Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 7 : Nông nghiệp : Sách giáo viên / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... .- H. : Giáo dục , 2003 .- 200tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980201688 / 7.700đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Nông nghiệp.  3. Lớp 7.  4. Công nghệ.  5. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Nguyễn Văn Tân.   III. Vũ Hài.   IV. Vũ Văn Hiển.
   630.71 C455N 2003
    ĐKCB: SGV.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00336 (Đang mượn)  
    ĐKCB: SGV.00337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00341 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00342 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00343 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00344 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00345 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00346 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00347 (Sẵn sàng)  
2. Lắp đặt mạng điện gia đình / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu .- H. : Giáo dục , 2012 .- 152tr. : minh hoạ ; 24cm .- (Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

  1. Lắp đặt mạng điện.  2. Công nghệ.  3. Điện dân dụng.
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Trần Mai Thu.
   621.319 L117Đ 2012
    ĐKCB: TK.02964 (Sẵn sàng)  
3. Công nghệ 8 / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 207tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11500đ

  1. Công nghiệp.  2. Lớp 8.  3. Công nghệ.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Đặng Văn Đào.   II. Nguyễn Minh Đường.   III. Trần Hữu Quế.   IV. Trần Mai Thu.
   607 C455N8 2004
    ĐKCB: GK.00480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00481 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00482 (Sẵn sàng)  
4. Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở / Nguyễn Kim Dung, Nguyễn Minh Đường, Vũ Hài.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 208tr. : bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 205
  Tóm tắt: Lí luận chung về đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ ở trường trung học cơ sở và giới thiệu một số bài soạn công nghệ minh hoạ lớp 6, 7, 8, 9

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Công nghệ.  4. [Sách giáo viên]
   I. Vũ Hài.   II. Trần Mai Thu.   III. Nguyễn Thị Hạnh.   IV. Nguyễn Minh Đường.
   607 M458SV 2008
    ĐKCB: TK.02098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02099 (Sẵn sàng)  
5. Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp : Sách giáo viên / B.s.: Nguyễn Minh Đường (ch.b.), Lê Phương Yên .- H. : Giáo dục , 2005 .- 47tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2100đ

  1. Lớp 9.  2. Công nghệ.  3. Sửa chữa.  4. Xe đạp.  5. [Sách giáo viên]
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Lê Phương Yên.
   629.28071 C455N9 2005
    ĐKCB: GK.00614 (Sẵn sàng)  
6. Công nghệ 9 : Cắt may / B.s.: Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b. và ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. Cắt may.  2. Công nghệ.  3. Lớp 9.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Minh Đường.   II. Nguyễn Thị Hạnh.
   646.4 C455N9 2005
    ĐKCB: GK.00619 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00618 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00627 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00628 (Sẵn sàng)  
7. Công nghệ 7 : Nông nghiệp / Nguyễn Minh Đường (tổng ch.b.), Vũ Hài (ch.b.), Vũ Văn Hiển... .- H. : Giáo dục , 2003 .- 159tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.000đ

  1. Công nghệ.  2. Lớp 7.  3. Nông nghiệp.  4. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Văn Tân.   II. Vũ Văn Hiển.   III. Vũ Hài.   IV. Nguyễn Minh Đường.
   630.712 C455N7 2003
    ĐKCB: GK.00332 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00335 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00336 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00338 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»