Tìm thấy:
|
1.
VŨ HỮU BÌNH Em học toán 7
: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành
. T.2
/ Vũ Hữu Bình
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 96tr. : hình vẽ ; 27cm
ISBN: 9786045488409 / 72.000đ
1. Toán. 2. THCS. 3. Lớp 7. 4. Bài tập. 5. Toán. 6. |Sách đọc thêm| 7. |Lớp 7| 8. Toán học|
510.712 E202H 2022
|
ĐKCB:
TK.04206
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
TK.04207
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04208
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
VŨ HỮU BÌNH Em học toán 7
: Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới; Dùng chung cho các bộ sách giáo khoa hiện hành
. T.1
/ Vũ Hữu Bình
.- H. : Đại học Sư phạm , 2022
.- 118tr. : minh hoạ ; 27cm
ISBN: 9786045488393 / 72.000đ
1. Toán. 2. THCS. 3. Lớp 7. 4. Bài tập. 5. Toán. 6. |Sách đọc thêm| 7. |Lớp 7| 8. Toán học|
510.712 E202H 2022
|
ĐKCB:
TK.04203
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.04204
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04205
(Đang mượn)
|
| |
|
|
|
|
|
8.
PHAN ĐỨC CHÍNH Toán 7
: Sách giáo viên
. T.2
/ B.s: Phan Đức Chính (Tổng ch.b), Tôn Thân (ch.b), Trần Đình Châu..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 127tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2 ISBN: 8934980201664 / 5200đ
1. |Sách giáo viên| 2. |Lớp 7| 3. Toán học|
I. Trần Phương Dung. II. Trần Đình Châu. III. Tôn Thân. IV. Trần Kiều.
51(07) T406B 2003
|
ĐKCB:
SGV.00268
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00269
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00270
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00271
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00276
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00277
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00278
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00279
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00280
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00281
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00282
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00283
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00284
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00285
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
TIXTIAKỐP, V.D. Những bài toán cổ sơ cấp
. T.2
: Ả Rập - Nga - Tây Âu / V.D.Tixtiakốp; Trần Lưu Thịnh dịch
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2000
.- 116tr. ; 19cm.
Tóm tắt: Hơn 130 bài toán cổ ả Rập, Nga, Tây Âu có phần lời giải, chỉ dẫn, đáp số và một vài tiểu sử của các nhà toán học ả Rập, Nga, Tây Âu / T.2: 6.000đ
1. |Toán học|
I. Tixtiakốp, V.D.. II. Trần Lưu Thịnh.
51(09) NH556B 2000
|
ĐKCB:
TK.00922
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00923
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00924
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00925
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00926
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
HISTĂKOV, V.D Những bài toán cổ
: Babilon - Ai Cập - Hi Lạp - Trung Hoa - ấn Độ
/ V.D. Histăkov ; Người dịch: Trần Lưu Cường, Trần Lưu Thịnh
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2000
.- 84tr ; 21cm
Dịch từ nguyên bản tiếng Nga Tóm tắt: Những bai toán của các nhà toán học ở Babilon, Ai Cập, Trung Quốc, ấn Độ: Pitago, Hippocrate, Oclit, Acsimet / 5800đ
1. |Trung Quốc| 2. |Hi Lạp| 3. ấn Độ| 4. Ai Cap| 5. Toán học|
I. Trần Lưu Cường. II. Trần Lưu Thịnh.
51(075) NH556B 2000
|
ĐKCB:
TK.00916
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00917
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00918
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00919
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00920
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
NGUYỄN BÁ ĐÔ Các câu chuyện toán học
. T.1
: Tất nhiên trong ngẫu nhiên / B.s: Nguyễn Bá Đô, Nguyễn Hồng Minh
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2003
.- 135tr : hình vẽ ; 21cm
T.1: Tất nhiên trong ngẫu nhiên Tóm tắt: Các hiện tượng xảy ra trong thiên nhiên và cuộc sống xoay quanh kiến thức toán học: Xác suất những hiện tượng ngẫu nhiên theo các qui luật để dùng vào tính toán cụ thể / 7400đ
1. |Xác suất| 2. |Toán học| 3. Khoa học thường thức|
I. Nguyễn Hồng Minh.
51(083) C101C 2003
|
ĐKCB:
TK.00866
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00867
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00868
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00869
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00870
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00871
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.00872
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|