Tìm thấy:
|
1.
Bài tập vật lí 8
: Sách giáo khoa
/ Bùi Gia Thịnh ch.b, Dương Tiến Khang, Vũ Trọng Vỹ, Trịnh Thị Hải Yến
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 40tr : Hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo / 1.800đ
1. Bài tập. 2. Vật lí. 3. Lớp 8.
I. Trịnh Thị Hải Yến. II. Bùi Gia Thịnh. III. Vũ Trọng Vỹ. IV. Dương Tiến Khang.
53.075 B103TV 2004
|
ĐKCB:
GK.00512
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00513
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00514
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00515
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00516
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00511
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
Bài tập vật lí 6
/ B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 36tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 1700đ
1. Bài tập. 2. Lớp 6. 3. Vật lí.
I. Bùi Gia Thịnh. II. Nguyễn Phương Hồng. III. Vũ Quang.
530.076 B103TV 2004
|
ĐKCB:
GK.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00128
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00130
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00131
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00132
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00134
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Vật lí 8
: Song ngữ Việt - Anh = Physics 8 : Bilingual Vietnamese - English
/ Vũ Quang (tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Dương Tiến Khang... ; Dịch: Tạ Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết
.- H. : Giáo dục , 2016
.- 104tr. : minh hoạ ; 29cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040085177 / 34000đ
1. Vật lí. 2. Lớp 8.
I. Bùi Gia Thịnh. II. Nguyễn Thị Tuyết. III. Vũ Quang. IV. Tạ Quang Hùng.
530 V124L8 2016
|
ĐKCB:
TK.03456
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.03457
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03458
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Vật lí 8
: Sách giáo khoa
/ Vũ Quang tổng chủ biên, Bùi Gia Thịnh ch.b, Dương Tiến Khang...
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 104tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo / 4.900đ
1. Lớp 8. 2. Vật lí. 3. [Sách giáo khoa]
I. Bùi Gia Thịnh. II. Dương Tiến Khang.... III. Vũ Quang.
53(075) V124L8 2004
|
ĐKCB:
GK.00472
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00473
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00474
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00475
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00476
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00477
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00478
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00479
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Vật lí 6
/ Vũ Quang (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 96tr. : ảnh, hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo / 4600đ
1. Lớp 6. 2. Vật lí. 3. [Sách giáo khoa]
I. Vũ Quang. II. Nguyễn Phương Hồng. III. Bùi Gia Thịnh.
530 V124L6 2002
|
ĐKCB:
GK.00072
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00073
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00074
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00075
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00076
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00071
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00077
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00078
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00079
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00080
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00081
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00082
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00083
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Vật lí 8
: Sách giáo viên
/ Vũ Quang (Tổng ch.b), Bùi Gia Thịnh (ch.b), Dương Tiến Quang....
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 159tr ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu chương trình vật lí 8, tóm lược nội dung và mục tiêu của chương trình vật lí 8, hướng dẫn giảng dạy từng bài cụ thể trong chương trình vật lí 8 ISBN: 8934980401576 / 6200đ
1. Lớp 8. 2. Sách giáo viên. 3. Vật lí.
I. Dương Tiến Quang..... II. Bùi Gia Thịnh. III. Vũ Quang.
53(07) V124L8 2004
|
ĐKCB:
SGV.00404
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00405
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00406
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00407
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00408
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00559
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
VŨ QUANG Vật lí 6
: Sách giáo viên
/ B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b), Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 176tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101650 / 6900đ
1. |Vật lí| 2. |Sách giáo viên| 3. Lớp 6|
I. Bùi Gia Thịnh. II. Nguyễn Phương Hồng.
53(07) V124L 2002
|
ĐKCB:
SGV.00116
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00117
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00118
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00119
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00120
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00128
(Sẵn sàng)
|
| |