Tìm thấy:
|
|
|
3.
NGÔ VĂN HƯƠNG Vở bài tập sinh học 6
/ B.s: Ngô Văn Hương (ch.b), Nguyễn Phương Nga
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 108tr : hình vẽ ; 24cm
/ 7700đ
1. [Sách giáo khoa] 2. |Sách giáo khoa| 3. |bài tập| 4. Sinh học| 5. Lớp 6|
I. Nguyễn Phương Nga.
576.5076 V450BT 2002
|
ĐKCB:
GK.00137
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00138
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00139
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00140
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00141
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00145
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00151
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6
: Sách giáo khoa
. T.1 / B.s
: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 176tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị.. ISBN: 8/934980101490 / 6600đ
1. |Sách giáo khoa| 2. |Lớp 6| 3. Ngữ văn|
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Nguyễn Đình Chú. III. Trần Đình Sử. IV. Bùi Mạnh Nhị.
807.12 NG550V 2002
|
ĐKCB:
GK.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00033
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00035
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00036
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00037
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
PHAN NGỌC LIÊN Lịch sử 6
: Sách giáo viên
/ B.s: Phan Ngọc Liên, Trương Hữu Quýnh (ch.b), Đinh Ngọc Bảo..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 128tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101308 / 5200đ
1. |Lớp 6| 2. |Sách giáo viên| 3. Lịch sử|
I. Trương Hữu Quýnh. II. Nguyễn Sĩ Quế. III. Đinh Ngọc Bảo.
910.712 L302S 2002
|
ĐKCB:
SGV.00053
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00054
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00055
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00056
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00057
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00058
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00059
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00060
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00064
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00061
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00062
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00063
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.2
/ B.s: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 196tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.2 ISBN: 8934980101292 / 7500đ
1. |Lớp 6| 2. |Sách giáo viên| 3. Ngữ văn|
I. Nguyễn Văn Long. II. Trần Đình Sử. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Nguyễn Đình Chú.
807.12 NG550V 2002
|
ĐKCB:
SGV.00029
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00030
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00031
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00032
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00033
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00034
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00035
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00036
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00037
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00038
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00039
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00040
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00043
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00044
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00045
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00046
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00047
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00048
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00049
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00050
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00051
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00052
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 6
: Sách giáo viên
. T.1 / B.s
: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 325tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. ISBN: 8934980101285 / 9000đ
1. |Ngữ văn| 2. |Sách giáo viên| 3. Lớp 6| 4. Tiếng Việt|
I. Bùi Mạnh Nhị. II. Nguyễn Đình Chú. III. Nguyễn MInh Thuyết. IV. Trần Đình Sử.
807.12 NG550V 2002
|
ĐKCB:
SGV.00014
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00015
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00016
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00017
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00018
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00019
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00020
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00021
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00022
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00023
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00024
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00025
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00026
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00027
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00028
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
NGUYỄN VĂN LỢI Tiếng Anh 6
: Sách giáo viên
/ B.s: Nguyễn Văn Lợi (ch.b), Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 152tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101353 / 6000đ
1. |Sách giáo viên| 2. |Lớp 6| 3. Tiếng Anh|
I. Thân Trọng Liên Nhân. II. Nguyễn Hạnh Dung.
428.00712 T306A 2002
|
ĐKCB:
SGV.00142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00144
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00145
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00146
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00147
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00148
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00149
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00150
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00151
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00152
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00153
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00154
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00155
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00156
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00157
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00158
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
16.
TÔN THÂN Bài tập toán 6
. T.1
/ B.s: Tôn Thân (ch.b), Vũ Hữu Bình, Phạm Gia Đức
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 119tr ; 25cm
/ 4700đ
1. [Toán] 2. |Toán| 3. |Bài tập| 4. Sách giáo khoa| 5. Lớp 6| 6. Đại số|
I. Trần Luận. II. Vũ Hữu Bình. III. Phạm Gia Đức.
510.76 B103TT 2002
|
ĐKCB:
GK.00172
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00173
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00174
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00176
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00177
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00178
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00181
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00186
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00187
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00189
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00190
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00183
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00182
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00179
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|