Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
83 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC THÂM
     Bài tập vật lí 7 / B.s: Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 32tr : hình vẽ ; 24cm
/ 16000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo khoa|  5. Bài tập|
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Đoàn Duy Hinh.
   XXX B103TV 2003
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00408 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ĐỨC THÂM
     Vở bài tập vật lí 7 / B.s: Nguyễn Đức Thâm (ch.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 116tr : hình vẽ ; 24cm
/ 9100đ

  1. [Sách thí điểm]  2. |Sách thí điểm|  3. |Bài tập|  4. Lớp 7|  5. Vật lí|
   I. Đoàn Duy Hinh.   II. Nguyễn Phương Hồng.   III. Trịnh Thị Hải Yến.
   53.076 V450BT 2003
    ĐKCB: GK.00398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00400 (Sẵn sàng)  
3. BÙI GIA THỊNH
     Vở bài tập vật lí 6 / B.s: Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 104tr ; 24cm
/ 7400đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Vũ Quang.   III. Trịnh Thị Hải Yến.
   53.076 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00160 (Sẵn sàng)  
4. Bài tập trắc nghiệm vật lí 6 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 59tr ; 24cm
/ 4.500đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Bài tập vật lí|  3. |Vật lí|  4. Lớp 6|
   530.076 B100T 2003
    ĐKCB: GK.00135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00136 (Sẵn sàng)  
5. PHẠM NGỌC TIẾN
     Tài liệu dạy học vật lí 6 : Theo chuẩn kiến thức, kĩ năng / Phạm Ngọc Tiến .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2012 .- 144tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 33.000đ

  1. |Cơ học|  2. |Vật lí|  3. nhiệt học|  4. Tài liệu|
   53(083) T103L 2012
    ĐKCB: TK.02933 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02934 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02935 (Sẵn sàng)  
6. LÊ THANH HOẠCH
     Bài tập vật lí nâng cao 8 : Bồi dưỡng nâng cao học sinh khá, giỏi / Lê Thanh Hoạch, Nguyễn Cảnh Hòe .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1999 .- 157tr : hình vẽ ; 21cm
/ 9.000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Sách đọc thêm|  3. |Bài tập|  4. Vật lí|  5. Lớp 8|
   XXX B103TV 1999
    ĐKCB: TK.02778 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN PHÚC THUẦN
     Ôn tập vật lí 9 / Trần Văn Dũng .- Tp.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 143tr ; 21cm
/ 8.500đ

  1. |Lớp 9|  2. |Vật lí|  3. Ôn tập|  4. Sách đọc thêm|
   530.076 Ô454TV 1999
    ĐKCB: TK.02518 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02519 (Sẵn sàng)  
8. ĐÀO VĂN PHÚC
     Học tốt vật lí 9 : Tóm tắt kiến thức. Gợi ý giúp hiểu sâu kiến thức. 113 bài tập chọn lọc, gợi ý về phương pháp giải bài tập. Gợi ý khai thác bài tập để củng cố kiến thức / Đào Văn Phúc .- H. : Giáo dục , 1998 .- 179tr : hình vẽ ; 20cm
/ 11500đ

  1. |vật lí|  2. |lớp 9|  3. Sách đọc thêm|
   53(083) H419TV 1998
    ĐKCB: TK.02516 (Sẵn sàng)  
9. BÙI GIA THỊNH
     Hướng dẫn làm bài tập và ôn tập vật lí 6 / B.s: Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Thị Phương Hồng, Vũ Quang.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 111tr : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 8934980215296 / 7900đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Vật lí|  3. lớp 6|  4. Bài tập|
   I. Trịnh Thị Hải Yến.   II. Vũ Quang.   III. Nguyễn Thị Phương Hồng.
   530.076 H550455DL 2003
    ĐKCB: TK.02375 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02376 (Sẵn sàng)  
10. BÙI QUANG HÂN
     Luyện giải bài tập vật lí 6 : Sách tham dự cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo / B.s: Bùi Quang Hân, Nguyễn Duy Hiền .- H. : Giáo dục , 2003 .- 108tr ; 24cm
   ISBN: 8934980215326 / 7500đ

  1. |Lớp 6|  2. |Vật lí|  3. Bài tập|  4. Sách đọc thêm|
   I. Nguyễn Duy Hiền.
   530.076 L527GB 2003
    ĐKCB: TK.02366 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02367 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02369 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02370 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN DŨNG
     Bài tập vật lí nâng cao trung học cơ sở : Dành cho giáo viên và học sinh khối lớp 7 / Trần Dũng, Nguyễn Thanh Hải .- H. : Đại học Sư phạm , 2005 .- 151tr ; 24cm
/ 20.000đ

  1. |Bài tập|  2. |Sách đọc thêm|  3. Phổ thông cơ sở|  4. Vật lí|
   I. Nguyễn Thanh Hải.
   530.076 B103TV 2005
    ĐKCB: TK.02335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02337 (Sẵn sàng)  
12. DƯƠNG TRỌNG BÁI
     Từ điển vật lí phổ thông / Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết .- H. : Giáo dục , 1999 .- 192tr ; 24cm
  Tóm tắt: Từ điển giải thích khoảng 1200 thuật ngữ về vật lý học, gồm các thuật ngữ trong sách giáo khoa vật lí và một số thuật ngữ về phần vật lí hiện đại
/ 18000đ

