Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
48 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. NGÔ VĂN HƯƠNG
     Vở bài tập sinh học 6 / B.s: Ngô Văn Hương (ch.b), Nguyễn Phương Nga .- H. : Giáo dục , 2002 .- 108tr : hình vẽ ; 24cm
/ 7700đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |bài tập|  4. Sinh học|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Phương Nga.
   576.5076 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00141 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00151 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 6 : Sách giáo khoa / Nguyễn Quang Vinh (c.b), Hoàng Thị Sản(c.b), Nguyễn Phương Nga... .- H. : Giáo dục , 2002 .- 179tr ; 20cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5926;2900đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Sinh học|  3. Lớp 6|
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Hoàng Thị Sản.   III. Trịnh Thị Bích Ngọc.   IV. Nguyễn Phương Nga.
   57(075) S312H 2002
    ĐKCB: GK.00063 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00062 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00064 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00065 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00066 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN TẤN LÊ
     Hướng dẫn làm bài tập sinh học 9 . T.1 / B.s: Nguyễn Tấn Lê .- H. : Giáo dục , 1998 .- 155tr : bảng ; 21cm
   T.1
/ 7600đ

  1. |Bài tập|  2. |Sách đọc thêm|  3. lớp 9|  4. sinh học|
   XXX H550455DL 1998
    ĐKCB: TK.02505 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN QUANG VINH
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 9 / Nguyễn Quang Vinh, Trần Bá Hoành, Nguyễn Thị Dung .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 1999 .- 111tr. ; 21cm.
  Tóm tắt: Nêu nội dung chủ yếu về giải phẫu sinh lý người và vệ sinh, cơ sở di truyền học và chọn giống, sinh học với sản xuất và đời sống
/ 4.900đ/15.000b

  1. |Sinh học|  2. |ôn tập|  3. sách hướng dẫn|  4. lớp 9|
   I. Nguyễn Quang Vinh.   II. Nguyễn Thị Dung.   III. Trần Bá Hoành.
   570.76 H550455DH 1999
    ĐKCB: TK.02503 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02504 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG THỊ SẢN
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6 / B.s: Hoàng Thị Sản (ch.b), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 95tr ; 24cm
/ 7000đ

  1. |Sách đọc thêm|  2. |Lớp 6|  3. Sinh học|
   I. Nguyễn Phương Nga.   II. Trịnh Thị Bích Ngọc.
   XXX H550455DH 2003
    ĐKCB: TK.02409 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02410 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02411 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02412 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02413 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG ĐỨC NHUẬN
     Tài liệu hướng dẫn giảng dạy về giáo dục dân số : Dùng cho giáo viên các trường trung học / Hoàng Đức Nhuận, Nguyễn Quang Vinh, Nguyễn Minh Phương.. .- H. : Văn hoá thông tin , 1995 .- 264tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo MOET. Quỹ dân số liên hợp quốc UNFPA
  Tóm tắt: Nội dung giáo trình giáo dục dân số gồm có: 16 bài thuộc phần địa lý, 11 bài thuộc phần sinh vật, 15 bài thuộc phần giáo dục công dân. Các phụ lục bao gồm bảng số liệu, các sơ đồ, biểu đồ, đồ thị, các bảng biểu, hình vẽ phục vụ cho bài giảng

  1. |dân số|  2. |sinh học|  3. giáo trình|  4. địa lí|  5. giáo dục|
   I. Phạm Thị Sen.   II. Nguyễn Quý Thao.   III. Nguyễn Quang Vinh.   IV. Nguyễn Minh Phương.
   312(V)(07) T103LH 1995
    ĐKCB: TK.02087 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02088 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02089 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 6 : Sách giáo viên / B.s: Nguyễn Quang Vinh, Hoàng Thị Sản (ch.b), Nguyễn Phương Nga.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 204tr ; 25cm
   ISBN: 8934980101377 / 7900đ

  1. |Sinh học|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Hoàng Thị Sản.   II. Nguyễn Phương Nga.   III. Trịnh Bích Ngọc.
   57(075) S312H 2002
    ĐKCB: SGV.00129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00135 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00138 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00139 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00140 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00141 (Sẵn sàng)  
8. ĐV2
     Kiến thức từ A đến Z cho thiếu niên . T.3 / Trịnh Huy Hoá, Trịnh Thanh Mai dịch .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 1145, IX tr : tranh vẽ, ảnh ; 24cm
   T.3
  Tóm tắt: Giới thiệu những kiến thức phổ thông thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau: Địa lý, lịch sử, thể thao, động vật, vật lý, cây trồng, thiên văn..
/ 54.000đ

  1. |Thiên văn|  2. |Sinh học|  3. Thể thao|  4. Sách thiếu nhi|  5. Sách thường thức|
   I. Trịnh Huy Hóa.   II. Trịnh Thai Mai.
   ĐV2 K305TT 2003
    ĐKCB: TK.00145 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00144 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.00149 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»