Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN KHẮC PHI Ngữ văn 8
: Sách giáo viên
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b), Nguyễn Hoành Khung (ch.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt), Trần Đình Sử (ch.b tập làm văn)
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 188tr ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu mục tiêu, tiến trình tổ chức các hoạt động dạy - học (trong đó hướng dẫn cách đọc - hiểu , gợi ý giải bài tập và hướng dẫn cách làm các dạng tập làm văn) ISBN: 893498401613 / 7200đ
1. Lớp 8. 2. Sách giáo viên. 3. Ngữ văn học.
I. Nguyễn Hoành Khung. II. Nguyễn Khắc Phi. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Trần Đình Sử.
807.1 NG550V8 2004
|
ĐKCB:
SGV.00367
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00368
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00369
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00370
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00371
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00372
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00373
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00374
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
Bài tập ngữ văn 9
. T.1
/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 112tr. ; 24cm
/ 4500đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 9. 3. Bài tập.
I. Nguyễn Khắc Phi. II. Diệp Quang Ban. III. Nguyễn Minh Thuyết. IV. Nguyễn Văn Long.
807 B103TN 2005
|
ĐKCB:
GK.00672
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00673
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00674
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00675
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00676
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00677
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00678
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00679
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00680
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00681
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00682
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00684
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
GK.00685
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Bài tập ngữ văn 7
. T.2
/ Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết...
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 96tr. : bảng ; 24cm
ISBN: 8934980502440 / 4.000đ
1. Bài tập. 2. Lớp 7. 3. Ngữ văn.
I. Đỗ Kim Hồi. II. Trần Đình Sử. III. Nguyễn Khắc Phi. IV. Nguyễn Đình Chú.
807.6 B103TN 2004
|
ĐKCB:
TK.03954
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03955
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03956
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.03957
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03958
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03959
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03960
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03961
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03962
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03963
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.03964
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03965
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
TK.03966
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03967
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
5.
Bài tập ngữ văn 6
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 80tr. : bảng ; 24cm
ISBN: 8934980101513 / 3.300đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 6. 3. Bài tập.
I. Nguyễn Minh Thuyết. II. Trần Đình Sử. III. Đỗ Việt Hùng. IV. Nguyễn Khắc Phi.
807.12 B103TN 2002
|
ĐKCB:
TK.03879
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03880
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03881
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03882
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03883
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03884
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03885
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03886
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03887
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03888
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03889
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03890
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03891
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03892
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03893
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.03894
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04008
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04009
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04010
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04011
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TK.04012
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
8.
Ngữ văn 8
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi (tổng chủ biên), Nguyễn Hoành Khung (chủ biên phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (ch.b phần tiếng Việt), Trần Đình Sử (ch.b phần tập làm văn)
.- H. : Giáo dục , 2004
.- 175tr. ; 24 cm
/ 6.500đ
1. Lớp 8. 2. Văn học. 3. [Sách giáo khoa]
I. Nguyễn Hoành Khung. II. Trần Đình Sử. III. Nguyễn Khắc Phi. IV. Nguyễn Minh Thuyết.
4(V)(075) NG550V 2004
|
ĐKCB:
GK.00452
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00453
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00454
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00455
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00456
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00458
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00459
(Sẵn sàng)
|
| |
9.
Ngữ văn 7
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Nguyễn Khắc Phi (Tổng c.b), Nguyễn Đình Chú (c.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (c.b phần Tiếng Việt), Trần Đình Sử (c.b phần TLV)
.- H. : Giáo Dục , 2003
.- 200 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 6.000đ/120.000b
1. Lớp 7. 2. Sách giáo khoa. 3. Ngữ văn học. 4. |Trung học cơ sở|
I. Nguyễn Khắc Phi. II. Nguyễn Minh Thuyết. III. Nguyễn Đình Chú. IV. Trần Đình Sử.
4(V)(075) NG550V 2003
|
ĐKCB:
GK.00294
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00295
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00296
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00297
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00298
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00299
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00300
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00301
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00302
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00303
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00306
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00307
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00308
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
Ngữ văn 7
: Sách giáo khoa
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi (Tổng c.b), Nguyễn Đình Chú (c.b phần văn), Nguyễn Minh Thuyết (c.b phần Tiếng Việt), Trần Đình Sử (c.b phần TLV)
.- H. : Giáo Dục , 2003
.- 200 tr. ; 24cm. .- (ĐTTS ghi: Bộ GDĐT)
/ 7.500đ/125.000b
1. Lớp 7. 2. Văn học. 3. Sách giáo khoa. 4. |Trung học cơ sở|
I. Nguyễn Khắc Phi. II. Nguyễn Minh Thuyết. III. Nguyễn Đình Chú. IV. Trần Đình Sử.
4(V)(075) NG550V 2003
|
ĐKCB:
GK.00288
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00289
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00290
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00291
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00292
(Đang mượn)
|
ĐKCB:
GK.00293
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00304
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00305
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Ngữ văn 6
. T.1
/ Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...
.- Tái bản lần thứ 14 .- H. : Giáo dục , 2016
.- 175tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 9786040000712 / 8500đ
1. Lớp 6. 2. Ngữ văn. 3. [Sách giáo khoa]
I. Bùi Mạnh Nhị. II. Trần Đình Sử. III. Nguyễn Khắc Phi. IV. Nguyễn Đình Chú.
807 NG550V6 2016
|
ĐKCB:
GK.00038
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00039
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00040
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00043
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00044
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Ngữ văn 9
: Sách giáo viên
. T.2
/ B.s.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long (ch.b.), Nguyễn Minh Thuyết..
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 200tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Hướng dẫn giáo viên các hoạt động trong tiến trình tổ chức các hoạt động dạy - học trong từng bài học theo chương trình ngữ văn 9 ISBN: 8934980501955 / 7700đ
1. Ngữ văn. 2. Lớp 9. 3. Tiếng Việt. 4. [Sách giáo viên]
I. Trần Đình Sử. II. Nguyễn Minh Thuyết. III. Nguyễn Văn Long. IV. Nguyễn Khắc Phi.
807 NG550V9 2005
|
ĐKCB:
SGV.00445
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00446
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00447
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00448
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00449
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00450
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00555
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|