Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
NGÔ VĂN HƯƠNG Vở bài tập sinh học 6
/ B.s: Ngô Văn Hương (ch.b), Nguyễn Phương Nga
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 108tr : hình vẽ ; 24cm
/ 7700đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Sách giáo khoa| 3. |bài tập| 4. Sinh học| 5. Lớp 6|
I. Nguyễn Phương Nga.
576.5076 V450BT 2002
|
ĐKCB:
GK.00137
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00139
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00145
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00151
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6
: Sách giáo khoa
. T.1 / B.s
: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 176tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị.. ISBN: 8/934980101490 / 6600đ
1. |Sách giáo khoa| 2. |Lớp 6| 3. Ngữ văn|
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Nguyễn Đình Chú. III. Trần Đình Sử. IV. Bùi Mạnh Nhị.
807.12 NG550V 2002
|
ĐKCB:
GK.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00033
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00035
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00036
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00037
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Bài tập tiếng anh 7
: Sách giáo khoa
/ Nguyễn Hạnh Dung c.b, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 108 tr. ; 24cm.
/ 4.400đ/80.000b
1. Tiếng Anh. 2. lớp 7. 3. bài tập. 4. [Sách giáo khoa] 5. |Sách giáo khoa|
I. Đặng Văn Hùng. II. Thân Trọng Liễn Nhân.
428.00712 B103TT 2003
|
ĐKCB:
GK.00379
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00380
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00384
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00385
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00387
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00388
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00389
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00381
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00383
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00368
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00374
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00375
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00377
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00378
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
14.
HÀ BÍCH LIÊN Lịch sử và Địa lí 7
: Sách giáo khoa
/ Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương,(Chủ biên phần lịch sử) Nguyễn Đức Hòa.Nguyễn Kim Hồng (Chủ biên phần Địa lí)..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022
.- 196tr. : Minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
Tóm tắt: Sách gồm hai phần:
Phần Lịch sử: Gồm 5 chương và 21 bài, giới thiệu những nội dung cơ bản về lịch sử thế giới, lịch sử khu vực Đông Nam Á.
Phần Địa lí: gồm 6 chương và 23 bài, giới thiệu về đặc điểm tự nhiên, xã hội và kinh tế của 6 châu lục. ISBN: 9786040310705 / 27000đ
1. |Sách giáo khoa| 2. |Lớp 7| 3. Lịch sử và địa lí| 4. Trung học cơ sở|
I. Hà Bích Liên. II. Mai Thị Phú Phương. III. Nguyễn Đức Hòa. IV. Phan Văn Phú.
910.712 L302S 2022
|
ĐKCB:
GK.01080
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01081
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01082
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
20.
TÔN THÂN Bài tập toán 6
. T.1
/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 119tr ; 25cm
/ 4700đ
1. [Toán] 2. |Toán| 3. |Bài tập| 4. Sách giáo khoa| 5. Lớp 6| 6. Đại số|
I. Trần Luận. II. Vũ Hữu Bình. III. Phạm Gia Đức.
510.76 B103TT 2002
|
ĐKCB:
GK.00172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00173
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00176
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00177
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00181
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00186
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00189
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00183
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00182
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00179
(Sẵn sàng)
|
| |