Tìm thấy:
|
1.
Bò rừng tìm chỗ ngủ
= Bison looks for ảnh nest : Truyện tranh
/ Oksana Bula ; Lê Nguyễn Thảo Phương biên dịch ; Lê Minh Khôi h.đ.
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2018
.- 31tr. : tranh vẽ ; 26cm .- (Dành cho trẻ em dưới 6 tuổi)
Tên sách tiếng Ukraine: Зубр шукає гніздо ISBN: 9786045876121 / 32000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Ucraina} 3. [Truyện tranh]
I. Lê Minh Khôi. II. Bula, Oksana. III. Lê Nguyễn Thảo Phương.
891.793 B400R 2018
|
ĐKCB:
STN.01372
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.01373
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
Bầy chim non
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1996
.- 71tr. ; 19cm .- (Tủ sách "mẹ kể con nghe")
/ 3500đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh]
895.9223 B126CN 1996
|
ĐKCB:
STN.00416
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00417
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00418
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00419
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00420
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00421
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00422
(Sẵn sàng)
|
| |
|
17.
Cô em kết nghĩa
: Truyện tranh
/ Lời: Thông Hiền; tranh; Kim Khánh
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2012
.- 64tr ; 19cm .- (Tâm hồn cao thượng. Tủ sách "Mẹ kể con nghe")
/ 6000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh]
I. Kim Khánh. II. Thông Hiền.
895.9223 C450EK 2012
|
ĐKCB:
STN.00376
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00377
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00378
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00379
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00380
(Sẵn sàng)
|
| |
|
19.
Tình làng nghĩa xóm
: Truyện tranh
/ Lời: Yên Thi; Tranh: Kim Khánh
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2010
.- 64tr ; 19cm .- (Tâm hồn cao thượng)
/ 6000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh]
I. Kim Khánh. II. Yên Thi.
895.9228 T312LN 2010
|
ĐKCB:
STN.00368
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00369
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00370
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00371
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00372
(Sẵn sàng)
|
| |
20.
Cây mận
: Truyện tranh
/ Tranh và lời: Kim Khánh
.- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2011
.- 63tr ; 19cm .- (Tâm hồn cao thượng)
/ 6000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh]
I. Kim Khánh.
895.9223 C126M 2011
|
ĐKCB:
STN.00363
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00364
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00365
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00366
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00367
(Sẵn sàng)
|
| |