Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
115 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 325tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
   ISBN: 8934980101285 / 9000đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|  4. Tiếng Việt|
   I. Bùi Mạnh Nhị.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn MInh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00028 (Sẵn sàng)  
2. ĐỖ THỊ KIM LIÊN
     Ngữ pháp tiếng Việt .- H. : Giáo dục , 1999 .- 163tr ; 27cm
   Thư mục: tr. 155-160
  Tóm tắt: Đại cương về ngữ pháp học. Ngữ pháp tiếng Việt; từ và cấu tạo từ, từ loại, cụm từ, câu, câu phân loại theo mục đích phát ngôn
/ 15000đ

  1. |Giáo trình|  2. |Ngữ pháp|  3. Ngôn ngữ|  4. Tiếng Việt|
   4(V)(083) NG550PT 1999
    ĐKCB: TK.00106 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00108 (Sẵn sàng)  
3. TRÀN VĂN ĐIỀN
     Từ điển Anh Việt / Tràn Văn Điền .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1997 .- 383tr ; 13cm
  1. [tiếng Việt]  2. |tiếng Việt|  3. |Từ điển|  4. tiếng Anh|
   4(N523) T550ĐA 1997
    ĐKCB: TK.02794 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02793 (Sẵn sàng)  
4. ĐỖ VIỆT HÙNG
     Tiếng Việt nâng cao 8 / B.s: Đỗ Việt Hùng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 139tr ; 21cm
/ 6800đ

  1. [Tiếng Việt]  2. |Tiếng Việt|  3. |Lớp 8|  4. Sách đọc thêm|
   4(V)(075) T306VN 2000
    ĐKCB: TK.02782 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02783 (Sẵn sàng)  
5. ĐỖLUẬN
     Giải bài tập tiếng Việt 7 . T.2 / Đỗ Luận, Đỗ Mạnh Hùng .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 104tr ; 21cm .- (Ôn luyện thi văn và tiếng việt cấp II)
/ 6.000đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |Tiếng Việt|  4. bài tập|  5. lớp 7|
   I. Đỗ Luận.   II. Đỗ Mạnh Hùng.
   XXX GI-103BT 1997
    ĐKCB: TK.02722 (Sẵn sàng)  
6. ĐỖ LUẬN
     Giải bài tập tiếng Việt 7 . T.1 / Đỗ Luận .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997 .- 72tr ; 21cm .- (Ôn luyện thi văn và tiếng việt cấp II)
/ 6.000đ

  1. [lớp 7]  2. |lớp 7|  3. |Tiếng Việt|  4. bài tập|  5. sách đọc thêm|
   XXX GI-103BT 1997
    ĐKCB: TK.02719 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02721 (Sẵn sàng)  
7. LÊ SÙNG
     Hướng dẫn ôn tập văn tiếng Việt 9 : Tài liệu hướng dẫn chi tiết ôn luyện thi tốt nghiệp THCS / Lê Sùng .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000 .- 126tr. ; 21cm. .- (Học tốt văn phổ thông)
  Tóm tắt: Hướng dẫn ôn tập về giảng văn, tập làm văn, tiếng Việt. Trong đó khái quát về tác giả, tác phẩm, chủ yếu là những kiến thức cơ bản về gợi ý phân tích bài thơ, bài văn cả về nội dung và nghệ thuật
/ 8000đ/2000b

  1. [Văn học]  2. |Văn học|  3. |lớp 9|  4. sách luyện thi|  5. tiếng Việt|  6. ôn tập|
   I. Lê Sùng.
   XXX H550455DÔ 2000
    ĐKCB: TK.02706 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02707 (Sẵn sàng)  
8. DIỆP QUANG BAN
     Tiếng Việt nâng cao 9 / Diệp Quang Ban b.s .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 107tr ; 21cm
/ 4800đ

  1. [Tiếng Việt]  2. |Tiếng Việt|  3. |Lớp 9|  4. Sách đọc thêm|
   XXX T306VN 2000
    ĐKCB: TK.02701 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02702 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02703 (Sẵn sàng)  
9. ĐỖ LUẬN
     Giải bài tập tiếng Việt 6 . T.2 / Đỗ Luận .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1998 .- 87tr ; 21cm .- (Ôn luyện thi văn và tiếng việt cấp II)
/ 6.000đ

  1. [lớp 6]  2. |lớp 6|  3. |sách đọc thêm|  4. bài tập|  5. Tiếng Việt|
   I. Đỗ Luận.
   XXX GI-103BT 1998
    ĐKCB: TK.02677 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02678 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02679 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02680 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02681 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02682 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02683 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02684 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02685 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02686 (Sẵn sàng)  
10. ĐỖ VIỆT HÙNG
     Bài tập tiếng Việt 8 / B.s: Đỗ Việt Hùng .- In lần 3 .- H. : Giáo dục , 1997 .- 160tr ; 21cm
/ 4100đ

