Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
21 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Trắc nghiệm Địa lí 7 : Biên soạn theo Chương trình giáo dục phổ thông mới- định hướng phát triển năng lực / Nguyễn Đức Vũ .- H. : Đại học Sư phạm , 2022 .- 111tr. ; 24cm
   Dùng chung cho các bộ SGK theo chương trình GDPT mới.
  Tóm tắt: Sách gồm các câu hỏi trắc nghiệm theo sát chương trình Giáo dục phổ thông hiện nay, giúp học sinh tự ôn tập, tự kiểm tra và tự đánh giá các kiến thức kỹ năng đã được học ở môn Địa lý lớp 7.Mỗi câu trắc nghiệm đều có bốn phương án trả lời, trong đó chỉ duy nhất một phương án đúng hoặc chính xác nhất.
   ISBN: 9786045488515 / 42000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Bài tập.  3. Địa lí.  4. Lớp 7.  5. [Sách tham khảo]
   I. Nguyễn Đức Vũ.
   910.7 TR113N 2022
    ĐKCB: TK.04425 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04426 (Sẵn sàng)  
2. Tài liệu dạy - học Địa lí 6 : Biên soạn theo Chương trình Giáo dục phổ thông mới / Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 159tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm.
   ISBN: 9786043157468 / 55.000đ

  1. [Sách đọc thêm]  2. |Địa Lí|  3. |Lớp 6|
   I. Nguyễn Đức Vũ.   II. Trần Thị Tuyết Mai.
   910.712 T103L 2021
    ĐKCB: TK.04421 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.04422 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Trắc nghiệm địa lí 8 : Dùng chung cho các bộ SGK hiện hành / Nguyễn Đức Vũ .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2023 .- 80tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 9786043964516 / 35.000đ

  1. Địa lí.  2. Trắc nghiệm.  3. Lớp 8.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Vũ.
   910.76 8NDV.TN 2023
    ĐKCB: TK.04359 (Đang mượn)  
    ĐKCB: TK.04360 (Sẵn sàng)  
4. Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 9 : Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT / Nguyễn Đức Vũ .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 152tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786049610585 / 42000đ

  1. Địa kinh tế.  2. Lớp 9.  3. Bài tập.  4. Câu hỏi.  5. Địa lí.
   I. Nguyễn Đức Vũ.
   330.9597 C125HV 2018
    ĐKCB: TK.03693 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03694 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03695 (Sẵn sàng)  
5. Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 10 : Theo chương trình môn Địa lí hiện hành / Nguyễn Đức Vũ .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 287tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786046234203 / 75000đ

  1. Địa lí.  2. Bài tập.  3. Câu hỏi.  4. Lớp 10.
   I. Nguyễn Đức Vũ.
   910.76 C125HV 2017
    ĐKCB: TK.03594 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.03597 (Sẵn sàng)  
6. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 9 / Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Nguyễn Nhật Minh, Nguyễn Hoàng Sơn .- H. : Giáo dục , 2011 .- 163tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 8934994068727 / 23800đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 9.  3. Địa kinh tế.  4. {Việt Nam}  5. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Vũ.   II. Nguyễn Hoàng Sơn.   III. Nguyễn Nhật Minh.
   330.9597 H419VT 2011
    ĐKCB: TK.02209 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02208 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02210 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 8 / Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Trần Thị Tuyết Mai, Nguyễn Văn Tuấn .- H. : Giáo dục , 2011 .- 163tr. ; 24cm
   ISBN: 8934994068574 / 23800đ

  1. Địa lý.  2. [Sách đọc thêm]  3. |Lớp 8|
   I. Nguyễn Đức Vũ.
   910 H419VT 2011
    ĐKCB: TK.02206 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02207 (Sẵn sàng)  
8. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 7 / Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Nguyễn Hoàng Sơn .- H. : Giáo dục , 2011 .- 159tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 8934994068420 / 23300đ

  1. Địa lí.  2. Lớp 7.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Vũ.   II. Phạm Mạnh Hà.   III. Nguyễn Hoàng Sơn.
   910 H419VT 2011
    ĐKCB: TK.02204 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02205 (Sẵn sàng)  
9. Học và thực hành theo chuẩn kiến thức, kĩ năng địa lí 6 / Nguyễn Đức Vũ (ch.b.), Phạm Mạnh Hà, Trần Thị Tuyết Mai .- H. : Giáo dục , 2011 .- 123tr. : minh hoạ ; 24cm
   ISBN: 8934994068284 / 18200đ

  1. Lớp 6.  2. Địa lí.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Đức Vũ.   II. Phạm Mạnh Hà.   III. Trần Thị Tuyết Mai.
   910 H419VT 2011
    ĐKCB: TK.02201 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02202 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02203 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»