  1. |Vật lí|  2. |Từ điển thuật ngữ|
   I. Vũ Thanh Khiết.
   53(03) T550ĐV 1999
    ĐKCB: TK.02084 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02085 (Sẵn sàng)  
13. VŨ QUANG
     Vật lí 7 : Sách giáo viên / B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Thâm (ch.b), Đoàn Duy Hinh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 196tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980201671 / 7600đ

  1. |Lớp 7|  2. |Vật lí|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Phượng Hồng.   II. Nguyễn Đức Thâm.   III. Đoàn Duy Hinh.
   53(07) V124L 2003
    ĐKCB: SGV.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00558 (Sẵn sàng)  
14. VŨ QUANG
     Vật lí 6 : Sách giáo viên / B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b), Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101650 / 6900đ

  1. |Vật lí|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Nguyễn Phương Hồng.
   53(07) V124L 2002
    ĐKCB: SGV.00116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00118 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00119 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00128 (Sẵn sàng)  
15. PÊRENMAN, IA.I
     Vật lí vui . Q.2 / Người dịch : Thế Trường, Lê Nguyên Long, Thế Trường / Ia.I. Pêrenman .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 324tr : hình vẽ ; 21cm
   Q.2 / Người dịch: Thế Trường, Lê Nguyên Long, Thế Trường
  Tóm tắt: Mô tả và giải thích những hiện tượng vật lí thường gặp trong cuộc sống, trong kĩ thuật, trong tự nhiên và cả trong các tiểu thuyết khoa học tưởng tượng
/ 15200đ

  1. |Khoa học thường thức|  2. |Vật lí|
   I. Thế Trường.   II. Lê Nguyên Long.   III. Thế Trường.
   51(083) V124LV 2000
    ĐKCB: TK.01257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01256 (Sẵn sàng)  
16. PÊRENMAN, IA.I
     Vật lí vui . Q.1 / Người dịch : Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường / Ia.I. Pêrenman .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2000 .- 263tr : hình vẽ ; 21cm
   Q.1 / Người dịch: Phan Tất Đắc, Lê Nguyên Long, Thế Trường
  Tóm tắt: Giải thích những khái niệm, những hiện tượng vật lí thường thấy quanh ta: Vận tốc tổng hợp chuyển động; trọng lực và trọng lượng; Đòn bẩy; áp suất; Tia sáng; sự phản xạ và khúc xạ của ánh sáng; Sức cản của môi trường
/ 12500đ

  1. |Vật lí|  2. |Khoa học thường thức|
   I. Phan Tất Đắc.   II. Lê Nguyên Long.   III. Thế Trường.
   53(083) V124L 2000
    ĐKCB: TK.01260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01258 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN THƯỢNG CHUNG
     Bài tập thí nghiệm vật lí phổ thông cơ sở / Nguyễn Thượng Chung .- Tái bản lần 1 .- H. : Giáo dục , 1998 .- 104tr ; 21cm
/ 4800đ

  1. |sách đọc thêm|  2. |Vật lí|  3. thí nghiệm|  4. phổ thông cơ sở|
   53(075) B103T 1998
    ĐKCB: TK.00961 (Sẵn sàng)  
18. VŨ THANH KHIẾT
     Bài tập vật lí sơ cấp . T.1 : Cơ học. Vật lí phân tử & nhiệt học. Dao động & sóng cơ / Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư / Vũ Thanh Khiết, Phạm Qúy Tư .- H. : Giáo dục , 2000 .- 355tr : hình vẽ ; 21cm
   T.1: Cơ học. Vật lí phân tử & nhiệt học. Dao động & sóng cơ / Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư
/ 22000đ

  1. |Nhiệt học|  2. |Vật lí phân tử|  3. Vật lí|  4. Bài tập|  5. Sách đọc thêm|
   I. Phạm Quý Tư.
   54(076) B103T 2000
    ĐKCB: TK.00337 (Sẵn sàng)  
19. LÊ NGUYÊN LONG
     Giải toán vật lí như thế nào? / Lê Nguyên Long .- H. : Giáo dục , 1999 .- 247tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 246
/ 13000đ

  1. |Vật lí|  2. |sách đọc thêm|
   53(083) GI-103T 1999
    ĐKCB: TK.00315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00316 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00964 (Sẵn sàng)  
20. VŨ THANH KHIẾT
     Bài tập vật lí sơ cấp . T.1 : Cơ học. Vật lí phân tử & nhiệt học. Dao động & sóng cơ / Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư / ũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư .- H. : Giáo dục , 1999 .- 355tr : hình vẽ ; 21cm
   T.1: Cơ học. Vật lí phân tử & nhiệt học. Dao động & sóng cơ / Vũ Thanh Khiết, Phạm Quý Tư
/ 22000đ

  1. |Nhiệt học|  2. |Vật lí phân tử|  3. Vật lí|  4. Bài tập|  5. Sách đọc thêm|
   I. Phạm Quý Tư.
   53(075.1)53(075.1) B103T 1999
    ĐKCB: TK.00310 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»