Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
383 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC
     Giáo dục pháp luật trong nhà trường / Nguyễn Đình Đặng Lục T.S .- H. : Giáo dục , 2000 .- 116tr ; 21cm
  Tóm tắt: Phân tích và lý giải những vấn đề nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục pháp luật trong trường phổ thông; Sự hình thành nhân cách, nhiệm vụ, nguyên tắc và hình thức và nội dung giáo dục pháp luật trong nhà trường phổ thông
/ 7.500đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |Pháp luật|  3. Giáo dục|  4. Trường phổ thông|
   340.07 GI-108D 2000
    ĐKCB: TK.00408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00410 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00739 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. ĐỖ THANH HIÊN
     Âm nhạc 7 : Sách giáo khoa / Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo... .- TP.Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2022 .- 60tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
  Tóm tắt: Xuyên suốt trong sách là các nội dung: hát, nghe nhạc, đọc nhạc, nhạc cụ, lí thuyết âm nhạc và thường âm nhạc. Cuối mỗi chủ đề còn có các hoạt động trải nghiệm và khám phá được biên soạn theo hướng học mà chơi, chơi mà học giúp các em vận dụng sáng tạo kiến thức và kĩ năng Âm nhạc.
   ISBN: 9786043099188 / 11.000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 7.  3. Âm nhạc.  4. |sách giáo viên|
   I. Nguyễn Mai Anh.   II. Lại Thị Phương Thảo.   III. Vũ Ngọc Tuyên.
   780.712 Â120N 2022
    ĐKCB: GK.01053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01054 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01055 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 171tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980201763 / 6700đ

  1. |Lớp 7|  2. |Sách giáo viên|  3. Tiếng Anh|
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhâm.
   428.00712 T306A 2003
    ĐKCB: SGV.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00324 (Sẵn sàng)  
4. PHAN NGỌC LIÊN
     Lịch sử 6 : Sách giáo viên / B.s: Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 128tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101308 / 5200đ

  1. |Lớp 6|  2. |Sách giáo viên|  3. Lịch sử|
   I. Trương Hữu Quýnh.   II. Nguyễn Sĩ Quế.   III. Đinh Ngọc Bảo.
   910.712 L302S 2002
    ĐKCB: SGV.00053 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00054 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00055 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00056 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00057 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00058 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00059 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00060 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00061 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00063 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 196tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 8934980101292 / 7500đ

  1. |Lớp 6|  2. |Sách giáo viên|  3. Ngữ văn|
   I. Nguyễn Văn Long.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00052 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 325tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
   ISBN: 8934980101285 / 9000đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|  4. Tiếng Việt|
   I. Bùi Mạnh Nhị.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn MInh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00028 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 : Sách giáo viên / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2002 .- 152tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101353 / 6000đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |Lớp 6|  3. Tiếng Anh|
   I. Thân Trọng Liên Nhân.   II. Nguyễn Hạnh Dung.
   428.00712 T306A 2002
    ĐKCB: SGV.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00158 (Sẵn sàng)  
8. ĐÀM LUYỆN
     Mĩ thuật 6 : Sách giáo viên / B.s: Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản (ch.b), Triệu Khắc Lễ.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 151tr ; 25cm
/ 6000đ

  1. |Mĩ thuật|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Bùi Đỗ Thuật.   II. Nguyễn Quốc Toản.   III. Triệu Khắc Lễ.
   371.103 M300T6 2002
    ĐKCB: SGV.00183 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00184 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00185 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00186 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00187 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00189 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00188 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 172tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 8934980201701 / 6700đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Lớp 7|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Văn Hiệp.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V 2003
    ĐKCB: SGV.00224 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00230 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt).. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 212tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục
   T.1
   ISBN: 8934980201695 / 8200đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 7|
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V7 2003
    ĐKCB: SGV.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00205 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00206 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00223 (Sẵn sàng)  
11. Mĩ thuật 7 : Sách giáo viên . bản 1 / Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường, Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.)... .- H. : TP. Hồ Chí Minh , 2022 .- 99.tr ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040311849 / 20.000đ

