Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
211 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. ĐỖ THANH HIÊN
     Âm nhạc 8 : Sách giáo khoa / Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Vũ Ngọc Tuyên .- Huế : Đại học Huế; Cty CPĐTXB-TBGDVN , 2023 .- 67tr. : tranh màu ; 27cm .- (Cánh diều)
   ISBN: 9786043379389 / 12.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Âm nhạc.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Nguyễn Mai Anh.   II. Vũ Ngọc Tuyên.
   780 Â120N 2023
    ĐKCB: GK.01243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01245 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01246 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01247 (Sẵn sàng)  
2. TRƯƠNG HỮU QUÝNH
     Vở bài tập lịch sử 7 / B.s: Trương Hữu Quýnh (ch.b), Bùi Tuyết Hương, Nguyễn Hồng Liên.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 80tr ; 24cm
/ 6500đ

  1. [Vở bài tập]  2. |Vở bài tập|  3. |Lịch sử|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 7|
   I. Nhhiêm Đình Vỹ.   II. Nguyễn Hồng Liên.   III. Bùi Tuyết Hương.
   959.70076 V450BT 2003
    ĐKCB: GK.00390 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00391 (Sẵn sàng)  
3. PHẠM THỊ SEN
     Vở bài tập Địa lí 6 / B.s: Phạm Thị Sen, Nguyễn Đình Tám, Vũ Trọng Thắng .- H. : Giáo dục , 2002 .- 95tr : minh hoạ ; 24cm
/ 7000đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Sách giáo khoa|  4. Lớp 6|  5. Địa lí|
   I. Vũ Trọng Thắng.   II. Nguyễn Đình Tám.
   910.76 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00154 (Sẵn sàng trên giá)  
4. NGÔ VĂN HƯƠNG
     Vở bài tập sinh học 6 / B.s: Ngô Văn Hương (ch.b), Nguyễn Phương Nga .- H. : Giáo dục , 2002 .- 108tr : hình vẽ ; 24cm
/ 7700đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |bài tập|  4. Sinh học|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Phương Nga.
   576.5076 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00151 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo khoa . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị..
   ISBN: 8/934980101490 / 6600đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|  3. Ngữ văn|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Trần Đình Sử.   IV. Bùi Mạnh Nhị.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: GK.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00037 (Sẵn sàng)  
6. Bài tập tiếng anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2003 .- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b

  1. Tiếng Anh.  2. lớp 7.  3. bài tập.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Đặng Văn Hùng.   II. Thân Trọng Liễn Nhân.
   428.00712 B103TT 2003
    ĐKCB: GK.00379 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00380 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00384 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00385 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00387 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00388 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00381 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00377 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00378 (Sẵn sàng)  
7. Bài tập tiếng anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2003 .- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b

  1. Tiếng Anh.  2. lớp 7.  3. bài tập.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Đặng Văn Hùng.   II. Thân Trọng Liễn Nhân.
   428.0076 B103TT 2008
    ĐKCB: GK.00371 (Sẵn sàng)  
8. Bài tập tiếng anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2005 .- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b

  1. Tiếng Anh.  2. lớp 7.  3. bài tập.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Đặng Văn Hùng.   II. Thân Trọng Liễn Nhân.
   428.0076 B103TT 2005
    ĐKCB: GK.00376 (Đang mượn)  
9. Bài tập tiếng anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2010 .- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b

  1. Tiếng Anh.  2. lớp 7.  3. bài tập.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Đặng Văn Hùng.   II. Thân Trọng Liễn Nhân.
   428.00712 B103TT 2010
    ĐKCB: GK.00367 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập tiếng anh 7 : Sách giáo khoa / Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2004 .- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b

