Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN (CH.B.)
     670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6 / Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Trần Thị Phương Thu, Cao Thị Tô Hoài .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Sư phạm , 2010 .- 167tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 25000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Lớp 6.  3. Bài tập.  4. Câu hỏi trắc nghiệm.
   I. Cao Thị Tô Hoài.   II. Trần Thị Phương Thu.   III. Huỳnh Thị Ái Nguyên.
   428.0076 670CT 2010
    ĐKCB: TK.03288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03289 (Sẵn sàng)  
2. HUỲNH THỊ ÁI NGUYÊN
     670 câu trắc nghiệm tiếng Anh 8 / Huỳnh Thị Ái Nguyên (ch.b.), Cao Thị Tô Hoài .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Sư phạm , 2013 .- 167tr. : bảng ; 24cm
/ 32000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Bài tập.  3. Lớp 8.  4. Tiếng Anh.
   I. Cao Thị Tô Hoài.   II. Huỳnh Thị Ái Nguyên.
   428.0076 670CT 2013
    ĐKCB: TK.03286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03468 (Sẵn sàng)  
3. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 6 / Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 155tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934980020265 / 20600đ

  1. Lớp 6.  2. Tiếng Anh.  3. Kiểm tra.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Thị Lợi.   II. Nguyễn Quang Vịnh.   III. Huỳnh Thị Ái Nguyên.
   428.0076 K304T 2010
    ĐKCB: TK.01449 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.01448 (Sẵn sàng)  
4. Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn tiếng Anh lớp 7 / Vũ Thị Lợi (ch.b.), Nguyễn Quang Vịnh, Huỳnh Thị Ái Nguyên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2010 .- 148tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980020463 / 19600đ

  1. Lớp 7.  2. Tiếng Anh.  3. Kiểm tra.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Vũ Thị Lợi.   II. Nguyễn Quang Vịnh.   III. Huỳnh Thị Ái Nguyên.
   428.0076 K304T 2010
    ĐKCB: TK.01450 (Sẵn sàng)  
5. Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Anh trung học cơ sở / Huỳnh Thị Ái Nguyên, Nguyễn Quang Vịnh .- H. : Giáo dục , 2009 .- 136tr. : bảng ; 24cm
/ 38800đ

  1. Tiếng Anh.  2. Trung học cơ sở.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Quang Vịnh.   II. Huỳnh Thị Ái Nguyên.
   428 B452DH 2009
    ĐKCB: TK.01409 (Sẵn sàng)