885 (Sẵn sàng)  
8. ĐỖ VIỆT HÙNG
     Tiếng Việt nâng cao 8 / B.s: Đỗ Việt Hùng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 139tr ; 21cm
/ 6800đ

  1. [Tiếng Việt]  2. |Tiếng Việt|  3. |Lớp 8|  4. Sách đọc thêm|
   4(V)(075) T306VN 2000
    ĐKCB: TK.02782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02783 (Sẵn sàng)  
9. LÊ THANH HOẠCH
     Bài tập vật lí nâng cao 8 : Bồi dưỡng nâng cao học sinh khá, giỏi / Lê Thanh Hoạch, Nguyễn Cảnh Hòe .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 157tr : hình vẽ ; 21cm
/ 9.000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Bài tập|  4. Vật lí|  5. Lớp 8|
   XXX B103TV 1999
    ĐKCB: TK.02778 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 8 .- H. : Giáo dục , 1997 .- 125tr ; 19cm .- (Để học tốt tiếng anh)
   ĐTTS ghi Đại học Quốc Gía- Trường Đại học Sư Phạm ngoại ngữ Hà Nội- Trường Phổ Thông Chuyên Ngoại Ngữ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |lớp 6|  4. bài tập|  5. Tiếng Anh|
   4(N523)(083) B103TB 1997
    ĐKCB: TK.02777 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN KIÊN
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 8 / B.s: Trần Kiên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr ; 20cm
/ 5.000đ

  1. [Lớp 8]  2. |Lớp 8|  3. |Động vật học|  4. Ôn tập|  5. Sinh vật|  6. Sách đọc thêm|
   XXX H550455DH 1999
    ĐKCB: TK.02775 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02776 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN QUỐC HÙNG
     Hướng dẫn làm bài tập English 7 / Nguyễn Quốc Hùng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 7|  5. Sách đọc thêm|
   XXX H550455DL 1999
    ĐKCB: TK.02761 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN QUỐC TUẤN
     Hướng dẫn làm bài tập English 8 / Nguyễn Quốc Tuấn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 139tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6200đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 8|  5. Sách đọc thêm|
   XXX H550455DL 1999
    ĐKCB: TK.02760 (Sẵn sàng)  
14. VÕ TRỌNG HỐT
     Nâng cao kiến thức kĩ thuật 8 : Chăn nuôi - Nuôi cá nước ngọt / Võ Trọng Hốt, Nguyễn Văn Vinh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 155tr : bảng ; 21cm
   Thư mục: tr. 153
/ 6700đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Chăn nuôi|  4. Kĩ thuật|  5. Lớp 8|  6. Cá nước ngọt|
   I. Nguyễn Văn Vinh.
   XXX N122CK 1999
    ĐKCB: TK.02750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02751 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02779 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN XUÂN LẠC
     Nâng cao kiến thức kĩ thuật 8 : Vẽ kĩ thuật - Gia công vật liệu / Nguyễn Xuân Lạc, Trần Hữu Quế .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 93
/ 4300đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Vẽ kĩ thuật|  4. Kĩ thuật|  5. Lớp 8|  6. Gia công vật liệu|
   I. Trần Hữu Quế.
   XXX N122CK 1999
    ĐKCB: TK.02748 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02749 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN HỮU QUẾ
     Nâng cao kiến thức kĩ thuật 7 : Vẽ kĩ thuật - Gia công vật liệu / Trần Hữu Quế, Nguyễn Tiến Lưỡng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 119tr : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 117-118
/ 6000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Kĩ thuật|  4. Lớp 7|  5. Gia công vật liệu|
   I. Nguyễn Tiến Lưỡng.
   XXX N122CK 1999
    ĐKCB: TK.02745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02746 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02747 (Sẵn sàng)  
17. TRẦN QUÍ HIỂN
     Nâng cao kiến thức kĩ thuật 7 : Trồng trọt - Lâm nghiệp / Trần Quí Hiển, Nguyễn Viết Quý .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 139tr : bảng ; 21cm
/ 6100đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |Trồng trọt|  4. Kĩ thuật|  5. Lớp 7|  6. Lâm nghiệp|
   I. Nguyễn Viết Quý.
   XXX N122CK 1999
    ĐKCB: TK.02742 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02743 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02744 (Sẵn sàng)  
18. MAI XUÂN THIỀU
     Hướng dẫn ôn thi tốt nghiệp THCS Môn Lịch Sử 9 : Kiến thức cơ bản. câu hỏi và đáp án, các đề thi mẫu / Mai Xuân Thiều .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 88tr ; 21cm
  1. |sách đọc thêm|  2. |lớp 9|
   XXX H561D 1999
    ĐKCB: TK.02740 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02741 (Sẵn sàng)  
19. TRẦN VĂN SÁU
     Những bài văn mẫu 6 : Những bài văn hay THCS / Trần Văn Sáu b.s .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 142tr ; 21cm
/ 10000đ

  1. [Tập làm văn]  2. |Tập làm văn|  3. |Lớp 6|  4. Sách đọc thêm|
   XXX NH556BV 2003
    ĐKCB: TK.02728 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02729 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02730 (Sẵn sàng)  
20. HOÀNG VÂN
     Học tốt ngữ văn THCS : Dành cho phụ huynh và học sinh khối lớp 6 . T.2 / Hoàng Vân .- H. : Giáo dục , 2002 .- 158tr ; 21cm
/ 10500đ

  1. [Văn học]  2. |Văn học|  3. |Sách đọc thêm|  4. Phổ thông cơ sở|
   XXX H419TN 2002
    ĐKCB: TK.02726 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02727 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»