Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
333 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Tiếng Anh 6 Sách bài tập : Sách bài tập : T.1 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- Quảng Nam : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 63tr. : minh hoạ ; 27cm.
   ISBN: 9786040258670 / 32.000đ

  1. Bài tập tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. [Sách bài tập]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.).   II. Nguyễn Thị Chi (ch.b.).   III. Lê Kim Dung.
   428.076 B103T 2021
    ĐKCB: GK.00881 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00882 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00883 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00884 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00885 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00897 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Giáo dục thể chất 6 : Sách giáo khoa / Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.); Đinh Quang Ngọc (ch.b.); Đinh Khánh Thu,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 21021 .- 95tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. .- (Cánh Diều)
   ISBN: 9786045476130 / 18.000đ

  1. Giáo dục thể chất.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Lưu Quang Hiệp (tổng ch.b.).   II. Đinh Quang Ngọc (ch.b.).   III. Đinh Khánh Thu.   IV. Mai Thị Bích Ngọc.
   796.07 Gi-108D
    ĐKCB: GK.00780 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00781 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00782 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00783 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00784 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00785 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 3. Toán 6 : Sách giáo khoa : T.2 / Đồng tổng ch.b.: Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị; Ch.b: Vũ Quốc Chung... .- Bình Định : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 112tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256324 / 19.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Đồng tổng ch.b.: Trần Nam Dũng.   II. Vũ Quốc Chung.   III. Đồng tổng ch.b.: Bùi Văn Nghị.
   510.76 T406H 2021
    ĐKCB: GK.00786 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00787 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00788 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00789 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00790 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00791 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 4. Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo khoa / Cao Cự Giác (tổng ch.b.); Phạm Thị Hương, Trần Thị Kim Ngân... .- Bình Định : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 203 tr. : minh hoạ ; 27 cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256294

  1. Khoa học tự nhiên.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Cao Cự Giác (tổng ch.b.).   II. Phạm Thị Hương.   III. Trần Thị Kim Ngân....
   507.12 KH401H 2021
    ĐKCB: GK.00743 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00891 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00892 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00893 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00894 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00895 (Đang mượn)  
5. Toán 6 : Sách giáo khoa : T.1 / Đồng tổng ch.b.: Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị; Ch.b: Vũ Quốc Chung... .- Bình Định : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 124tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256317 / 21.000đ

  1. Toán.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Trần Nam Dũng.   II. Bùi Văn Nghị.   III. Vũ Quốc Chung.
   510.76 T406H 2021
    ĐKCB: GK.00726 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00727 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00730 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00728 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00729 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00731 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. Lịch sử và Địa lí 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí); Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử), Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí) .- Bình Định : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 200tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256331 / 32.000đ

  1. Lịch sử và Địa lí.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Kim Hồng (tổng ch.b. phần địa lí).   II. Hà Bích Liên (ch.b. phần lịch sử),.   III. Phạm Thị Bình (ch.b. phần đia lí).
   959.7 L302S 2021
    ĐKCB: GK.00732 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00733 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00734 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00735 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00741 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00896 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. Công nghệ 6 : Sách giáo khoa / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ,... .- Gia Lai : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 80tr. : minh hoạ ; 27 cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256263 / 14.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Bùi Văn Hồng (tổng ch.b).   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.).   III. Bùi Văn H Trần Văn Sỹ.
   640.712 C455N 2021
    ĐKCB: GK.00744 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00745 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00746 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00747 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00748 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00749 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 8. Tin học 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai .- Bình Định : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 75tr. : minh hoạ ; 27 cm. .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040251480 / 13.000đ

  1. Tin học.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.).   II. Hà Đặng Cao Tùng (ch.b.).   III. Đinh Thị Hạnh Mai.   IV. Hoàng Thị Mai.
   005.0712 T311H 2021
    ĐKCB: GK.00750 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00751 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00752 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00754 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00755 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00753 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 9. Tiếng Anh 6 : Sách giáo khoa : T.1 / Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... .- Bình Định : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. : tranh màu ; 27cm.
   ISBN: 9786040258731 / 38.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Hoàng Văn Vân tổng ch.b..   II. Nguyễn Thị Chi ch.b..   III. Hoàn Lê Kim Dung.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   428.00712 T306A 2021
    ĐKCB: GK.00756 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00757 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00758 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00759 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00760 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00761 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 10. Tiếng Anh 6 : Sách giáo khoa . T.2 / Hoàng Văn Vân tổng ch.b., Nguyễn Thị Chi ch.b., Lê Kim Dung... .- Bình Định : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 71tr. : tranh màu ; 27cm.
   ISBN: 9786040258748 / 38.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Hoàng Văn Vân tổng ch.b..   II. Nguyễn Thị Chi ch.b.   III. Lê Kim Dung.   IV. Phan Chí Nghĩa.
   428.00712 T306A
    ĐKCB: GK.00762 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00763 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00764 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00765 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00766 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00767 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 11. Mĩ thuật 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Xuân Tiên ( đồng tổng ch.b.), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.)... .- Bình Định : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 75tr. : tranh màu ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040255778 / 14.000đ

