Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
106 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 171tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980201763 / 6700đ

  1. |Lớp 7|  2. |Sách giáo viên|  3. Tiếng Anh|
   I. Nguyễn Hạnh Dung.   II. Đặng Văn Hùng.   III. Thân Trọng Liên Nhâm.
   428.00712 T306A 2003
    ĐKCB: SGV.00308 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00310 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00311 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00312 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00313 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00314 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00321 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00322 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00323 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00324 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 6 : Sách giáo viên / B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân .- H. : Giáo dục , 2002 .- 152tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101353 / 6000đ

  1. |Sách giáo viên|  2. |Lớp 6|  3. Tiếng Anh|
   I. Thân Trọng Liên Nhân.   II. Nguyễn Hạnh Dung.
   428.00712 T306A 2002
    ĐKCB: SGV.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00151 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00152 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00153 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00154 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00158 (Sẵn sàng)  
3. TỨ ANH
     Hướng dẫn học tiếng Anh 6 : Chương trình mới / B.s: Tứ Anh, Phan Hà, Mai Vi Phương .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 191tr ; 21cm
/ 12700đ

  1. [Lớp 6]  2. |Lớp 6|  3. |Tiếng Anh|  4. Sách đọc thêm|
   I. Mai Vi Phương.   II. Phan Hà.
   428.0076 H550455DH 2003
    ĐKCB: TK.02752 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02753 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02754 (Sẵn sàng)  
4. MAI VI PHƯƠNG
     150 bài tập trắc nghiệm tiếng Anh lớp 6 : Chương trình mới. Phần nghe hiểu có băng kèm theo / Mai Vi Phương, Tứ Anh, Phan Hà .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 191tr : minh hoạ ; 20cm
/ 12600đ

  1. |Lớp 6|  2. |Bài tập|  3. Tiếng Anh|  4. Sách giáo khoa|
   I. Tứ Anh.   II. Phan Hà.
   428.0076 M458T 2003
    ĐKCB: TK.00334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02755 (Sẵn sàng)  
5. LÊ DŨNG
     Cách dùng các thì trong tiếng Anh / Lê Dũng .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 123tr : hình vẽ ; 21cm
/ 7000đ

  1. [Ngữ pháp]  2. |Ngữ pháp|  3. |Tiếng Anh|  4. Sách tự học|
   4(A)(076) C102DC 2000
    ĐKCB: TK.00361 (Sẵn sàng)  
6. Trọng tâm kiến thức tiếng Anh lớp 8 : Theo chương trình tiếng Anh mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo . T.2 / Nguyễn Hữu Tiến (ch.b.) ; Hiệu đính: Quỳnh Nga, Thu Thủy .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty cổ phần sách Mcbooks , 2016 .- 118tr. : minh họa ; 24cm .- (Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh)
   ISBN: 9786046269304 / 50000

  1. [Lớp 8]  2. |Lớp 8|  3. |Sách đọc thêm|  4. Tiếng Anh|
   428 TR431TK 2016
    ĐKCB: TK.03745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03746 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03747 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Đề kiểm tra Tiếng Anh 8 : Theo chương trình thí điểm / Nguyễn Thị Minh Hương, M.A, Trương Thái Chân .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 150 tr. ; 24 cm.
   ISBN: 9786046287742 / 45000đ

  1. [Lớp 8]  2. |Lớp 8|  3. |Tiếng Anh|  4. Đề kiểm tra|
   428.076 Đ250KT 2017
    ĐKCB: TK.03547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03548 (Sẵn sàng)  
8. LƯU HOẰNG TRÍ
     Bài tập tiếng Anh 8 : Không có đáp án / Lưu Hoằng Trí .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia , 2016 .- 203 tr. ; 24 cm.
   ISBN: 9786046242079 / 77000đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Lớp 8|  4. Sách thiếu nhi|  5. Ngôn ngữ|  6. Tiếng Anh|
   428.076 B103TT 2016
    ĐKCB: TK.03470 (Sẵn sàng)  
9. LƯU HOẰNG TRÍ
     Bài tập tiếng Anh 8 : Không có đáp án / Lưu Hoằng Trí .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Quốc gia , 2016 .- 203 tr. ; 24 cm.
/ 77000đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Lớp 8|  4. Sách thiếu nhi|  5. Ngôn ngữ|  6. Tiếng Anh|
   428.076 B103TT 2016
    ĐKCB: TK.03376 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03377 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THANH TRÍ
     Bộ đề Anh văn 9 ôn thi vào 10 : Dành cho thi sinh lớp 9 thi vào lớp 10 / Nguyễn Thanh Trí, Nguyễn Phương Vy, Ngô Văn Minh .- TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2011 .- 174 tr. ; 24 cm.
/ 39.000đ

