Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN ĐÌNH ĐẶNG LỤC Giáo dục pháp luật trong nhà trường
/ Nguyễn Đình Đặng Lục T.S
.- H. : Giáo dục , 2000
.- 116tr ; 21cm
Tóm tắt: Phân tích và lý giải những vấn đề nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục pháp luật trong trường phổ thông; Sự hình thành nhân cách, nhiệm vụ, nguyên tắc và hình thức và nội dung giáo dục pháp luật trong nhà trường phổ thông / 7.500đ
1. |Sách giáo viên| 2. |Pháp luật| 3. Giáo dục| 4. Trường phổ thông|
340.07 GI-108D 2000
|
ĐKCB:
TK.00408
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00409
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00410
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00411
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00739
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
ĐỖ THANH HIÊN Âm nhạc 7
: Sách giáo khoa
/ Đỗ Thanh Hiên ( Tổng c.b), Nguyễn Mai Anh, Lại Thị Phương Thảo...
.- TP.Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2022
.- 60tr. : tranh màu ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
Tóm tắt: Xuyên suốt trong sách là các nội dung: hát, nghe nhạc, đọc nhạc, nhạc cụ, lí thuyết âm nhạc và thường âm nhạc. Cuối mỗi chủ đề còn có các hoạt động trải nghiệm và khám phá được biên soạn theo hướng học mà chơi, chơi mà học giúp các em vận dụng sáng tạo kiến thức và kĩ năng Âm nhạc. ISBN: 9786043099188 / 11.000đ
1. Sách giáo khoa. 2. Lớp 7. 3. Âm nhạc. 4. |sách giáo viên|
I. Nguyễn Mai Anh. II. Lại Thị Phương Thảo. III. Vũ Ngọc Tuyên.
780.712 Â120N 2022
|
ĐKCB:
GK.01053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.01054
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.01055
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 7
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 171tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980201763 / 6700đ
1. |Lớp 7| 2. |Sách giáo viên| 3. Tiếng Anh|
I. Nguyễn Hạnh Dung. II. Đặng Văn Hùng. III. Thân Trọng Liên Nhâm.
428.00712 T306A 2003
|
ĐKCB:
SGV.00308
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00309
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00310
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00311
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00312
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00313
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00314
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00315
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00316
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00320
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00321
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00322
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00323
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00324
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
PHAN NGỌC LIÊN Lịch sử 6
: Sách giáo viên
/ B.s: Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 128tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101308 / 5200đ
1. |Lớp 6| 2. |Sách giáo viên| 3. Lịch sử|
I. Trương Hữu Quýnh. II. Nguyễn Sĩ Quế. III. Đinh Ngọc Bảo.
910.712 L302S 2002
|
ĐKCB:
SGV.00053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00054
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00056
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00057
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00058
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00059
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00060
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00064
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00061
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00062
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00063
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.2
/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 196tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2 ISBN: 8934980101292 / 7500đ
1. |Lớp 6| 2. |Sách giáo viên| 3. Ngữ văn|
I. Nguyễn Văn Long. II. Trần Đình Sử. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Nguyễn Đình Chú.
807.12 NG550V 2002
|
ĐKCB:
SGV.00029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00033
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00035
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00036
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00037
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00038
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00039
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00040
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00043
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00044
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00045
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00046
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00047
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00048
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00049
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00050
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00051
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00052
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.1 / B.s
: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 325tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. ISBN: 8934980101285 / 9000đ
1. |Ngữ văn| 2. |Sách giáo viên| 3. Lớp 6| 4. Tiếng Việt|
I. Bùi Mạnh Nhị. II. Nguyễn Đình Chú. III. Nguyễn MInh Thuyết. IV. Trần Đình Sử.
807.12 NG550V 2002
|
ĐKCB:
SGV.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00024
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00026
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00027
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00028
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 6
: Sách giáo viên
/ B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 152tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101353 / 6000đ
1. |Sách giáo viên| 2. |Lớp 6| 3. Tiếng Anh|
I. Thân Trọng Liên Nhân. II. Nguyễn Hạnh Dung.
428.00712 T306A 2002
|
ĐKCB:
SGV.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00145
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00151
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00152
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00153
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00154
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00155
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00156
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00157
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00158
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
10.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 7
: Sách giáo viên
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt)..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 212tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục T.1 ISBN: 8934980201695 / 8200đ
1. |Ngữ văn| 2. |Sách giáo viên| 3. Lớp 7|
I. Đỗ Kim Hồi. II. Nguyễn Minh Thuyết. III. Trần Đình Sử. IV. Nguyễn Đình Chú.
807.12 NG550V7 2003
|
ĐKCB:
SGV.00195
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00196
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00197
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00198
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00199
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00200
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00201
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00202
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00203
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00204
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00205
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00206
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00207
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00208
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00209
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00210
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00211
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00212
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00213
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00214
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00215
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00216
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00217
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00218
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00219
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00220
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00221
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00222
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00223
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|