  1. Mĩ thuật.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Thị Nhung ( đồng tổng ch.b.).   II. Nguyễn Xuân Tiên ( đồng tổng ch.b.).   III. Nguyễn Tuấn Cường (ch.b.).
   700.712 M300T 2021
    ĐKCB: GK.00768 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00769 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00770 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00771 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00772 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00773 (Sẵn sàng trên giá)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 12. Ngữ văn 6 : Sách giáo khoa : T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.); Trần Lê Duy, Dương Thị Hồng Hiếu... .- Bình Định : Giáo dục Việt Nam , 2021 .- 112tr. ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256355 / 19.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.).   II. Trần Lê Duy.   III. Dương Thị Hồng Hiếu.   IV. Phan Mạnh Hùng.
   807 NG550V 2021
    ĐKCB: GK.00720 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00721 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00722 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00723 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00724 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00725 (Đang mượn)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. Công nghệ 6 : Sách giáo viên / Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.); Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.); Trần Văn Sỹ,... .- Tp.Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2021 .- 124tr. : minh hoạ .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040256072 / 22.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo khoa]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Bùi Văn Hồng (tổng ch.b.).   II. Nguyễn Thị Cẩm Vân (ch.b.).   III. Trần Văn Sỹ.
   640.712 C455N 2021
    ĐKCB: SGV.00645 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00646 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00647 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00648 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00649 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 14. Ngữ văn 6 : Sách giáo viên : T.2 / Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.); Trần Lê Duy, Nguyễn Thị Ngọc Thúy.... .- Tp.Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2021 .- 84tr. : minh hoạ ; 27cm. .- (Chân trời sáng tạo)
   ISBN: 9786040266408 / 22.000đ

  1. Ngữ văn.  2. Lớp 6.  3. [Sách giáo viên]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Thị Hồng Nam (ch.b.);.   II. Trần Lê Duy.   III. Phan Mạnh Hùng.   IV. Nguyễn Thị Ngọc Thúy..
   807 NG550V 2021
    ĐKCB: SGV.00640 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00641 (Đang mượn)  
    ĐKCB: SGV.00642 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00643 (Đang mượn)  
    ĐKCB: SGV.00644 (Sẵn sàng)  
15. Giáo dục thể chất 7 : Sách giáo khoa / Hồ Đắc Sơn, Nguyễn Duy Quyết, Vũ Anh Tuấn,,... .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 92tr. hình ảnh minh họa : minh hoạ ; 27cm .- (Bộ Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307255 / 15.000đ

  1. |Giáo dục thể chất|  2. |lóp 7|  3. sách giáo khoa|  4. Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Duy Quyết.   II. Ngô Việt Hoàn.   III. Vũ Anh Tuấn.
   796 GI-108D 2022
    ĐKCB: GK.01092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01093 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.01094 (Sẵn sàng trên giá)  
16. Công nghệ 7 : Sách giáo khoa / Lê Huy Hoàng ( tổng ch.b), Đồng Huy Giới, Cao Bá Cường,,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 83tr : hình vẽ ; 26,5cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786040307101 / 12.000đ

  1. |Lớp 7|  2. |Công nghệ|  3. Sách giáo khoa|  4. Trung học cơ sở|
   I. Lê Huy Hoàng.   II. Đồng Huy Giới.   III. Cao Bá Cường.   IV. Bùi Hữu Đoản.
   640.12 C455N 2022
    ĐKCB: GK.01083 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01085 (Sẵn sàng trên giá)  
17. HÀ BÍCH LIÊN
     Lịch sử và Địa lí 7 : Sách giáo khoa / Hà Bích Liên, Mai Thị Phú Phương,(Chủ biên phần lịch sử) Nguyễn Đức Hòa.Nguyễn Kim Hồng (Chủ biên phần Địa lí).. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2022 .- 196tr. : Minh hoạ ; 27cm .- (Bộ sách Chân trời sáng tạo)
  Tóm tắt: Sách gồm hai phần: Phần Lịch sử: Gồm 5 chương và 21 bài, giới thiệu những nội dung cơ bản về lịch sử thế giới, lịch sử khu vực Đông Nam Á. Phần Địa lí: gồm 6 chương và 23 bài, giới thiệu về đặc điểm tự nhiên, xã hội và kinh tế của 6 châu lục.
   ISBN: 9786040310705 / 27000đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 7|  3. Lịch sử và địa lí|  4. Trung học cơ sở|
   I. Hà Bích Liên.   II. Mai Thị Phú Phương.   III. Nguyễn Đức Hòa.   IV. Phan Văn Phú.
   910.712 L302S 2022
    ĐKCB: GK.01080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.01082 (Sẵn sàng)  
18. PHẠM ĐỨC TÀI
     Tài liệu tập huấn giáo viên dạy học, kiểm tra đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng trong chương trình giáo dục phổ thông môn Toán cấp trung học cơ sở / Phạm Đức Tài .- H. : Hà Nội , 2010 .- 172tr. : minh hoạ ; 27cm.
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Chương trình phát triển giáo dục trung học

  1. Giáo dục phổ thông trung học.  2. |Trung học cơ sở|
   510.07 T103L 2010
    ĐKCB: SGV.00608 (Sẵn sàng)  
19. Tài liệu hướng dẫn giáo dục vệ sinh cá nhân & vệ sinh môi trường : Dùng trong trường tiểu học và trung hopjc cơ sở .- H. : Hà Nội , 2009 .- 167tr. : minh hoạ ; 27cm.
  1. Vệ sinh môi trường.  2. Vệ sinh cá nhân.  3. |Trung học cơ sở|  4. |Tài liệu hướng dẫn|
   613 T103L 2009
    ĐKCB: SGV.00609 (Sẵn sàng)  
20. Tiếng Anh 6 Sách bài tập : Sách bài tập : T.2 / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- Đà Nẵng : Giáo dục , 2021 .- 63tr. : minh hoạ ; 27cm.
   ISBN: 9786040258687 / 32.000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. [Sách bài tập]  4. |Trung học cơ sở|
   I. Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.).   II. Nguyễn Thị Chi (ch.b.).   III. Lê Kim Dung.
   428.076 B103T 2021
    ĐKCB: GK.00886 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: GK.00887 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00888 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00889 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00890 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00898 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»