  1. [Tiếng Anh]  2. |Tiếng Anh|  3. |Ngôn ngữ|  4. Đề thi Anh văn|
   428 B450ĐA 2011
    ĐKCB: TK.03292 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN THỊ MINH HƯƠNG
     Tiếng anh cơ bản và nâng cao 7 / Nguyễn Thị Minh Hương, Hoàng Nữ Thùy Trang .- In lần thứ 4 .- Hà Nội : Nhà xuất bản Đại học Sư Phạm , 2015 .- 175 tr. ; 24 cm.
/ 40000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Sách bài tập|  4. Tiếng anh|
   428.076 T306AC 2015
    ĐKCB: TK.03283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03285 (Sẵn sàng)  
12. TRÀN VĂN ĐIỀN
     Từ điển Anh Việt / Tràn Văn Điền .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997 .- 383tr ; 13cm
  1. [tiếng Việt]  2. |tiếng Việt|  3. |Từ điển|  4. tiếng Anh|
   4(N523) T550ĐA 1997
    ĐKCB: TK.02794 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02793 (Sẵn sàng)  
13. HOÀNG VĂN LỘC
     Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh / Hoàng Văn Lộc .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 140tr. ; 15cm.
  Tóm tắt: Gồm cách giao tiếp của người Anh, Mỹ gốc; các mẫu đối thoại và các tình huống của cuộc sống. Ngoài ra, còn có phần phiên âm quốc tế, cách phát âm

  1. [Ngôn ngữ]  2. |Ngôn ngữ|  3. |giao tiếp|  4. tiếng Anh|
   I. Hoàng Văn Lộc.
   XXX C120NG 1999
    ĐKCB: TK.02792 (Sẵn sàng)  
14. Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh 8 .- H. : Giáo dục , 1997 .- 125tr ; 19cm .- (Để học tốt tiếng anh)
   ĐTTS ghi Đại học Quốc Gía- Trường Đại học Sư Phạm ngoại ngữ Hà Nội- Trường Phổ Thông Chuyên Ngoại Ngữ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |lớp 6|  4. bài tập|  5. Tiếng Anh|
   4(N523)(083) B103TB 1997
    ĐKCB: TK.02777 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN QUỐC HÙNG
     Hướng dẫn làm bài tập English 7 / Nguyễn Quốc Hùng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 95tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 7|  5. Sách đọc thêm|
   XXX H550455DL 1999
    ĐKCB: TK.02761 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN QUỐC TUẤN
     Hướng dẫn làm bài tập English 8 / Nguyễn Quốc Tuấn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 139tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6200đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Tiếng Anh|  4. Lớp 8|  5. Sách đọc thêm|
   XXX H550455DL 1999
    ĐKCB: TK.02760 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN THỊ HỒNG
     Hướng dẫn làm bài tập English 9 / Nguyễn Thị Hồng, Vũ Văn Phúc .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 167tr ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7200đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Tiếng Anh|  3. Lớp 9|  4. Bài tập|
   I. Vũ Văn Phúc.
   428.0076 H550455DL 1999
    ĐKCB: TK.02510 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02511 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02512 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN QUỐC TUẤN
     Bài tập English 9 / Nguyễn Quốc Tuấn .- Tái bản lần 3 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 96tr ; 21cm
/ 2300đ

  1. |sách giáo khoa|  2. |Tiếng Anh|  3. lớp 9|  4. bài tập|
   428.0076 B103TE 1998
    ĐKCB: TK.02509 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN QUỐC TUẤN
     Bài tập English 9 / B.s.: Nguyễn Quốc Tuấn .- H. : Giáo dục , 1995 .- 96tr : minh hoạ ; 21cm
/ 2000đ

  1. |lớp 9|  2. |tiếng anh|  3. sách giáo khoa|
   428.0076 B103TE 1995
    ĐKCB: TK.02507 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02508 (Sẵn sàng)  
20. VĨNH BÁ
     Tuyển tập các bài tập Anh văn cấp 3 : 42 đề thi tuyển sinh 2000-2001: Dành cho học sinh luyện thi vào các trường cao đẳng và đại học trên toàn quốc / B.s: Vĩnh Bá .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2000 .- 277tr ; 21cm
/ 17.000đ

  1. |Tiếng Anh|  2. |Sách đọc thêm|  3. Sách luyện thi|  4. Phổ thông trung học|
   4(A)(076) T527T 2000
    ĐKCB: TK.00960 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»