Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
170 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo khoa . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết, Trần Đình Sử (ch.b); Bùi Mạnh Nhị..
   ISBN: 8/934980101490 / 6600đ

  1. |Sách giáo khoa|  2. |Lớp 6|  3. Ngữ văn|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Trần Đình Sử.   IV. Bùi Mạnh Nhị.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: GK.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00037 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 196tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 8934980101292 / 7500đ

  1. |Lớp 6|  2. |Sách giáo viên|  3. Ngữ văn|
   I. Nguyễn Văn Long.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00029 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00030 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00031 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00033 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00034 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00035 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00036 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00037 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00044 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00045 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00046 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00051 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00052 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 : Sách giáo viên . T.1 / B.s : Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 325tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.1 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết..
   ISBN: 8934980101285 / 9000đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|  4. Tiếng Việt|
   I. Bùi Mạnh Nhị.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn MInh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   807.12 NG550V 2002
    ĐKCB: SGV.00014 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00015 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00016 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00017 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00018 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00019 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00020 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00021 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00022 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00023 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00024 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00025 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00027 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00028 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.2 / B.s: Nguyễn Khắc Phi (ch.b), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 172tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   T.2
   ISBN: 8934980201701 / 6700đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Lớp 7|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Văn Hiệp.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V 2003
    ĐKCB: SGV.00224 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00225 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00226 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00228 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00230 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 7 : Sách giáo viên . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Đình Chú (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt).. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 212tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Thư mục
   T.1
   ISBN: 8934980201695 / 8200đ

  1. |Ngữ văn|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 7|
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Trần Đình Sử.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 NG550V7 2003
    ĐKCB: SGV.00195 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00196 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00197 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00198 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00199 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00200 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00203 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00205 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00206 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00207 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00210 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00211 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00213 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00215 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00216 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00218 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00221 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00223 (Sẵn sàng)  
6. Bài tập ngữ văn 7 . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết... .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 96tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8934980502440 / 4.000đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 7.  3. Ngữ văn.
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Khắc Phi.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807.6 B103TN 2004
    ĐKCB: TK.03954 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03955 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03956 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03957 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03958 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03959 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03960 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03961 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03962 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03963 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03964 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03965 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03966 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03967 (Sẵn sàng trên giá)  
7. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 7 . T.1 / Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 107tr ; 24cm
   T.1
/ 43000đ

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Bài tập|  4. Ngữ văn|  5. Lớp 7|
   I. Đỗ Kim Hồi.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn Minh Thuyết.   IV. Trần Đình Sử.
   4(V)(075) B103TN 2003
    ĐKCB: TK.03935 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03936 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03937 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03938 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03939 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03940 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03941 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03942 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03943 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03944 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03945 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03946 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03947 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03948 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03949 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03950 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03951 (Sẵn sàng trên giá)  
    ĐKCB: TK.03952 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03953 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 6 . T.2 / Ch.b: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 82tr ; 24cm
/ 3500đ

  1. [Ngữ văn]  2. |Ngữ văn|  3. |Sách giáo khoa|  4. Bài tập|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Minh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Đình Chú.
   807.12 B103TN 2002
    ĐKCB: TK.03895 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03896 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03897 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03898 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03899 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03900 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03901 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03902 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03903 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03904 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03905 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03906 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03907 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03908 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03909 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03910 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03911 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03912 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03913 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03915 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03916 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03917 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03918 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03919 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03920 (Sẵn sàng)  
9. Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa . T.2 / Nguyễn Khắc Phi (Tổng c.b), Nguyễn Đình Chú (c.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (c.b phần Tiếng Việt), Trần Đình Sử (c.b phần TLV) .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 200 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 6.000đ/120.000b

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo khoa.  3. Ngữ văn học.  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Khắc Phi.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Nguyễn Đình Chú.   IV. Trần Đình Sử.
   4(V)(075) NG550V 2003
    ĐKCB: GK.00294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00297 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00300 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00301 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00302 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00303 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00306 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00308 (Sẵn sàng)  
10. Ngữ văn 7 : Sách giáo khoa . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (Tổng c.b), Nguyễn Đình Chú (c.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (c.b phần Tiếng Việt), Trần Đình Sử (c.b phần TLV) .- H. : Giáo Dục , 2003 .- 200 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 7.500đ/125.000b

  1. Lớp 7.  2. Văn học.  3. Sách giáo khoa.  4. |Trung học cơ sở|
   I. Nguyễn Khắc Phi.   II. Nguyễn Minh Thuyết.   III. Nguyễn Đình Chú.   IV. Trần Đình Sử.
   4(V)(075) NG550V 2003
    ĐKCB: GK.00288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00292 (Đang mượn)  
    ĐKCB: GK.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00304 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00305 (Sẵn sàng)  
11. Ngữ văn 6 . T.1 / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2016 .- 175tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 9786040000712 / 8500đ

  1. Lớp 6.  2. Ngữ văn.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Bùi Mạnh Nhị.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Khắc Phi.   IV. Nguyễn Đình Chú.
   807 NG550V6 2016
    ĐKCB: GK.00038 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00039 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00040 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00041 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00042 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00043 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00044 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»