Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
81 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC THÂM
     Bài tập vật lí 7 / B.s: Nguyễn Đức Thâm, Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2003 .- 32tr : hình vẽ ; 24cm
/ 16000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo khoa|  5. Bài tập|
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Đoàn Duy Hinh.
   XXX B103TV 2003
    ĐKCB: GK.00401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00404 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00406 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00407 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00408 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ĐỨC THÂM
     Vở bài tập vật lí 7 / B.s: Nguyễn Đức Thâm (ch.b), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 116tr : hình vẽ ; 24cm
/ 9100đ

  1. [Sách thí điểm]  2. |Sách thí điểm|  3. |Bài tập|  4. Lớp 7|  5. Vật lí|
   I. Đoàn Duy Hinh.   II. Nguyễn Phương Hồng.   III. Trịnh Thị Hải Yến.
   53.076 V450BT 2003
    ĐKCB: GK.00398 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00400 (Sẵn sàng)  
3. BÙI GIA THỊNH
     Vở bài tập vật lí 6 / B.s: Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 104tr ; 24cm
/ 7400đ

  1. [Bài tập]  2. |Bài tập|  3. |Vật lí|  4. Sách giáo khoa|  5. Lớp 6|
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Vũ Quang.   III. Trịnh Thị Hải Yến.
   53.076 V450BT 2002
    ĐKCB: GK.00155 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00156 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00157 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00158 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00159 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00160 (Sẵn sàng)  
4. Bài tập vật lí 6 / B.s.: Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng, Vũ Quang .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 36tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 1700đ

  1. Bài tập.  2. Lớp 6.  3. Vật lí.
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Nguyễn Phương Hồng.   III. Vũ Quang.
   530.076 B103TV 2004
    ĐKCB: GK.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00128 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00129 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00131 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00133 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00134 (Sẵn sàng)  
5. Dạy và học tích cực : Một số phương pháp và kỹ thuật dạy học / Nguyễn Lăng Bình (ch.b.), Đỗ Hương Trà, Nguyễn Phương Hồng, Cao Thị Thặng .- H. : Đại học Sư phạm , 2010 .- 296tr. : minh hoạ ; 27cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Dự án Việt - Bỉ
   Phụ lục: tr. 221-295. - Thư mục: tr. 296
  Tóm tắt: Một số vấn đề lí luận cơ bản về dạy và học tích cực. Giới thiệu các kĩ thuật và phương pháp dạy và học tích cực. Đánh giá trong dạy và học tích cực

  1. Học tập.  2. Phương pháp giảng dạy.
   I. Cao Thị Thặng.   II. Nguyễn Phương Hồng.   III. Đỗ Hương Trà.   IV. Nguyễn Lăng Bình.
   371.3 D112VH 2010
    ĐKCB: SGV.00611 (Sẵn sàng)  
6. Hướng dẫn dạy học vật lí lớp 9 bổ túc trung học cơ sở / B.s.: Tô Bá Trượng (ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Thái Xuân Đào... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 275tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980641569 / 10.500đ

  1. Vật lí.  2. Bổ túc.  3. Lớp 9.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Văn Bích.   II. Thái Xuân Đào.   III. Tô Bá Trượng.   IV. Nguyễn Phương Hồng.
   530.071 H561D 2006
    ĐKCB: TK.02931 (Sẵn sàng)  
7. Hướng dẫn dạy học vật lí lớp 8 bổ túc trung học cơ sở / B.s.: Tô Bá Trượng (ch.b.), Nguyễn Văn Bích, Thái Xuân Đào... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 164tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980643761 / 6.400đ

  1. Vật lí.  2. Bổ túc.  3. Lớp 8.  4. Phương pháp giảng dạy.
   I. Nguyễn Văn Bích.   II. Thái Xuân Đào.   III. Tô Bá Trượng.   IV. Nguyễn Phương Hồng.
   530.071 H561D 2006
    ĐKCB: TK.02930 (Sẵn sàng)  
8. Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí trung học cơ sở / Đoàn Duy Ninh, Nguyễn Phương Hồng, Vũ Trọng Rỹ.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 251tr. : minh hoạ ; 24cm
   Thư mục: tr. 250
  Tóm tắt: Định hướng và biện pháp đổi mới phương pháp dạy học môn vật lí ở trường trung học cơ sở. Vận dụng các phương pháp dạy học vật lí theo định hướng phát huy tính tích cực học tập của học sinh và giới thiệu một số bài soạn minh hoạ lớp 6, 7, 8, 9

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Trung học cơ sở.  3. Vật lí.  4. [Sách giáo viên]
   I. Lương Việt Thái.   II. Đoàn Duy Ninh.   III. Nguyễn Phương Hồng.   IV. Vũ Trọng Rỹ.
   530.071 M458SV 2008
    ĐKCB: TK.02116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TK.02117 (Sẵn sàng)  
9. Vật lí 7 / Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng ; Vũ Quang tổng ch.b. ,Nguyễn Đức Thâm ch.b. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 88tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi : Bộ giáo dục và đào tạo
/ 4200đ

  1. Quang học.  2. Lớp 7.  3. Vật lí.  4. Điện học.  5. Âm học.  6. [Sách giáo khoa]
   I. Nguyễn Phương Hồng.   II. Nguyễn Đức Thâm.   III. Vũ Quang.   IV. Đoàn Duy Hinh.
   530 V124L7 2003
    ĐKCB: GK.00324 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00325 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00326 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00327 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00329 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00330 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00331 (Sẵn sàng)  
10. Vật lí 6 / Vũ Quang (Tổng ch.b.), Bùi Gia Thịnh (ch.b.), Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2002 .- 96tr. : ảnh, hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi : Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4600đ

  1. Lớp 6.  2. Vật lí.  3. [Sách giáo khoa]
   I. Vũ Quang.   II. Nguyễn Phương Hồng.   III. Bùi Gia Thịnh.
   530 V124L6 2002
    ĐKCB: GK.00072 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00073 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00074 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00076 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00071 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00077 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00078 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00079 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00080 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00081 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00082 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GK.00083 (Sẵn sàng)  
11. VŨ QUANG
     Vật lí 7 : Sách giáo viên / B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b), Nguyễn Đức Thâm (ch.b), Đoàn Duy Hinh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 196tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980201671 / 7600đ

  1. |Lớp 7|  2. |Vật lí|  3. Sách giáo viên|
   I. Nguyễn Phượng Hồng.   II. Nguyễn Đức Thâm.   III. Đoàn Duy Hinh.
   53(07) V124L 2003
    ĐKCB: SGV.00287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00291 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00292 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00294 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00295 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00296 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00558 (Sẵn sàng)  
12. VŨ QUANG
     Vật lí 6 : Sách giáo viên / B.s: Vũ Quang (Tổng ch.b), Bùi Gia Thịnh (ch.b), Nguyễn Phương Hồng .- H. : Giáo dục , 2002 .- 176tr : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
   ISBN: 8934980101650 / 6900đ

  1. |Vật lí|  2. |Sách giáo viên|  3. Lớp 6|
   I. Bùi Gia Thịnh.   II. Nguyễn Phương Hồng.
   53(07) V124L 2002
    ĐKCB: SGV.00116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00117 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00118 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00119 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00122 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00124 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00125 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00126 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: SGV.00128 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»