  1. [sách giáo khoa]  2. |sách giáo khoa|  3. |lớp 8|  4. bài tập|  5. Tiếng Việt|
   XXX B103TT 1997
    ĐKCB: TK.02671 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02672 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02673 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02674 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02675 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02676 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN QUỐC SIÊU
     Bài tập tiếng Việt 7 . T.1 / Nguyễn Quốc Siêu, Phan Thiều b.s .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 124tr ; 21cm
/ 3.300đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |sách giáo khoa|  4. lớp 7|  5. tiếng Việt|
   I. Phan Thiều.
   XXX B103TT 1998
    ĐKCB: TK.02668 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02670 (Sẵn sàng)  
12. ĐỖ VIỆT HÙNG
     Hướng dẫn làm bài tập tiếng Việt 8 / B.s: Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Quang Ninh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 159tr ; 21cm
/ 5400đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |Tiếng Việt|  4. bài tập|  5. lớp 8|
   I. Nguyễn Quang Ninh.
   XXX H550455DL 1999
    ĐKCB: TK.02666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02667 (Sẵn sàng)  
13. BÙI TẤT TƯƠM
     Để học tốt tiếng Việt 8 : Dùng kèm sách giáo khoa chỉnh lý / B.s: Bùi Tất Tươm (ch.b), Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 119tr ; 21cm
/ 7500đ

  1. [sách đọc thêm]  2. |sách đọc thêm|  3. |lớp 8|  4. Tiếng Việt|
   I. Nguyễn Văn Bằng.   II. Hoàng Xuân Tâm.
   XXX Đ250HT 1998
    ĐKCB: TK.02664 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02665 (Sẵn sàng)  
14. HOÀNG THỊ HỒNG
     Học tốt tiếng Việt 8 : Hướng dẫn học theo sách giáo khoa Tiếng Việt 8 chỉnh lí / Hoàng Thị Hồng, Nguyễn Hiền b.s .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999 .- 111tr ; 21cm
/ 7.000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Lớp 8|  4. Tiếng Việt|
   I. Nguyễn Hiền.
   XXX H419TT 1999
    ĐKCB: TK.02662 (Sẵn sàng)  
15. TRẦN THỊ HOÀNG CÚC
     Để học tốt tiếng Việt 8 : Dùng kèm sách giáo khoa chỉnh lý / Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út .- Đồng Tháp : Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp , 1995 .- 113tr ; 21cm
/ 6.500đ

  1. |sách đọc thêm|  2. |lớp 8|  3. Tiếng Việt|
   I. Trần Thị Hoàng Cúc.   II. Nguyễn ThỊ Cúc.
   XXX Đ250HT 1995
    ĐKCB: TK.02615 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02616 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02617 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN VĂN BẰNG
     Bài soạn tiếng Việt 9 / Nguyễn Văn Bằng, Hoàng Xuân Tâm, Bùi Tất Tươm .- Tp.Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1995 .- 155tr ; 21cm
/ 7.500đ

  1. |lớp 9|  2. |Sách giáo viên|  3. tiếng Việt|
   I. Nguyễn Văn Bằng.
   XXX B103ST 1995
    ĐKCB: TK.02555 (Sẵn sàng)  
17. TRẦN THỊ HOÀNG CÚC
     Để học tốt tiếng Việt 9 : Theo chương trình chỉnh lí CCGD / Trần Thị Hoàng Cúc, Nguyễn Thị Út .- H. : Giáo dục , 1995 .- 125tr ; 21cm
/ 6500đ

  1. |sách đọc thêm|  2. |lớp 9|  3. Tiếng Việt|
   I. Trần Thị Cúc.   II. Nguyễn Thị Út.
   4(V)(083) Đ250HT 1995
    ĐKCB: TK.02551 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02552 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02554 (Sẵn sàng)  
18. TRẦN CÔNG TÙNG, LÊ TÚY NGA
     Tìm hiểu tiếng việt 9 : Sách dùng cho phụ huynh học sinh / Nguyễn Ngọc San .- In lần thứ 2 .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1999 .- 79tr ; 21cm
  Tóm tắt: Bao gồm một số vấn đề về tiếng Việt trong lịch sử có thể làm tài liệu tham khảo cho chúng ta trong quá trình nghiên cứu về tiếng Việt
/ 4.500đ

  1. Lịch sử.  2. Tiếng Việt.  3. [Tiếng Việt]  4. |Lịch sử|  5. |Tiếng Việt|
   4(V)(083) T310HT 1999
    ĐKCB: TK.02549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02550 (Sẵn sàng)  
19. TRƯƠNG THỊ NHÀN
     Bộ đề ôn tập Văn - Tiếng Việt lớp 9 : Luyện thi tốt nghiệp PTCS. Tuyển sinh vào lớp 10 / Trương Thị Nhàn, Dương Quang Cung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 128tr ; 21cm
/ 7500đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Tiếng Việt|  3. Sách luyện thi|  4. Lớp 9|  5. Văn học|
   I. Dương Quang Cung.
   XXX B450ĐÔ 1999
    ĐKCB: TK.02546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02548 (Sẵn sàng)  
20. DIỆP QUANG BAN
     Bài tập tiếng Việt 9 / B.s: Diệp Quang Ban .- Tái bản lần 3 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 180tr ; 21cm
/ 4600đ

  1. |sách giáo khoa|  2. |bài tập|  3. lớp 9|  4. Tiếng Việt|
   4(V)(07) B103TT 1998
    ĐKCB: TK.02538 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02537 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02663 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next»