Tìm thấy:
|
|
|
|
4.
Bài tập vật lí 6
/ B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang
.- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004
.- 36tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 1700đ
1. Bài tập. 2. Lớp 6. 3. Vật lí.
I. Bùi Gia Thịnh. II. Nguyễn Phương Hồng. III. Vũ Quang.
530.076 B103TV 2004
|
ĐKCB:
GK.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00128
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00129
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00130
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00131
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00132
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00133
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00134
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Dạy và học tích cực
: Một số phương pháp và kỹ thuật dạy học
/ Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng
.- H. : Đại học Sư phạm , 2010
.- 296tr. : minh hoạ ; 27cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Việt - Bỉ Phụ lục: tr. 221-295. - Thư mục: tr. 296 Tóm tắt: Một số vấn đề lí luận cơ bản về dạy và học tích cực. Giới thiệu các kĩ thuật và phương pháp dạy và học tích cực. Đánh giá trong dạy và học tích cực
1. Học tập. 2. Phương pháp giảng dạy.
I. Cao Thị Thặng. II. Nguyễn Phương Hồng. III. Đỗ Hương Trà. IV. Nguyễn Lăng Bình.
371.3 D112VH 2010
|
ĐKCB:
SGV.00611
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
10.
Vật lí 6
/ Vũ Quang (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 96tr. : ảnh, hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo / 4600đ
1. Lớp 6. 2. Vật lí. 3. [Sách giáo khoa]
I. Vũ Quang. II. Nguyễn Phương Hồng. III. Bùi Gia Thịnh.
530 V124L6 2002
|
ĐKCB:
GK.00072
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00073
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00074
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00075
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00076
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00071
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00077
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00078
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00079
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00080
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00081
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00082
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.00083
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
VŨ QUANG Vật lí 7
: Sách giáo viên
/ B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Thâm (ch.b), Đoàn Duy Hinh..
.- H. : Giáo dục , 2003
.- 196tr ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980201671 / 7600đ
1. |Lớp 7| 2. |Vật lí| 3. Sách giáo viên|
I. Nguyễn Phượng Hồng. II. Nguyễn Đức Thâm. III. Đoàn Duy Hinh.
53(07) V124L 2003
|
ĐKCB:
SGV.00287
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00288
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00289
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00290
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00291
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00292
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00294
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00293
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00295
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00296
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00558
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
VŨ QUANG Vật lí 6
: Sách giáo viên
/ B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b), Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng
.- H. : Giáo dục , 2002
.- 176tr : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo ISBN: 8934980101650 / 6900đ
1. |Vật lí| 2. |Sách giáo viên| 3. Lớp 6|
I. Bùi Gia Thịnh. II. Nguyễn Phương Hồng.
53(07) V124L 2002
|
ĐKCB:
SGV.00116
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00117
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00118
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00119
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00120
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00121
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00122
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00123
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00124
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00125
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00126
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00127
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
SGV.00128
(Sẵn sàng)
|
| |