  1. Tiếng Anh.  2. lớp 7.  3. bài tập.  4. [Sách giáo khoa]  5. |Sách giáo khoa|
   I. Đặng Văn Hùng.   II. Thân Trọng Liễn Nhân.
   428.0076 B103TT 2004
    ĐKCB: GK.00373 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00372 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00370 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00382 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00386 (Sẵn sàng)  
11. MAI VI PHƯƠNG
     150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 : Chương trình mới. Phần nghe hiểu có băng kèm theo / Mai Vi Phương, Tứ Anh, Phan Hà .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 191tr : minh hoạ ; 20cm
/ 12600đ

  1. |Lớp 6|  2. |Bài tập|  3. Tiếng Anh|  4. Sách giáo khoa|
   I. Tứ Anh.   II. Phan Hà.
   428.0076 M458T 2003
    ĐKCB: TK.00334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02755 (Sẵn sàng)  
12. Giáo dục thể chất 7 : Sách giáo khoa / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. hình ảnh minh họa : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307255 / 15.000đ

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lóp 7|  3. sách giáo khoa|  4. Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Ngô Việt Hoàn.   III. Vũ Anh Tuấn.
   796 GI-108D 2022
    ĐKCB: GK.01092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01093 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01094 (Sẵn sàng trên giá)  
13. Công nghệ 7 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 83tr : hình vẽ ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307101 / 12.000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo khoa|  4. Trung học cơ sở|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đồng Huy Giới.   III. Cao Bá Cường.   IV. Bùi Hữu Đoản.
   640.12 C455N 2022
    ĐKCB: GK.01083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01085 (Sẵn sàng trên giá)  
14. HÀ BÍCH LIÊN
     Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo khoa / Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương,(Chủ biên phần lịch sử) Nguyễn Đức Hòa.Nguyễn Kim Hồng (Chủ biên phần Địa lí).. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 196tr. : Minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Sách gồm hai phần: Phần Lịch sử: Gồm 5 chương và 21 bài, giới thiệu những nội dung cơ bản về lịch sử thế giới, lịch sử khu vực Đông Nam Á. Phần Địa lí: gồm 6 chương và 23 bài, giới thiệu về đặc điểm tự nhiên, xã hội và kinh tế của 6 châu lục.
   ISBN: 9786040310705 / 27000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 7|  3. Lịch sử và địa lí|  4. Trung học cơ sở|
   I. Hà Bích Liên.   II. Mai Thị Phú Phương.   III. Nguyễn Đức Hòa.   IV. Phan Văn Phú.
   910.712 L302S 2022
    ĐKCB: GK.01080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01082 (Sẵn sàng)  
15. HOÀNG LONG
     Âm nhạc 7 : Sách giáo khoa / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... .- Quảng Nam : Giáo dục , 2022 .- 67tr ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307279 / 11.000đ

  1. [Lớp7]  2. |Lớp7|  3. |âm nhạc|  4. Sách giáo khoa|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.).   III. Vũ Mai Lan (ch.b.)....   IV. Nguyễn Thị Thanh Vân.
   780.712 Â120N 2022
    ĐKCB: GK.00955 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00956 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00957 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00958 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00959 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN ĐỨC THÂM
     Bài tập vật lí 7 / B.s: Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 32tr : hình vẽ ; 24cm
/ 16000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo khoa|  5. Bài tập|
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Đoàn Duy Hinh.
   XXX B103TV 2003
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00408 (Sẵn sàng)  
17. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2006
    ĐKCB: GK.00185 (Sẵn sàng)  
18. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2004
    ĐKCB: GK.00184 (Sẵn sàng)  
19. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2005
    ĐKCB: GK.00188 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00175 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00180 (Sẵn sàng)  
20. TÔN THÂN
     Bài tập toán 6 . T.1 / B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức .- H. : Giáo dục , 2002 .- 119tr ; 25cm
/ 4700đ

  1. [Toán]  2. |Toán|  3. |Bài tập|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|  6. Đại số|
   I. Trần Luận.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Phạm Gia Đức.
   510.76 B103TT 2002
    ĐKCB: GK.00172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00173 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00174 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00176 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00177 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00178 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00181 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00190 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00179 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»