  1. [Sách giáo viên]  2. |Sách giáo viên|  3. |lớp 7|  4. mĩ thuật|
   I. Nguyễn Thị Nhung ( tổng ch.b.).   II. Nguyễn Tuấn Cường.   III. Nguyễn Hồng Ngọc (đồng ch.b.).   IV. Nguyễn Đức Giang.
   700.712 M300T 2022
    ĐKCB: SGV.00710 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00711 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00712 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00714 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00713 (Sẵn sàng)  
12. Âm nhạc 7 : Sách giáo viên / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2022 .- 92tr ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040319562 / 19.000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp7|  3. |âm nhạc|  4. Sách giáo viên|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính.   III. Vũ Mai Lan (ch.b.)....   IV. Lê Thị Tuyết.
   780.712 Â120N 2022
    ĐKCB: SGV.00735 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00736 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00737 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00739 (Sẵn sàng)  
13. Giáo dục thể chất 6 : Sách giáo viên / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Đinh Khánh Thu,... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 143tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045481042 / 33.000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 6.  3. |Trung học cơ sở|  4. |Sách giáo viên|
   I. Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.).   II. Đinh Quang Ngọc (ch.b.).   III. Đinh Khánh Thu.   IV. Mai Thị Bích Ngọc.
   796.07 GI-108D 2021
    ĐKCB: SGV.00615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00617 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00619 (Sẵn sàng)  
14. Âm nhạc 6 : Sách giáo viên / Hoàng Long, Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Vũ Mai Lan (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2021 .- 96tr. ; 27cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040256447 / 19.000đ

  1. Âm nhạc.  2. Lớp 6.  3. |Trung học cơ sở|  4. |Sách giáo viên|
   I. Hoàng Long.   II. Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.).   III. Vũ Mai Lan (ch.b.).   IV. Bùi Minh Hoa.
   780.712 Â120N 2021
    ĐKCB: SGV.00620 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: SGV.00621 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00622 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00623 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00624 (Sẵn sàng)  
15. Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo viên / Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... .- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2021 .- 295tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256102 / 59.000đ

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 6.  3. |Trung học cơ sở|  4. |Sách giáo viên|
   I. Cao Cự Giác (tổng ch.b.).   II. Phạm Thị Hương.   III. Trần Thị Kim Ngân.   IV. Nguyễn Thị Nhị.
   507.12 KH401H 2021
    ĐKCB: SGV.00625 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00626 (Đang mượn)  
    ĐKCB: SGV.00627 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00628 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00629 (Sẵn sàng)  
16. Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) .- Tp.Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2021 .- 220tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256133 / 46.000đ

  1. Lịch sử và Địa lí.  2. Lớp 6.  3. |Trung học cơ sở|  4. |Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí).   II. Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử).   III. Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí).   IV. Nguyễn Kim Tường Vy.
   959.7 L302S 2021
    ĐKCB: SGV.00630 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00631 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00632 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00634 (Sẵn sàng)  
17. Toán 6 : Sách giáo viên / Đồng tổng ch.b.: Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị; Ch.b: Vũ Quốc Chung... .- Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 176tr. : bảng, hình vẽ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256126 / 46.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. |Trung học cơ sở|  4. |Sách giáo viên|
   I. Trần Nam Dũng.   II. Bùi Văn Nghị.   III. Trần Nam Dũng,.   IV. Ch.b: Vũ Quốc Chung.
   510.712 T406 2021
    ĐKCB: SGV.00660 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00663 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00664 (Sẵn sàng)  
18. Tiếng Anh 6 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung.... .- Hải Dương : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 191tr. : minh hoạ ; 28cm.
   ISBN: 9786040258717 / 120.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. |Trung học cơ sở|  4. |Sách giáo viên|
   I. Phan Chí Nghĩa.   II. Lê Kim Dung.   III. Hoàng Văn Vân.   IV. Vũ Mai Trang.
   428.00712 T306A 2021
    ĐKCB: SGV.00665 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00669 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN VĂN BẰNG
     Bài soạn tiếng Việt 9 / Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm .- Tp.Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1995 .- 155tr ; 21cm
/ 7.500đ

  1. |lớp 9|  2. |Sách giáo viên|  3. tiếng Việt|
   I. Nguyễn Văn Bằng.
   XXX B103ST 1995
    ĐKCB: TK.02555 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN THỊ THẠCH
     Thiết kế bài giảng Lịch sử 6 : Trung học cơ sở : Theo chương trình và SGK do Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành năm 2002 / Nguyễn Thị Thạch .- H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002 .- 209tr. ; 24cm.
/ 20000đ;1000b

  1. |Lịch sử|  2. |Sách giáo viên|  3. Phương pháp giảng dạy|  4. Lớp 6|
   959.7 TH308KB 2002
    ĐKCB: TK.01801 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01802 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»