Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRÀN VĂN ĐIỀN
     Từ điển Anh Việt / Tràn Văn Điền .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997 .- 383tr ; 13cm
  1. [tiếng Việt]  2. |tiếng Việt|  3. |Từ điển|  4. tiếng Anh|
   4(N523) T550ĐA 1997
    ĐKCB: TK.02794 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02793 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển chính tả học sinh / Nguyễn Như Ý .- H. : Giáo dục , 2003 .- 443tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 441-443
  Tóm tắt: Gồm những từ ngữ thông dụng thường gặp trong sách giáo khoa phổ thông và những từ khó đánh vần, khó phát âm đúng hoặc dễ phát âm lẫn với từ khác, các mục từ được sắp xếp theo trật tự A, B, C
/ 50000đ

  1. |Ngôn ngữ|  2. |Từ điển|  3. Học sinh|  4. Chính tả|  5. Tiếng Việt|
   4(V)(03) T550ĐC 2003
    ĐKCB: TK.01998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01999 (Sẵn sàng)  
3. Từ điển tác gia văn học và sân khấu nước ngoài : Có thêm triết gia quan trọng / Hữu Ngọc chủ biên .- H. : Văn hoá , 1983 .- 551tr. ; 27cm.
/ 30.000đ

  1. |Từ điển|  2. |văn học|  3. tác gia văn học|  4. sân khấu|
   I. Hữu Ngọc.
   803 T550ĐT 1983
    ĐKCB: TK.01986 (Sẵn sàng)  
4. Từ điển học sinh thanh lịch / Hoàng Trà, Nguyễn Mộng Hưng .- H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1999 .- 163tr. ; 21cm. .- (Bộ sách bổ trợ kiến thức chìa khóa vàng)
/ 13.000đ

  1. |Từ điển|  2. |học sinh|
   I. Hoàng Trà.   II. Nguyễn Mộng Hưng.
   371.013 T550Đ 1999
    ĐKCB: TK.01358 (Sẵn sàng trên giá)  
5. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển tiếng Việt thông dụng .- H. : Giáo dục , 1996 .- 1326tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Gồm những từ thông dụng nhất trên sách báo tiếng Việt, các từ được giải thích
/ 95.000đ

  1. |Từ Điển|  2. |tiếng Việt|
   I. Nguyễn Như Ý.   II. Nguyễn Văn Khang.   III. Phan Xuân Thành.
   4(V)(03) T550Đ 1996
    ĐKCB: TK.00232 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển chính tả tiếng Việt .- H. : Giáo dục , 1997 .- 555tr. ; 20cm
/ 50.000đ

  1. |Từ điển|  2. |từ điển chính tả|  3. tiếng Việt|
   I. Nguyễn Như Ý.   II. Đỗ Việt Hùng.
   4(V)(03) T550Đ 1997
    ĐKCB: TK.00233 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN NHƯ Ý
     Từ điển chính tả tiếng Việt .- H. : Giáo dục , 1997 .- 555tr. ; 20cm
/ 50.000đ

  1. |Từ điển|  2. |từ điển chính tả|  3. tiếng Việt|
   I. Nguyễn Như Ý.   II. Đỗ Việt Hùng.
   4(V)(03) T550ĐC 1997
    ĐKCB: TK.00218 (Sẵn sàng)  
8. HUỲNH THỊ DUNG
     Từ điển văn hoá gia đình / Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Thu Hà, Phạm Minh Thảo.. .- H. : Văn hoá Thông tin , 1999 .- 846tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 845-846
  Tóm tắt: Các nghi thức, lễ tục vòng đời người. Các mối quan hệ trong gia đình. Tâm lí, sinh lí, bệnh học của các lứa tuổi. Thường thức trong gia đình
/ 84000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Dân tộc|  3. Văn hoá gia đình|  4. Từ điển|
   I. Nguyễn Thu Hà.   II. Phạm Minh Thảo.   III. Từ Thu Hằng.   IV. Phạm Thị Hảo.
   902.7(V)(03) T550ĐV 1999
    ĐKCB: TK.00221 (Sẵn sàng)  
9. Kiến thức từ A đến Z cho thiếu niên . T.1 / Trịnh Huy Hoá, Trịnh Thanh Mai dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 392tr : minh hoạ ; 24cm
   T.1
  Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu, giải đáp hàng trăm câu chuyện sắp xếp theo thứ tự ABC, lần lượt từ A đến Y về rất nhiều các lĩnh vực tri thức, kiến thức về con người, động vật, địa lí, thiên nhiên, môi trường xã hội...dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên
/ 56000đ

  1. |Từ điển|  2. |Sách thiếu nhi|  3. Sách tra cứu|
   I. Trịnh Thanh Mai.   II. Trịnh Huy Hoá.
   ĐN2 K305TT 2003
    ĐKCB: TK.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00140 (Sẵn sàng)  
10. NGÔ THÚC LANH
     Từ điển toán học thông dụng .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 663tr : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Định nghiã và giải thích các thuật ngữ toán học thông dụng trong toán học phổ thông và toán học đại học (hai, ba năm đầu không kể chuyên đề)
/ 68000đ

  1. |Toán học|  2. |Từ điển|
   I. Nguyễn Đình Chí.   II. Đoàn Quỳnh.
   51(03) T550ĐT 2002
    ĐKCB: TK.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00123 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN KIM HÙNG
     Từ điển sử dụng thuốc : DICTIONNAIRE DE D'EMPLOI MESDICSMENTS DICTIONARY OF MEDICINE USAGE .- Tái bản có sửa chữa bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001 .- 1995tr. ; 24cm.
/ 280.000đ/1000b

  1. |Dược học|  2. |từ điển|
   I. Đinh Bá Ái.   II. Lê Chơn Tâm.   III. Trần Thị Thu Hồng.   IV. Bảo Khánh.
   615 T550ĐS 2001
    ĐKCB: TK.00120 (Sẵn sàng)  
12. PHAN NGỌC
     Từ điển Anh Việt : English Vietnamese Dictionary 250.000 từ .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. thế giới , 1998 .- 3011tr ; 24cm .- (The pocket oxford dictionary)
/ 700.000đ

  1. |tiếng Việt|  2. |tiếng Anh|  3. Từ điển|
   I. Phan thiều.   II. Bùi Phụng.
   4(A)(03) T550ĐA 1998
    ĐKCB: TK.00119 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN NHƯ Ý
     Đại từ điển tiếng Việt .- H. : Văn hoá thông tin , 1999 .- 1898tr. ; 27cm.
/ 250.000đ

  1. |Từ điển|  2. |tiếng Việt|
   I. Nguyễn Như Ý.   II. Nguyễn Văn Khang.   III. Vũ Quang Hào.
   495.9223 Đ103TĐ 1999
    ĐKCB: TK.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00080 (Sẵn sàng)